催泪弹 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 催泪弹 tiếng trung Nghề nghiệp.
催泪弹 tiếng trung là gì?
催泪弹 tiếng trung có nghĩa là đạn cay (cuīlèidàn)
- 催泪弹 tiếng trung có nghĩa là đạn cay (cuīlèidàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
Đạn cay (cuīlèidàn) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 催泪弹 (cuīlèidàn).
Ý nghĩa – Giải thích 催泪弹
催泪弹 tiếng trung nghĩa là đạn cay (cuīlèidàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát..
Đây là cách dùng 催泪弹 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 催泪弹 tiếng trung là gì? (hay giải thích đạn cay (cuīlèidàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 催泪弹 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 催泪弹 tiếng trung / đạn cay (cuīlèidàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung liên tục được cập nhập. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.