民主管理 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 民主管理 tiếng trung Xã hội.
民主管理 tiếng trung là gì?
民主管理 tiếng trung có nghĩa là quản lý dân chủ (mínzhǔ guǎnlǐ)
- 民主管理 tiếng trung có nghĩa là quản lý dân chủ (mínzhǔ guǎnlǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
Quản lý dân chủ (mínzhǔ guǎnlǐ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 民主管理 (mínzhǔ guǎnlǐ).
Ý nghĩa – Giải thích 民主管理
民主管理 tiếng trung nghĩa là quản lý dân chủ (mínzhǔ guǎnlǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy..
Đây là cách dùng 民主管理 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 民主管理 tiếng trung là gì? (hay giải thích quản lý dân chủ (mínzhǔ guǎnlǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 民主管理 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 民主管理 tiếng trung / quản lý dân chủ (mínzhǔ guǎnlǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung liên tục được cập nhập. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.