表面粗糙度样快 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 表面粗糙度样快 tiếng trung chủ đề Kỹ thuật chuyên nghành thủy điện.
表面粗糙度样快 tiếng trung là gì?
表面粗糙度样快 tiếng trung có nghĩa là đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài)
- 表面粗糙度样快 tiếng trung có nghĩa là đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
Đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 表面粗糙度样快 (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài).
Ý nghĩa – Giải thích 表面粗糙度样快
表面粗糙度样快 tiếng trung nghĩa là đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện..
Đây là cách dùng 表面粗糙度样快 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 表面粗糙度样快 tiếng trung là gì? (hay giải thích đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 表面粗糙度样快 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 表面粗糙度样快 tiếng trung / đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.