蒸馏釜 tiếng trung là gì? Nồi chưng cất thùng cất (zhēngliú fǔ)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

管式蒸馏釜 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 管式蒸馏釜 tiếng trung Dầu khí.

蒸馏釜 tiếng trung là gì?

蒸馏釜 tiếng trung có nghĩa là nồi chưng cất thùng cất (zhēngliú fǔ)

  • 蒸馏釜 tiếng trung có nghĩa là nồi chưng cất thùng cất (zhēngliú fǔ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

Nồi chưng cất thùng cất (zhēngliú fǔ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 蒸馏釜 (zhēngliú fǔ).

Ý nghĩa – Giải thích 蒸馏釜

蒸馏釜 tiếng trung nghĩa là nồi chưng cất thùng cất (zhēngliú fǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 蒸馏釜 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 蒸馏釜 tiếng trung là gì? (hay giải thích nồi chưng cất thùng cất (zhēngliú fǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 蒸馏釜 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 蒸馏釜 tiếng trung / nồi chưng cất thùng cất (zhēngliú fǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *