Giới từ trong tiếng Trung có nhiều nhóm khác nhau như: 自从, 自, 当, 到,…. đây là những giới từ cơ bản khi học ngữ pháp tiếng Trung mà các bạn cần nắm rõ. Bài viết dưới đây tiếng trung Phượng Hoàng sẽ giới thiệu đến các bạn định nghĩa, Đặc điểm và Phân loại Giới từ tiếng Trung. Cùng tìm hiểu ngay nhé !
Giới từ trong tiếng Trung là gì?
Giới từ (介词 / Jiècí /) là những hư từ được đặt trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, tạo thành các cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu về đối tượng, thời gian, nơi cư trú, phương pháp, nguyên do, so sánh, loại trừ…
Ví Dụ:
- Biểu thị thời gian, nơi chốn, phương hướng thì có: 在,从,向,往。
- Biểu thị đối tượng thì có: 跟,对,给,对于,关于,把,连。
- Biểu thị nguyên nhân, mục đích có: 为,为了,由于。
- Biểu thị phương thức có: 按照,根据 。
- Biểu thị bị động có: 被,叫,让。
- Biểu thị bài trừ có: 除,除了。
Đặc điểm ngữ pháp giới từ trong tiếng Trung
Dưới đây là đặc điểm của giới từ tiếng Trung, hãy bỏ túi ngay để dễ dàng nhận biết giới từ và không bị sử dụng sai nữa nhé!
Giới từ không thể tự mình làm thành phần câu, cấu trúc giới từ không dùng làm vị ngữ
Trong tiếng Trung, giới từ phải được kết hợp với danh từ, đại từ hoặc những cụm từ khác tạo thành cụm giới từ mới có thể làm 1 thành phần của câu.
Làm trạng ngữ: Đây là chức năng chính của giới từ.
Ví dụ:
我们应该向国外学习先进技术。 / Wǒmen yīng gāi xiàng guó wài xué xí xiān jìn jì shù / Chúng ta nên học hỏi kỹ thuật tiên tiến của nước ngoài.
Làm bổ ngữ: Thường hay dùng với giới từ 在, 自, 至, 于, 向…
Ví dụ:
越汉词典放在书架上。 / Yuè hàn cí diǎn fàng zài shū jià shàng / Từ điển Việt – Hán để ở trên giá sách.
Làm định ngữ: Thường được dùng với giới từ 关于,对,对于,向…
Ví dụ:
关于这个问题, 李老师做了精细的分析。 / Guān yú zhè ge wèn tí, Lǐ lǎo shī zuò le jīng xì de fēn xì / Về vấn đề này, cô Lý đã phân tích rất rõ ràng.
Không thể trùng lặp.
Các động từ hay tính từ trong tiếng Trung đều có lặp lại để tạo ra những từ mang nghĩa nhẹ nhàng hơn hoặc nhấn mạnh trong câu. Còn giới từ lại không có khả năng làm được điều đó.
Sau giới từ thì không được phép xuất hiện các động thái trợ từ “了,着,过”.
Giới từ đặt trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ độc lập, không thể có thêm các trợ từ động tác và trạng thái như “了,着,过”.
Trong những giới từ 为了, 除了… , thì “了” là từ tố, không phải trợ từ động tác và trạng thái.
Không dùng trong câu nghi vấn chính phản.
Bởi vì giới từ chỉ là những hư từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ và cho động từ, cho nên bản thân nó không có chức năng sử dụng ở câu hỏi chính phản.
Cách dùng các loại giới từ tiếng Trung
Giới từ chỉ thời gian
- Công thức: <Giới từ thường dùng để biểu lộ thời gian> + Thời gian.
- Giới từ giới hạn thời gian:
在 | zài | Lúc |
从 | cóng | Từ |
当 | dāng | Trước mắt |
自从 | zìcóng | Từ khi |
于 | yú | Ở tại, vào lúc |
自 | zì | Từ |
临 | lín | Đến, tới |
至 | zhì | Đến nỗi, đến mức |
直到 | zhídào | Mãi cho đến |
到 | dào | Đến |
Ví dụ:
至 (zhì): Cho tới khi
我上九点至五点的班。 / Wǒ shàng jiǔ diǎn zhì wǔ diǎn de bān / Tôi làm việc từ chín giờ sáng cho đến năm giờ.
自 (zì): Kể từ khi
她自生病 后 变得 很 憔悴。 / Tā zì shēng bìng hòu biàn dé hěn qiáo cuì / Cô ấy kể từ khi bị bệnh trở nên rất hốc hác.
你汉语说得很好啊,我要向你学习。/ nǐ Hànyǔ shuō dé hěn hǎo a, wǒ yào xiàng nǐ xuéxí / Tiếng Trung cũng bạn nói rất tốt, tôi sẽ học tập bạn.
Giới từ chỉ vị trí, phương hướng
- Công thức: <Giới từ chỉ vị trí, nơi chốn, phương hướng> + Thời gian, địa điểm, góc độ lối hướng.
- Những giới từ chỉ địa điểm, phía hướng:
在 | zài | Ở |
从 | cóng | Từ |
到 | dào | Đến |
自 | zì | Từ |
朝 | cháo | Hướng về |
向 | xiàng | Hướng |
往 | wǎng | Hướng đến |
由 | yóu | Từ, khởi điểm |
Ví dụ:
在 (zài)+ Nơi ở: Ở…
他在中国学习。 / Tā zài zhōng guó xué xí / Anh ấy đang học ở Trung Quốc.
从 (cóng) + Nơi ở, phía: Từ…
他从书架上拿下来了一本书。 / Tā cóng shū jià shàng ná xià lái le yī běn shū / Anh ta lấy xuống một cuốn sách từ kệ sách.
Động từ năng nguyện | Động từ li hợp trong tiếng Trung |
Giới từ đối tượng
- Công thức: <Giới từ> + Tân ngữ.
- Một số giới từ được dùng biểu hiện đối tượng:
给 | gěi | Cho |
替 | tì | Thay cho |
为 | wèi | Vì |
对 | duì | Đối |
冲 | chōng | Đập vào |
把 | bǎ | Cầm, nắm |
将 | jiāng | Mang, xách |
被 | bèi | Bị |
叫 | jiào | Kêu, gọi |
让 | ràng | Để, bảo |
连 | lián | Ngay cả |
代 | dài | Thay thế |
由 | yóu | Vì |
Ví dụ:
对于 (duì yú): Đối với
对于这个问题, 我也不知道怎么办。 / Duì yú zhè ge wèn tí, wǒ yě bù zhī dào zěn me bàn / Đối mặt với vấn đề này, tôi cũng không biết làm như nào.
给 (gěi ): Cho
我要给小丽打电话。 / Wǒ yào gěi xiǎo lì dǎ diàn huà / Tôi muốn gọi điện thoại cho tiểu Lệ.
Giới từ chỉ phương thức
- Công thức: <Giới từ để biểu hiện phương thức> + Cách thức.
- Giới từ cách thức, phương pháp thông dụng:
用 | yòng | Dùng |
拿 | ná | Cầm, lấy |
以 | yǐ | Theo, dùng |
通过 | tōngguò | Xem qua |
靠 | kào | Dựa theo |
依 | yī | Dựa vào, theo |
Ví dụ:
通过 (tōng guò): Thông qua
通过仔细检查,我发现了一个错误。 / Tōng guò zǐ xì jiǎn chá, wǒ fā xiàn le yī gè cuò wù / Qua kiểm tra chi tiết, tôi phát hiện 1 lỗi sai.
Giới từ cho thấy nguyên nhân mục đích
- Cách sử dụng: <Giới từ nguyên do> + Lý do.
- Các giới từ chỉ nguyên nhân mục đích:
为 | wèi | Vì |
为了 | wèi le | Để, vì |
因为 | yīn wèi | Bởi vì |
由于 | yóu yú | Do, vì |
Ví dụ:
因为 (Yīnwèi): Vì
因为天气预报称明天有暴雨,所以不适合出行。 / Yīn wèi tiān qì yù bào chēng míng tiān yǒu bào yǔ, suǒ yǐ bù shì hé chū xíng / Bởi vì dự báo thời tiết nói ngày mai có mưa lớn, nên không thích hợp cho việc đi lại.
Giới từ về sự so sánh
- Công thức: <Giới từ chỉ sự so sánh> + Sự vật, hiện tượng, con người cần so sánh.
- Những giới từ để chỉ sự so sánh:
比 | bǐ | So với, hơn |
跟 | gēn | Với, và |
比较 | bǐjiào | Tương đối, khá |
Ví dụ:
比 (bǐ): Hơn
这件衣服比那件贵一百块。 / Zhè jiàn yī fú bǐ nà jiàn guì yī bǎi kuài / Bộ đồ này đắt hơn bộ đồ kia 100 đồng.
Giới từ chỉ khoảng cách
- Công thức: <Giới từ thể hiện khoảng cách> + Không gian, nơi chốn.
- Các giới từ cho thấy khoảng cách:
离 | lí | Cách |
距 | jù | Khoảng cách |
距离 | jùlí | Khoảng cách |
Ví dụ:
离 (lí): Cách
我家离学校很远。 / Wǒ jiā lí xué xiào hěn yuǎn / Nhà tôi cách trường học rất xa.
Giới từ biểu thị công cụ
- Công thức: <Giới từ công cụ> + Danh từ.
- Những giới từ dùng để biểu lộ công cụ:
用 | yòng | Dùng |
拿 | ná | Cầm, nắm, lấy |
以 | yǐ | Dùng, lấy |
Ví dụ:
拿 (ná): Cầm, nắm, lấy
我会在机场柜台拿机票。 / Wǒ huì zài jī chǎng guì tái ná jī piào / Tôi sẽ lấy vé của tôi tại quầy sân bay.
Giới từ căn cứ, cơ sở
- Công thức: <Giới từ chỉ cơ sở> + Cụm động từ / danh từ.
- Những giới từ hay dùng biểu thị căn cứ, cơ sở:
依 | yī | Theo |
靠 | kào | Dựa vào |
依照 | yīzhào | Căn cứ vào |
按 | àn | Theo |
按照 | àn zhào | Dựa vào |
据 | jù | Căn cứ |
根据 | gēnjù | Căn cứ, dựa theo |
遵照 | zūnzhào | Theo |
借 | jiè | Mượn |
趁 | chèn | Nhân (lúc) |
承 | chéng | Nối tiếp |
凭借 | píng jiè | Dựa vào |
本着 | běnzhe | Căn cứ, trên nguyên tắc |
以 | yǐ | Theo |
Ví dụ:
根据 (Gēnjù): Dựa theo
科学家根据太阳、地球和月球的运行规律,可以准确地推算出日食和月食的时间。
/ Kē xué jiā gēn jù tài yáng, dì qiú hé yuè qiú de yùn háng guī lǜ, kě yǐ zhǔn què de tuī suàn chū rì shí hé yuè shí de shí jiān /
Các nhà khoa học dựa theo quy luật của Mặt Trời ,Trái Đất và Mặt Trăng, có thể tính ra chính xác thời gian Nguyệt thực và Nhật thực.
Giới từ chỉ sự loại trừ
- Cách sử dụng: <Giới từ để biểu thị sự ngoại trừ> + Danh từ / Động từ.
- Giới từ thông dụng về sự ngoài ra:
除 | chú | Trừ |
除了 | chú le | Ngoại trừ |
Ví dụ:
除了 (chú le) : Ngoại trừ
除了听音乐,我还喜欢看电影,读书和去旅游。 / Chúle tīng yīn yuè, wǒ hái xǐ huān kàn diàn yǐng, dú shū hé qù lǚ yóu / Ngoài nghe nhạc, tôi còn thích xem phim, đọc sách và đi du lịch.
Giới từ dùng để chỉ sự hiệp đồng
- Công thức: <Giới từ về sự đồng hiệp> + Đại từ / Danh từ chỉ người / Cụm danh từ.
- Giới từ chỉ sự hòa hiệp:
和 | hé | Và |
同 | tóng | Cùng |
跟 | gēn | Với |
与 | yǔ | Cho, với |
连 | lián | Cả, liền |
随 | suí | Cùng với |
Ví dụ:
跟 (Gēn): Cùng, với
我想跟你一起去商场。 / Wǒ xiǎng gēn nǐ yī qǐ qù shāng chǎng / Tôi muốn cùng bạn đi trung tâm mua sắm.
Giới từ về chỉ sự trải qua
- Công thức: <Giới từ> + Cụm động từ / danh từ.
- Giới từ thường dùng biểu đạt sự từng trải:
经 | jīng | Thường |
经过 | jīngguò | Đã từng trải |
通过 | tōngguò | Xem qua |
沿 | yán | Xuôi theo, men theo |
顺 | shùn | Thuận theo |
Ví dụ:
通过 (Tōng guò): Xem xét qua.
通过学习过程,我们可以提高自己的知识。 / Tōng guò xuéxí guò chéng, wǒmen kěyǐ tí gāo zìjǐ de zhī shì / Qua quá trình học tập, chúng ta có thể nâng cao kiến thức của chính mình.
Giới từ chỉ sự liên can
- Công thức: <Giới từ để biểu đạt sự liên can> + cụm động từ / danh từ.
- Giới từ về sự liên can:
关于 | guānyú | Liên quan với |
对于 | duì yú | Đối với |
至于 | zhì yú | Đến nỗi |
作为 | zuò wéi | Làm nên, làm được |
就 | jiù | Chính là |
对 | duì | Đối |
Ví dụ:
关于 (Guān yú): Về
我想给你们讲一个关于旅游的故事。 / Wǒ xiǎng gěi nǐmen jiǎng yī gè guān yú lǚ yóu de gù shì / Tôi muốn kể cho bạn một câu chuyện về việc đi du lịch.
Phân biệt giới từ và động từ trong tiếng Trung
Nếu như bạn còn hay bị nhầm lẫn giữa động từ và tính từ thì đừng nên bỏ qua phần này. Bên dưới sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt giữa động từ và giới từ đơn giản nhất.
Phần lớn các giới từ hiện nay đều bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ, có những động từ và giới từ nhìn thấy rất rõ ràng như “从,被,对于,关于,由于”, nhưng có một số từ có cả chức năng là động từ và giới từ như 在, 为, 比, 到, 给, 朝, 经过, 通过 rất khó phân biệt.
Ví dụ:
今天我们比技巧。(Hôm nay chúng ta so sánh các kỹ năng)(动词 – động từ)
你比他高。(Bạn cao hơn anh ta)(介词 – giới từ)
- Động từ có thể dùng trong câu nghi vấn chính phản, còn giới từ thì không thể.
Ví dụ:
他在不在宿舍? (Anh ấy có ở kí túc xá không?):(动词 – động từ)
他在黑板上写了几个字。(Anh ta đã viết mấy chữ ở trên bảng rồi.):(“在” làm giới từ, nên không thể trở thành câu chính phản “在不在”)
- Nếu trong một câu, phía sau nó có một động từ khác thì nó sẽ mang chức năng là giới từ. Còn không có động từ thì giới từ sẽ làm động từ.
Ví dụ:
火车到站了。 (Xe lửa đến trạm rồi):(动词 – động từ)
火车到十一点才进站。(Đến 11 giờ xe lửa mới vào trạm):(进 là động từ => 到 là 介词 – giới từ)
- Phần lớn các động từ có thể mang theo trợ từ động thái “了,着,过”, nhưng giới từ thì không thể mang theo.
Ví dụ:
他给了我一本书。(Tôi cho bạn một quyển sách rồi):(动词 – động từ)
他给我买了一本书。(Tôi mua cho bạn một quyển sách rồi):(介词 – giới từ)
Đây là những nội dung kiến thức liên quan đến giới từ trong tiếng trung. Hy vọng bài viết với chủ đề bài viết này có thể cung cấp cho bạn đặc biệt cho người mới bắt đầu học tiếng Trung có một tài liệu hữu ích. Cảm ơn bạn đã giành thời gian tham khảo tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt!