电气修理车间 tiếng trung là gì? (diànqì xiūlǐ chējiān)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

电气修理车间 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 电气修理车间 tiếng trung Kỹ thuật.

电气修理车间 tiếng trung là gì?

电气修理车间 tiếng trung có nghĩa là phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt (diànqì xiūlǐ chējiān )

  • 电气修理车间 tiếng trung có nghĩa là phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt (diànqì xiūlǐ chējiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt (diànqì xiūlǐ chējiān) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 电气修理车间 (diànqì xiūlǐ chējiān).

Ý nghĩa – Giải thích 电气修理车间

电气修理车间 tiếng trung nghĩa là phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt (diànqì xiūlǐ chējiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..

Đây là cách dùng 电气修理车间 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 电气修理车间 tiếng trung là gì? (hay giải thích phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt (diànqì xiūlǐ chējiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电气修理车间 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电气修理车间 tiếng trung / phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt (diànqì xiūlǐ chējiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..

Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *