总经理 助理 tiếng trung là gì? Trợ lý giám đốc điều hành (zǒngjīnglǐ zhùlǐ)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

总经理 助理 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 总经理 助理 tiếng trung chủ đề Kinh tế tài chính.

总经理 助理 tiếng trung là gì?

总经理 助理 tiếng trung có nghĩa là trợ lý giám đốc điều hành (zǒngjīnglǐ zhùlǐ)

  • 总经理 助理 tiếng trung có nghĩa là trợ lý giám đốc điều hành (zǒngjīnglǐ zhùlǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

Trợ lý giám đốc điều hành (zǒngjīnglǐ zhùlǐ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 总经理 助理 (zǒngjīnglǐ zhùlǐ).

Ý nghĩa – Giải thích 总经理 助理

总经理 助理 tiếng trung nghĩa là trợ lý giám đốc điều hành (zǒngjīnglǐ zhùlǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại..

Đây là cách dùng 总经理 助理 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 总经理 助理 tiếng trung là gì? (hay giải thích trợ lý giám đốc điều hành (zǒngjīnglǐ zhùlǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 总经理 助理 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 总经理 助理 tiếng trung / trợ lý giám đốc điều hành (zǒngjīnglǐ zhùlǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Trung liên tục được cập nhập. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *