贷款 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 贷款 tiếng trung Kinh tế tài chính.
带宽 tiếng trung là gì?
带宽 tiếng trung có nghĩa là bảng thông bandwidth (dàikuān)
- 带宽 tiếng trung có nghĩa là bảng thông bandwidth (dàikuān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.
Bảng thông bandwidth (dàikuān) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 带宽 (dàikuān).
Ý nghĩa – Giải thích 带宽
带宽 tiếng trung nghĩa là bảng thông bandwidth (dàikuān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính..
Đây là cách dùng 带宽 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin 带宽 tiếng trung là gì? (hay giải thích bảng thông bandwidth (dàikuān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 带宽 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 带宽 tiếng trung / bảng thông bandwidth (dàikuān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung liên tục được cập nhập. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
?