直升机甲板 là gì? Boong trực thăng tiếng trung (zhíshēngjī jiǎbǎn)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

Thông tin thuật ngữ Định nghĩa – Khái niệm 直升机甲板 tiếng trung

直升机甲板 tiếng trung là gì?

直升机甲板 tiếng trung có nghĩa là boong trực thăng (zhíshēngjī jiǎbǎn )

  • 直升机甲板 tiếng trung có nghĩa là boong trực thăng (zhíshēngjī jiǎbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

Boong trực thăng (zhíshēngjī jiǎbǎn) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 直升机甲板 (zhíshēngjī jiǎbǎn).

Ý nghĩa – Giải thích 直升机甲板

直升机甲板 tiếng trung nghĩa là boong trực thăng (zhíshēngjī jiǎbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 直升机甲板 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 直升机甲板 tiếng trung là gì? (hay giải thích boong trực thăng (zhíshēngjī jiǎbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 直升机甲板 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 直升机甲板 tiếng trung / boong trực thăng (zhíshēngjī jiǎbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung liên tục được cập nhập. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *