Ngữ pháp tiếng Trung HSK 6: Trọn bộ theo chuẩn HSK 9 cấp

Ngữ pháp tiếng Trung HSK 6
Rate this post

Ngữ pháp tiếng Trung HSK 6 là bậc cao nhất trong kỳ thi HSK. Trong bài viết này, trung tâm tiếng Trung Phượng Hoàng sẽ tổng hợp những thông tin về ngữ pháp HSK6 chi tiết và đầy đủ nhất tới các học viên nhé!

1. 巴不得

  • “những mong sao”, “mong vô cùng”, động từ, có nghĩa là “háo hức, hy vọng”. Được sử dụng trong khẩu ngữ. Ví dụ:
    • 有个孩子和我们的独生女朝夕相处,我们巴不得呢!
    • 就快到春节了,在外地打工一整年的他巴不得马上回到老和家父母、孩子团聚。
    • 我巴不得他们能真的和好,从此以后和和睦睦过日子。

2. 别提多……了

  • ” …khỏi phải nói” biểu thị mức độ rất sâu, không cần phải nói chi tiết. Mang ngữ khí cường điệu, nhấn mạnh. Ví dụ:
    • 这个人办事,别提多负责了。
    • 看到女儿对伙伴热情无私,我和老公别提多高兴了。
    • 为了帮我的忙,把他累成那样,弄得我心理别提多过意不去了。

3. Từ đồng nghĩa có ngữ thể khác nhau

  • Trong tiếng Trung, có một số từ có nghĩa giống nhau nhưng phong cách ngữ thể lại khác nhau, chẳng hạn như:  “将” và “把”,  “道” và “说”,    “便” và  “就 “,  “即” và “就是” ,  “令” và “让”,  “食” và “吃”,  từ đầu tiên trong mỗi nhóm mang sắc thái của ngôn ngữ viết, từ sau thì được sử dụng nhiều trong khẩu ngữ. Dùng từ nào và cách diễn đạt nhưu thế nào trước tiên cần được lựa chọn theo phong cách ngôn ngữ của bài viết, để phong cách tổng thể của bài viết đó được thống nhất, chặt chẽ.
    • 天天还没来,林林就变得异常勤劳,将屋子收拾得干干净净,东西摆放得整整齐齐,什么好事都想着天天。
    • 女儿却是一脸的疑惑,反问道:“你们不是也有时候说,哪个朋友好相处,哪个朋友很自私吗?”
    • 我们自己的做法和对孩子的要求实行的是两套标准,那便是对自己宽容,对孩子严厉。

4. Phân biệt  人家 và 别人

人家 别人
共同点 đều là đại từ. Cả hai đều có thể đề cập đến một người nào đó không phải người nói hoặc người nghe. Không định chỉ.
如:人家/别人都这么说,可是我不相信
不同点 1. Có thể định chỉ một người nào đó hoặc một vài người nào đó. Tất cả những người đó đều xuất hiện rồi. Đại khái có nghĩa như “他”hoặc “他们” 1.  Không có cách dùng này.
如:李阳天天帮我复习功课,我要是考不好,都对不起人家(指李阳)
2. Nó có thể chỉ bản thân người nói, tương đương với “我”. (Mang sắc thái dí dỏm, khi con gái làm dùng hay dùng từ này) 2. Không có cách dùng này.
如:你跑慢点儿行不行?人家跟不上。

Ngữ pháp HSK 6 Phần 2

1. 恨不得

  • Là một động từ, diễn tả sự háo hức mong chờ một điều gì đó, thường dùng cho những việc không thể làm được. Ví dụ:
    • 工作忙的时候,她恨不得一个人干两个人的活儿。
    • 他累坏了,恨不得一下子倒在床上,睡上三天三夜。
    • 回家的快乐和被亲情包围的幸福感染了我,我也恨不得马上飞到父母跟前,与他们团员。

2. 顿时

  • Là một phó từ, biểu thị một hành động hoặc hành vi xảy ra trong một tình huống nhất định hoặc phát sinh ngay sau một việc gì đó. Được sử dụng chủ yếu trong văn viết. Ví dụ:
    • 旁晚,我们在大山里迷路了,能够和外面联系的手机成了唯一救命的工具。大家拿出手机看了看,居然都快没电了,两个女生顿时急得哭了起来。
    • 我悄悄走出卧室,看到灯光下父母不舍的目光、头上新增的白发和眼角越来越深的皱纹,顿时什么都明白了。
    • 听了医生的话,顿时,他的心理又燃起了希望。

3. 不由得

  • Là một phó từ, biểu thị bạn không thể kiểm soát nổi, không kềm nổi bản thân vì nguyên nhân nào đó (nguyên nhân đã được đề cập ở vế trước đó). Cấu trúc thường dùng là:  “不由得+ cụm động từ / cụm chủ vị.” Ví dụ:
    • 李朋带病上场参加比赛了,我不由得有些担心。
    • 书中描写的情景,让我不由得回想起和圆圆谈恋爱时的幸福和快乐。
    • 我悄悄走出卧室,看到灯光下父母不舍的目光、头上新增的白发和眼角越来越深的皱纹,顿时什么都明白了,不由得热泪盈眶

4. Phân biệt 体谅 và 原谅

体谅 原谅
Điểm chung đều là động từ và có nghĩa là tha thứ, nhưng nhìn chung chúng không thể thay thế cho nhau.
Khác nhau 1. Có nghĩa là đặt mình vào vị trí của người khác để suy nghĩ, hiểu và thông cảm cho người đó. Phía trước có thể thêm phó từ như “很,非常”v.v 1.Có nghĩa là nhấn mạnh vào việc tha thứ cho những sơ suất, sai sót, sai lầm, hơn là đổ lỗi hoặc trừng phạt. Không thể thêm phó từ vào phía trước được.
如:我的家离公司很远,孩子又小,老板很体谅我,允许我晚半个小时上班。 如:昨天我没写完作业,是因为我病了,所以老师原谅了我。
2. Có thể trùng điệp 2. Thường không thể trùng điệp.
如:他家确实有特殊情况,你就体谅体谅他吧。

Ngữ pháp HSK 6 Phần 3

1. 番

  • Lượng từ, được sử dụng cho các hành động tốn nhiều thời gian, hao tốn sức lực hoặc quá trình dài. Nghĩa là “lần”. Ví dụ:
    • 他打量了我一番,到嘴边的话又不说了。
    • 那只小鸟做了一番最后的挣扎,慢慢地,躺在那里不动了。
  • Được sử dụng trong suy nghĩ, lời nói, quy trình, v.v. để chỉ số lần. Số từ chỉ có thể là “một, một vài”. Ví dụ:
    • 父母的话常常在他耳边回响,他总在提醒自己不要辜负了父母的一番期望。
    • 经过了几番风雨,他才懂得人生的价值。
  • Dùng sau động từ“翻” , nghĩa là “gấp”. Ví dụ:
    • 和五年前比,多数人的工资已经翻番了。
    • “翻番”的意思就是在基数上增长一倍。如“一个”翻一番是“两个”,在“一”的基数上增长一倍;再翻一番是“四个”,在“二”的基数上增长一倍;在翻一番是“八个”,在“四”的基数上增长了一倍,依此类推。

2. 过于

  • Là một phó từ, có nghĩa là vượt quá một giới hạn nhất định nào đó. Cấu trúc thường được sử dụng là: “过于+tính từ/động từ”. Ví dụ:
    • 他出来得过于匆忙,居然忘了带手机,对于现在的年轻人,没有手机的日子,一天也是难熬的。
    • 进了山才发现,这里人烟过于稀少了,车开上好一阵子都见不到一个人。
    • 这回轮到我打量他了:饱经沧桑的脸上流露出朴实;一双过于操劳的打手;胡须起码一个星期没刮了;南方口音。

3. 着呢

  • Là một trợ từ, thể hiện một mức độ sâu, với ngữ khí cường điệu. Được sử dụng cho khẩu ngữ. Ví dụ:
    • 别看我已经年过七旬,我身体好着呢。
    • 他肯定发烧了,身上烫着呢。
    • (我女儿)要面子着呢,从来没有辜负过我的期望。

4. Phân biệt 起码 và 至少

起码 至少
Điểm giống Cả hai đều chỉ mức thấp nhất, mức tối thiểu
如:小孩子每天起码/至少要睡九个小时。
Khác nhau 1. Tính từ, có thể làm định ngữ đứng trước danh từ
  1. Phó từ, không thể đứng trước làm định ngữ đứng trước danh từ.
如:按时上课,这是对学生起码的要求。 如:*这是至少的要求(X)
2. Phía trước có thể thêm “最”để nhấn mạnh yêu cầu cơ bản nhất, mức tối thiểu nhất 2. Phía trước không thể thêm “最” để nhấn mạnh.
如:我每个月的电话费最起码也要100块钱。 如:*最至少要100元(X)

Ngữ pháp HSK 6 Phần 4

1. 乘机

  • phó từ,nghĩa là “lợi dụng cơ hội” 。Ví dụ:
    • 这次出差去北京,我们可以乘机游览一下长城。
    • 这天,大象正在吃树叶、老鼠乘机跑进大象的鼻子中,准备实拖它的计划。
    • 因为一些法律法规还不完善,让犯罪分子乘机钻了空子。

2. 不料

  • liên từ, nghĩa là  “không ngờ tới”. Phân câu trước nói rõ cách nghĩ hoặc tình huống mong muốn, phân câu sau dùng “不料” biểu thị xuất hiện tình huống không ngờ tới,thường dùng phối hợp với các từ “却、竟、竟然、倒、还”。Ví dụ:
    • 我只想和她开个玩笑,不料她却生气了。
    • 我们做好了一切准备, 下个星期就去旅行, 不料他竞病倒了。
    • 老鼠乘机跑进大象的鼻子中、准备实施它的计划。不料、刚进去、大象痒得难受、猛烈地打起了喷嚏。

3. 未免

  • phó từ, biểu thị không đồng ý, chỉ có thể nói là …… 。bổ sung cho tính từ có ý nghĩa tiêu cực, ít dùng trước động từ。thường dùng kết hợp với “太、过于、有些、不大” và số lượng từ “一点儿、一些”。例如:
    • 他这个人也未免太不会关心人了。
    • 看到大象悲惨的样子、老鼠不忍下手、它觉得那样未免太过残忍。
    • 举办展览的想法是不错,只是现在能够展出的展品未免少了一些。

4. Phân biệt 恰巧 và 正好

恰巧 正好
Giống nhau đều có thể biểu thị thời gian trùng khớp, một điều kiện nào đó xảy ra trùng hợp.
我离开北京那一天, 恰巧/正好是他到达北京的日子。
Khác nhau Phó từ, thiên về chỉ thời gian, điều kiện, nặng về tình cờ, đúng lúc có thể dùng 正好 để thay thế Phó từ, ngoài chỉ thời gian, điều kiện ra, còn có thể chỉ sự trùng hợp về không gian, thể tích, số lượng, nặng về phù hợp
  • 我赶到上海找他时,他去恰巧出差了。
  • 我正愁没人帮忙, 恰巧J老王未了。
  • 交了房租剩下的钱正好留着交学费。
  • 两个人一间,我们十个人, 正好是五个房间。
Chỉ có thể là phó từ, không thể nói riêng lẻ hay một mình làm vị ngữ Còn là tính từ, có thể nói riêng lẻ hoặc một mình làm vị ngữ.
*我去的时间恰巧。( X )
  • 你来得正好,我们刚开始吃饭。
  • A :这件衣服你穿怎么样?B : 正好。

=>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung HSK6

Trên đây là tổng hợp toàn bộ cấu trúc ngữ pháp của trình độ HSK6 trong bộ “Giáo trình chuẩn HSK6”. Hy vọng sẽ góp phần giúp bạn ôn luyện một các dễ dàng và hiệu quả.

Có thể bạn quan tâm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *