Như các bạn đã biết, theo chương trình mới HSK đã nâng cấp từ 6 mức lên 9 mức. Số lượng từ vựng cũng ngày một nhiều hơn.150 từ vựng HSK 1 hiện nay đã nâng lên 500 từ vựng HSK1 theo HSK 9 cấp độ. Đây là bộ từ vựng cơ bản nhất cho người mới bắt đầu học thi HSK cấp 1.
Trình độ HSK 1 là gì?
HSK 1 là trình độ đầu tiên của bài kiểm tra HSK, tương ứng với trình độ của những người mới bắt đầu học, tức A1 theo quy chuẩn của Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CECRL). Đó là bước đầu tiên bạn phải đạt được để chứng nhận năng lực Hán ngữ của mình. Bài thi HSK 1 có 2 phần: nghe hiểu và đọc hiểu. Việc chuẩn bị một cách hiệu quả để đạt được kết quả tốt nhất ở cấp độ HSK 1 sẽ tạo đà cho bạn chinh phục các cấp độ cao hơn và tiến tới chinh phục HSK 6 là cấp độ cao nhất.
Tại sao cần học từ vựng tiếng Trung HSK 1
Từ vựng là yếu tố nền tảng đầu tiên và vô cùng quan trọng của trong học ngôn ngữ. Nếu chưa thành thạo ngữ pháp, bạn vẫn có thể diễn đạt ý mình muốn nói bằng những từ ngữ đơn lẻ.
Tuy nhiên, nếu không có vốn từ vựng, bạn sẽ không thể biểu đạt ý mình muốn nói, không thể khiến người kia hiểu, cũng không thể hiểu người kia nói gì. Nói như vậy để nhấn mạnh tầm quan trọng của từ vựng trong việc học ngôn ngữ.
Xuất phát từ thực tế đó, những kỳ thi như HSK nói chung và HSK 1 nói riêng đều yêu cầu một vốn từ vựng nhất định. Đối với kỳ thi HSK 1, bạn cần phải học khoảng 500 từ. Sau đây là danh sách 200 từ vựng HSK 1 thường xuyên được sử dụng trong các đợt thi gần đây, được tổng hợp bởi Tiếng Trung Phượng Hoàng.
Từ vựng HSK 1: 500 từ mới nhất
Sau đây là danh sách từ vựng HSK 1 được tổng hợp bởi Tiếng Trung Mi Education:
STT | Từ vựng | Phiên âm | tiếng Việt |
1 | 爱 | ài | yêu, thích |
2 | 爱好 | àihào | sở thích |
3 | 八 | bā | số 8 |
4 | 爸爸|爸 | bàba|bà | bố, ba, cha |
5 | 吧 | ba | nào, nhé, chứ, đi (trợ từ) |
6 | 白 | bái | trắng |
7 | 白天 | báitiān | ban ngày |
8 | 百 | bǎi | một trăm |
9 | 班 | bān | lớp |
10 | 半 | bàn | một nửa |
11 | 半年 | bàn nián | nửa năm |
12 | 半天 | bàn tiān | nửa ngày |
13 | 帮 | bāng | giúp đỡ |
14 | 帮忙 | bāng//máng | giúp đỡ |
15 | 包 | bāo | bao, cái túi; gói, bọc |
16 | 包子 | bāozi | bánh bao |
17 | 杯 | bēi | cốc, ly |
18 | 杯子 | bēizi | cốc, chén, ly |
19 | 北 | běi | bắc |
20 | 北边 | běibiān | phía Bắc |
21 | 北京 | Běijīng | Bắc Kinh |
22 | 本 | běn | cuốn, quyển, tập |
23 | 本子 | běn zi | vở, cuốn vở |
24 | 比 | bǐ | so, so với |
25 | 别 | bié | đừng, không được |
26 | 别的 | biéde | cái khác |
27 | 别人 | bié·rén | người khác, người ta |
28 | 病 | bìng | bệnh |
29 | 病人 | bìngrén | bệnh nhân |
30 | 不大 | bú dà | nhỏ, không lớn |
31 | 不对 | búduì | không đúng |
32 | 不客气 | bú kèqi | không có gì |
33 | 不用 | búyòng | không cần |
34 | 不 | bù | không |
35 | 菜 | cài | đồ ăn, món ăn |
36 | 差 | chà | thiếu, kém |
37 | 茶 | chá | trà |
38 | 常 | cháng | thường |
39 | 常常 | chángcháng | thường thường |
40 | 唱 | chàng | hát |
41 | 唱歌 | chànggē | hát, ca hát |
42 | 车 | chē | xe |
43 | 车票 | chēpiào | vé xe |
44 | 车上 | chē shang | trên xe |
45 | 车站 | chēzhàn | bến xe |
46 | 吃 | chī | ăn |
47 | 吃饭 | chī//fàn | ăn cơm |
48 | 出 | chū | ra, xuất |
49 | 出来 | chūlái | xuất hiện, đi ra |
50 | 出去 | chūqù | ra, ra ngoài |
51 | 穿 | chuān | mặc |
52 | 床 | chuáng | giường, đệm |
53 | 次 | cì | lần |
54 | 从 | cóng | từ, qua, theo |
55 | 错 | cuò | sai |
56 | 打 | dǎ | đánh, bắt |
57 | 打车 | dǎchē | bắt xe |
58 | 打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện |
59 | 打开 | dǎkāi | mở, mở ra |
60 | 打球 | dǎ qiú | chơi bóng |
61 | 大 | dà | to, lớn |
62 | 大学 | dàxué | đại học |
63 | 大学生 | dàxuéshēng | sinh viên đại học |
64 | 到 | dào | đến, tới |
65 | 得到 | dédào | đạt được, nhận được |
66 | 地 | de | biểu thị từ trước nó là trạng ngữ |
67 | 的 | de | (biểu thị sự sở hữu) của |
68 | 等 | děng | đợi, chờ |
69 | 地 | dì | đất, lục địa; trái đất |
70 | 地点 | dìdiǎn | địa điểm, nơi chốn |
71 | 地方 | dìfang | nơi, địa phương |
72 | 地上 | dìshang | trên mặt đất |
73 | 地图 | dìtú | bản đồ |
74 | 弟弟| 弟 | dìdi|dì | em trai |
75 | 第(第二) | dì(dì-èr) | thứ … (số thứ tự) |
76 | 点 | diǎn | ít, chút, hơi |
77 | 电 | diàn | điện, pin. |
78 | 电话 | diànhuà | điện thoại |
79 | 电脑 | diànnǎo | máy tính |
80 | 电视 | diànshì | truyền hình; TV |
81 | 电视机 | diànshìjī | (chiếc) TV |
82 | 电影 | diànyǐng | điện ảnh, phim (nói chung) |
83 | 电影院 | diànyǐngyuàn | rạp chiếu phim |
84 | 东 | dōng | đông |
85 | 东边 | dōngbian | phía đông |
86 | 东西 | dōngxi | đồ đạc, đồ, vật |
87 | 动 | dòng | động, chạm |
88 | 动作 | dòngzuò | động tác, hoạt động |
89 | 都 | dōu | đều |
90 | 读 | dú | đọc |
91 | 读书 | dú//shū | đọc sách |
92 | 对 | duì | đúng |
93 | 对不起 | duìbuqǐ | xin lỗi |
94 | 多 | duō | Nhiều (đại từ nghi vấn) bao nhiêu |
95 | 多少 | duōshǎo | bao nhiêu |
96 | 饿 | è | đói |
97 | 儿子 | érzi | con trai |
98 | 二 | èr | số 2 |
99 | 饭 | fàn | cơm |
100 | 饭店 | fàndiàn | quán ăn/ nhà hàng |
101 | 房间 | fángjiān | căn phòng |
102 | 房子 | fángzi | căn nhà/ căn hộ |
103 | 放 | fàng | thả, đặt, để |
104 | 放假 | fàng//jià | nghỉ, nghỉ định kỳ |
105 | 放学 | fàng//xué | tan học |
106 | 飞 | fēi | bay |
107 | 飞机 | fēijī | máy bay |
108 | 非常 | fēicháng | vô cùng, hết sức, rất |
109 | 分 | fēn | phút |
110 | 风 | fēng | gió |
111 | 干 | gān | khô |
112 | 干净 | gānjìng | sạch sẽ |
113 | 干 | gàn | làm |
114 | 干什么 | gànshénme | làm gì đó |
115 | 高 | gāo | cao |
116 | 高兴 | gāoxìng | vui vẻ, vui mừng |
117 | 告诉 | gàosù | nói, kể lại |
118 | 哥哥|哥 | gēge|gē | anh trai |
119 | 歌 | gē | bài hát |
120 | 个 | gè | cái |
121 | 给 | gěi | cho |
122 | 跟 | gēn | và, cùng |
123 | 工人 | gōngrén | công nhân, người lao động nói chung |
124 | 工作 | gōngzuò | công việc |
125 | 关(动) | guān | đóng |
126 | 关上 | guānshàng | khép vào |
127 | 贵 | guì | đắt |
128 | 国 | guó | đất nước, nước nhà, Tổ quốc |
129 | 国家 | guójiā | đất nước, Quốc Gia |
130 | 国外 | guó wài | nước ngoài |
131 | 过 | guò | (đi) qua, (bước) qua |
132 | 还 | hái | vẫn, còn |
133 | 还是 | háishi | hay là |
134 | 还有 | hái yǒu | còn có, còn nữa là |
135 | 孩子 | háizi | đứa trẻ, con (tôi) |
136 | 汉语 | Hànyǔ | (ngôn ngữ) tiếng Trung |
137 | 汉字 | Hànzì | chữ Hán |
138 | 好 | hǎo | tốt, đẹp |
139 | 好吃 | hǎochī | ngon |
140 | 好看 | hǎokàn | đẹp, xinh, hay |
141 | 好听 | hǎotīng | êm tai, du dương, dễ nghe |
142 | 好玩儿 | hǎowánr | (chơi) vui |
143 | 号 | hào | ngày |
144 | 喝 | hē | uống |
145 | 和 | hé | và |
146 | 很 | hěn | rất |
147 | 后 | hòu | sau |
148 | 后边 | hòubian | phía sau |
149 | 后天 | hòutiān | ngày kia |
150 | 花 | huā | đóa hoa |
151 | 话 | huà | lời nói |
152 | 坏 | huài | xấu, hỏng |
153 | 还 | huán | trả |
154 | 回 | huí | quay lại, về |
155 | 回答 | huídá | trả lời |
156 | 回到 | huídào | quay về |
157 | 回家 | huí jiā | về nhà |
158 | 回来 | huí//·lái | về, quay về (hướng gần) |
159 | 回去 | huí//·qù | về, quay về (hướng xa) |
160 | 会 | huì | sẽ, biết làm |
161 | 火车 | huǒchē | xe lửa |
162 | 机场 | jīchǎng | sân bay |
163 | 机票 | jīpiào | vé máy bay |
164 | 鸡蛋 | jīdàn | trứng gà |
165 | 几 | jǐ | mấy, vài |
166 | 记 | jì | nhớ |
167 | 记得 | jìde | ghi nhớ |
168 | 记住 | jìzhù | nhớ kĩ |
169 | 家 | jiā | nhà |
170 | 家里 | jiā lǐ | trong nhà |
171 | 家人 | jiārén | người nhà, người trong gia đình |
172 | 间 | jiān | giữa |
173 | 见 | jiàn | gặp, thấy |
174 | 见面 | jiàn//miàn | gặp mặt |
175 | 教 | jiāo | dạy |
176 | 叫(动) | jiào | gọi, kêu |
177 | 教学楼 | jiàoxuélóu | khu nhà dạy học |
178 | 姐姐|姐 | jiějie|jiě | chị gái |
179 | 介绍 | jièshào | giới thiệu |
180 | 今年 | jīnnián | năm nay |
181 | 今天 | jīntiān | ngày hôm nay |
182 | 进 | jìn | vào |
183 | 进来 | jìn//·lái | bước vào (lại gần chỗ người nói) |
184 | 进去 | jìn//·qù | bước vào (chỗ đó đi, xa người nói) |
185 | 九 | jiǔ | số 9 |
186 | 就 | jiù | đã; lập tức, ngay |
187 | 觉得 | juéde | cảm thấy |
188 | 开 | kāi | mở |
189 | 开车 | kāi//chē | lái xe |
190 | 开会 | kāi//huì | mở họp, họp |
191 | 开玩笑 | kāi wánxiào | nói đùa |
192 | 看 | kàn | nhìn, xem, ngắm |
193 | 看病 | kàn//bìng | khám bệnh |
194 | 看到 | kàndào | nhìn thấy |
195 | 看见 | kàn//jiàn | nhìn thấy |
196 | 考 | kǎo | thi |
197 | 考试 | kǎo//shì | kì thi |
198 | 渴 | kě | khát |
199 | 课 | kè | tiết (học) |
200 | 课本 | kèběn | sách giáo khoa |
201 | 课文 | kèwén | bài khóa, bài đọc |
202 | 口 | kǒu | lượng chỉ người trong gia đình |
203 | 块 | kuài | tệ (đơn vị tiền tệ) |
204 | 快 | kuài | nhanh |
205 | 来 | lái | đến, tới |
206 | 来到 | láidào | đến |
207 | 老 | lǎo | già, cũ, cổ |
208 | 老人 | lǎorén | người già |
209 | 老师 | lǎoshī | thầy, cô giáo |
210 | 了 | le | trợ từ biểu thị sự thay đổi |
211 | 累 | lèi | mệt mỏi |
212 | 冷 | lěng | lạnh |
213 | 里 | lǐ | trong, bên trong |
214 | 里边 | lǐbian | phía trong |
215 | 两 | liǎng | hai |
216 | 零|0 | líng|0 | số 0 |
217 | 六 | liù | số 6 |
218 | 楼 | lóu | tầng, lầu |
219 | 楼上 | lóu shàng | tầng trên |
220 | 楼下 | lóu xià | tầng dưới |
221 | 路 | lù | đường xá |
222 | 路口 | lùkǒu | giao lộ, đường giao nhau, ngã ba đường |
223 | 路上 | lùshang | trên đường |
224 | 妈妈|妈 | māma|mā | mẹ |
225 | 马路 | mǎlù | đường cái, đường quốc lộ |
226 | 马上 | mǎshàng | lập tức, ngay |
227 | 吗 | ma | từ để hỏi |
228 | 买 | mǎi | mua |
229 | 慢 | màn | chậm, từ từ |
230 | 忙 | máng | bận, bận rộn |
231 | 毛 | máo | lượng từ |
232 | 没 | méi | không |
233 | 没关系 | méi guānxi | không sao |
234 | 没什么 | méi shénme | không có gì |
235 | 没事儿 | méi//shìr | không có việc gì |
236 | 没有 | méi·yǒu | không có |
237 | 妹妹|妹 | mèimei|mèi | em gái |
238 | 门 | mén | cửa |
239 | 门口 | ménkǒu | cửa, cổng |
240 | 门票 | ménpiào | vé vào cửa |
241 | 们(朋友们 | men(péngyǒumen) | từ chỉ số nhiều |
242 | 米饭 | mǐfàn | cơm |
243 | 面包 | miànbāo | bánh mì |
244 | 面条儿 | miàntiáor | mì sợi |
245 | 名字 | míngzi | tên |
246 | 明白 | míngbai | biết, hiểu |
247 | 明年 | míngnián | năm sau, năm tới |
248 | 明天 | míngtiān | ngày mai |
249 | 拿 | ná | lấy, cầm |
250 | 哪 | nǎ | nào |
251 | 哪里 | nǎ·lǐ | đâu, ở đâu, ở chỗ nào |
252 | 哪儿 | nǎr | đâu, ở đâu |
253 | 哪些 | nǎxiē | những … nào |
254 | 那(代) | nà | kia, ấy, vậy, vậy thì |
255 | 那边 | nàbiān | bên kia |
256 | 那里 | nà·lǐ | ở đó, nơi đó |
257 | 那儿 | nàr | ở đó, nơi đó |
258 | 那些 | nàxiē | những … ấy, những kia |
259 | 奶 | nǎi | sữa |
260 | 奶奶 | nǎinai | bà nội, bà |
261 | 男 | nán | nam (giới tính nam) |
262 | 男孩儿 | nánháir | bạn bé |
263 | 男朋友 | nánpéngyǒu | bạn trai |
264 | 男人 | nánrén | con trai, đàn ông |
265 | 男生 | nánshēng | nam sinh, học sinh nam |
266 | 南 | nán | nam |
267 | 南边 | nánbian | phía nam |
268 | 难 | nán | khó |
269 | 呢 | ne | đâu, thế, nhỉ, vậy… |
270 | 能 | néng | có thể |
271 | 你 | nǐ | anh, chị, bạn, … |
272 | 你们 | nǐmen | các anh, các chị, các bạn |
273 | 年 | nián | năm |
274 | 您 | nín | ngài, ông, bà (thể hiện sự kính trọng) |
275 | 牛奶 | niúnǎi | sữa bò |
276 | 女 | nǚ | nữ (giới tính nữ) |
277 | 女儿 | nǚ’ér | con gái |
278 | 女孩儿 | nǚháir | cô bé |
279 | 女朋友 | nǚpéngyǒu | bạn gái |
280 | 女人 | nǚrén | con gái, phụ nữ |
281 | 女生 | nǚshēng | nữ sinh, học sinh nữ |
282 | 旁边 | pángbiān | bên cạnh |
283 | 跑 | pǎo | chạy |
284 | 朋友 | péngyǒu | bạn, bạn bè |
285 | 票 | piào | vé, phiếu |
286 | 七 | qī | số 7 |
287 | 起 | qǐ | dậy |
288 | 起床 | qǐ//chuáng | thức dậy, ngủ dậy |
289 | 起来 | qǐ//·lái | ngồi dậy, đứng đậy, thức dậy |
290 | 汽车 | qìchē | ôtô, xe hơi |
291 | 前 | qián | trước |
292 | 前边 | qiánbian | phía trước |
293 | 前天 | qiántiān | hôm kia, hôm trước |
294 | 钱 | qián | tiền |
295 | 钱包 | qiánbāo | ví tiền |
296 | 请 | qǐng | mời |
297 | 请假 | qǐng//jià | xin nghỉ phép |
298 | 请进 | qǐng jìn | mời vào |
299 | 请问 | qǐngwèn | xin hỏi |
300 | 请坐 | qǐng zuò | mời ngồi |
301 | 球 | qiú | quả bóng |
302 | 去 | qù | đi |
303 | 去年 | qùnián | năm ngoái, năm vừa rồi |
304 | 热 | rè | nóng |
305 | 人 | rén | người |
306 | 认识 | rènshi | biết, quen |
307 | 认真 | rènzhēn | nghiêm túc, chăm chỉ |
308 | 日 | rì | ngày |
309 | 日期 | rìqī | ngày (xác định) |
310 | 肉 | ròu | thịt |
311 | 三 | sān | số 3 |
312 | 山 | shān | núi |
313 | 商场 | shāngchǎng | trung tâm thương mại |
314 | 商店 | shāngdiàn | tiệm tạp hóa, cửa hàng |
315 | 上 | shàng | trên |
316 | 上班 | shàng//bān | đi làm |
317 | 上边 | shàngbiān | bên trên |
318 | 上车 | shàngchē | lên xe |
319 | 上次 | shàngcì | lần trước |
320 | 上课 | shàngkè | vào lớp, đi học |
321 | 上网 | shàngwǎng | lên mạng |
322 | 上午 | shàngwǔ | buổi sáng |
323 | 上学 | shàngxué | (đang) đi học |
324 | 少 | shǎo | ít, thiếu |
325 | 谁 | shéi | ai |
326 | 身上 | shēnshang | trên người |
327 | 身体 | shēntǐ | cơ thể, sức khỏe |
328 | 什么 | shénme | cái gì |
329 | 生病 | shēngbìng | đổ bệnh, bị ốm |
330 | 生气 | shēngqì | tức giận |
331 | 生日 | shēngrì | ngày sinh nhật |
332 | 十 | shí | số 10 |
333 | 时候 | shíhòu | thời gian, lúc |
334 | 时间 | shíjiān | thời gian |
335 | 事 | shì | chuyện, việc |
336 | 试 | shì | thử |
337 | 是 | shì | thì. là |
338 | 是不是 | shìbùshì | có phải hay không |
339 | 手 | shǒu | tay |
340 | 手机 | shǒujī | điện thoại di động |
341 | 书 | shū | sách |
342 | 书包 | shūbāo | cặp sách |
343 | 书店 | shūdiàn | cửa hàng sách, tiệm sách |
344 | 树 | shù | cây |
345 | 水 | shuǐ | nước |
346 | 水果 | shuǐguǒ | nước hoa quả. nước ép |
347 | 睡 | shuì | ngủ |
348 | 睡觉 | shuìjiào | ngủ |
349 | 说 | shuō | nói |
350 | 说话 | shuōhuà | nói, trò chuyện |
351 | 四 | sì | số 4 |
352 | 送 | sòng | tặng, đưa cho |
353 | 岁 | suì | tuổi |
354 | 他 | tā | anh ấy, ông ấy (ngôi 3 chỉ nam) |
355 | 他们 | tāmen | các anh ấy, bọn họ (nam) |
356 | 她 | tā | cô ấy, bà ấy (ngôi 3 chỉ nữ) |
357 | 她们 | tāmen | các cô ấy |
358 | 太 | tài | quá |
359 | 天 | tiān | trời |
360 | 天气 | tiānqì | thời tiết |
361 | 听 | tīng | nghe |
362 | 听到 | tīngdào | nghe thấy |
363 | 听见 | tīngjiàn | nghe thấy |
364 | 听写 | tīngxiě | nghe viết |
365 | 同学 | tóngxué | bạn học |
366 | 图书馆 | túshūguǎn | thư viện |
367 | 外 | wài | ngoài |
368 | 外边 | wàibiān | bên ngoài |
369 | 外国 | wàiguó | nước ngoài |
370 | 外语 | wàiyǔ | tiếng nước ngoài, ngoại ngữ |
371 | 玩儿 | wánr | chơi |
372 | 晚 | wǎn | buổi tối, muộn |
373 | 晚饭 | wǎnfàn | cơm tối, bữa tối |
374 | 晚上 | wǎnshang | buổi tối |
375 | 网上 | wǎng shang | trên mạng |
376 | 网友 | wǎngyǒu | bạn trên mạng |
377 | 忘 | wàng | quên |
378 | 忘记 | wàngjì | quên, quên mất |
379 | 问 | wèn | hỏi |
380 | 我 | wǒ | tôi, tớ, bạn (ngôi thứ nhất) |
381 | 我们 | wǒmen | chúng ta (nhiều người) |
382 | 五 | wǔ | số 5 |
383 | 午饭 | wǔfàn | bữa trưa |
384 | 西 | xī | tây |
385 | 西边 | xībian | phía tây |
386 | 洗 | xǐ | rửa |
387 | 洗手间 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh |
388 | 喜欢 | xǐhuān | thích, được yêu thích |
389 | 下(名、动 | xià | xuống dưới bên dưới |
390 | 下班 | xià//bān | tan làm |
391 | 下边 | xiàbian | bên dưới |
392 | 下车 | xià chē | xuống xe |
393 | 下次 | xià cì | lần kế tiếp, lần sau |
394 | 下课 | xià//kè | tan học |
395 | 下午 | xiàwǔ | buổi chiều |
396 | 下雨 | xià yǔ | đổ mưa |
397 | 先 | xiān | trước |
398 | 先生 | xiānsheng | quý ông (gọi tôn kính) |
399 | 现在 | xiànzài | hiện tại, bây giờ |
400 | 想 | xiǎng | muốn, suy nghĩ |
401 | 小 | xiǎo | nhỏ, bé |
402 | 小孩儿 | xiǎoháir | trẻ em |
403 | 小姐 | xiǎojiě | tiểu thư, cô, em |
404 | 小朋友 | xiǎopéngyǒu | trẻ em, bạn nhỏ |
405 | 小时 | xiǎoshí | tiếng, giờ đồng hồ |
406 | 小学 | xiǎoxué | bậc tiểu học |
407 | 小学生 | xiǎoxuéshēng | học sinh tiểu học |
408 | 笑 | xiào | cười |
409 | 写 | xiě | viết |
410 | 谢谢 | xièxie | cảm ơn |
411 | 新 | xīn | mới |
412 | 新年 | xīnnián | năm mới |
413 | 星期 | xīngqī | tuần, thứ |
414 | 星期日 | xīngqīrì | chủ nhật |
415 | 星期天 | xīngqītiān | chủ nhật |
416 | 行 | xíng | được, ổn |
417 | 休息 | xiūxi | nghỉ ngơi |
418 | 学 | xué | học |
419 | 学生 | xué·shēng | học sinh, sinh viên |
420 | 学习 | xuéxí | học tập |
421 | 学校 | xuéxiào | trường học |
422 | 学院 | xuéyuàn | học viện |
423 | 要(动) | yào | muốn, cần, phải |
424 | 爷爷 | yéye | ông nội, ông |
425 | 也 | yě | cũng |
426 | 页 | yè | trang |
427 | 一 | yī | số 1 |
428 | 衣服 | yīfu | quần áo |
429 | 医生 | yīshēng | bác sĩ |
430 | 医院 | yīyuàn | bệnh viện |
431 | 一半 | yíbàn | một nửa |
432 | 一会儿 | yíhuìr | một chốc, một lát |
433 | 一块儿 | yíkuàir | cùng nơi, cùng chỗ, cùng nhau |
434 | 一下儿 | yíxiàr | một lát, một lúc |
435 | 一样 | yíyàng | giống nhau, như nhau |
436 | 一边 | yìbiān | một bên, một mặt |
437 | 一点儿 | yìdiǎnr | một chút |
438 | 一起 | yìqǐ | cùng |
439 | 一些 | yìxiē | một ít, một chút |
440 | 用 | yòng | dùng, sử dụng |
441 | 有 | yǒu | có |
442 | 有的 | yǒude | có |
443 | 有名 | yǒu//míng | nổi tiếng |
444 | 有时候/有时 | yǒushíhou|y | có lúc |
445 | 有(一)些 | yǒu(yì)xiē | có một tí |
446 | 有用 | yǒuyòng | có ích, có tác dụng |
447 | 右 | yòu | bên phải |
448 | 右边 | yòubian | phía bên phải |
449 | 雨 | yǔ | mưa |
450 | 元 | yuán | đồng (đơn vị tiền tệ) |
451 | 远 | yuǎn | xa |
452 | 月 | yuè | mặt trăng, tháng |
453 | 再 | zài | lại |
454 | 再见 | zàijiàn | hẹn gặp lại/ Tạm biệt |
455 | 在 | zài | đang, ở tại |
456 | 在家 | zàijiā | ở nhà |
457 | 早 | zǎo | sớm |
458 | 早饭 | zǎofàn | bữa sáng |
459 | 早上 | zǎoshàng | buổi sáng |
460 | 怎么 | zěnme | làm sao, thế nào |
461 | 站(名) | zhàn | bến, trạm |
462 | 找 | zhǎo | tìm |
463 | 找到 | zhǎodào | tìm thấy |
464 | 这 | zhè | này, đây |
465 | 这边 | zhèbiān | bên này |
466 | 这里 | zhè·lǐ | nơi đây |
467 | 这儿 | zhèr | đây |
468 | 这些 | zhèxiē | những cái này |
469 | 着 | zhe | |
470 | 真 | zhēn | thật là |
471 | 真的 | zhēnde | Thật ư? Thật đó! |
472 | 正(副) | zhèng | khéo, chính,… |
473 | 正在 | zhèngzài | đang |
474 | 知道 | zhī·dào | biết |
475 | 知识 | zhīshì | kiến thức |
476 | 中 | zhōng | giữa |
477 | 中国 | Zhōngguó | nước Trung Quốc |
478 | 中间 | zhōngjiān | giữa |
479 | 中文 | Zhōngwén | (văn tự) Tiếng Trung |
480 | 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa |
481 | 中学 | zhōngxué | cấp Trung học |
482 | 中学生 | zhōngxuéshēn | học sinh Trung học |
483 | 重 | zhòng | nặng |
484 | 重要 | zhòngyào | quan trọng |
485 | 住 | zhù | ở tại |
486 | 准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị |
487 | 桌子 | zhuōzi | cái bàn |
488 | 字 | zì | chữ, chữ viết, văn tự |
489 | 子(桌子) | zi(zhuōzi) | cái |
490 | 走 | zǒu | đi |
491 | 走路 | zǒu//lù | đi đường, đi bộ |
492 | 最 | zuì | nhất, số một |
493 | 最好 | zuìhǎo | tốt nhất |
494 | 最后 | zuìhòu | cuối cùng, sau cùng |
495 | 昨天 | zuótiān | hôm qua |
496 | 左 | zuǒ | bên trái |
497 | 左边 | zuǒbiān | bên trái |
498 | 坐 | zuò | ngồi |
499 | 坐下 | zuòxià | ngồi xuống |
500 | 做 | zuò | làm |
=>> Xem ngay: Ngữ pháp tiếng Trung HSK 1
Link tải 500 từ vựng HSK1 (file PDF)
Để xem đầy đủ ví dụ và ý nghĩa câu ví dụ của 500 từ vựng Hsk 1 mới, tải pdf : Tại đây
Trên đây là danh sách 200 từ vựng HSK 1 mang tính ứng dụng cao được tổng hợp bởi Tiếng Trung Phượng Hoàng. Học thuộc những từ vựng này sẽ giúp bạn nắm chắc bài thi HSK 1 trong lòng bàn tay. Nếu bạn còn thắc mắc bất kỳ điều gì, đừng ngại ngần liên hệ ngay với chúng mình để được giải đáp nhé!
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi. Xem trọn bộ Từ vựng HSK tại đây!
=>> Xem tiếp: Từ vựng HSK 2