5000 từ vựng HSK 6 được tiếng Trung phượng Hoàng tổng hợp giúp các bạn thống kê lại tất cả vốn từ vựng để thi HSK6 trong kỳ thi kiểm tra trình độ Hán ngữ HSK. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích trong quá trình ôn thi của các bạn.
HSK 6 là gì?
HSK 6 tiếng Trung là 汉语水平考试第六级/Hànyǔ shuǐpíng kǎoshì dì liù jí, đây là cấp độ cao nhất trong 6 cấp độ (đến thời điểm hiện tại) của kỳ thi kiểm tra năng lực Hán ngữ HSK. HSK 6 là quy chuẩn cần thiết để apply học bổng Tiến sĩ ở Trung Quốc. Có tấm bằng HSK 6 cho thấy bạn có đủ năng lực, có cơ hội làm trong những tập đoàn lớn, có thể trở thành giáo viên, phiên dịch, …
Trọn bộ 5000 từ vựng HSK 6
Bộ từ vựng này được tổng hợp bao gồm 2500 từ vựng HSK 5 và thêm 2500 từ vựng HSK 6 mới được mở rộng thêm thường gặp trong các kỳ thi.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 挨 | āi/ái | sát cạnh, lần lượt, chịu |
2 | 癌症 | ái zhèng | ung thư |
3 | 爱不释手 | ài bù shì shǒu | quyến luyến không rời, thích mê |
4 | 爱戴 | ài dài | yêu thương, tình yêu thương |
5 | 暧昧 | ài mèi | yêu đương, tình yêu, mập mờ |
6 | 安宁 | ān níng | yên ổn, thoải mái (tâm hồn) |
7 | 安详 | ān xiáng | ung dung, khoan thai |
8 | 安置 | ān zhì | sắp xếp, sắp đặt, bố trí |
9 | 按摩 | àn mó | xoa bóp |
10 | 案件 | àn jiàn | vụ án |
11 | 案例 | àn lì | án mẫu |
12 | 暗示 | àn shì | ám chỉ, ra hiệu |
13 | 昂贵 | áng guì | đắt tiền, xa xỉ |
14 | 凹凸 | āo tū | lỗi lõm không bằng phẳng (nằm trong thành ngữ) |
15 | 熬 | áo | nấu, đun (thuốc), chịu đựng, thức |
16 | 奥秘 | ào mì | huyền bí |
17 | 巴不得 | bā bù dé | những mong sao |
18 | 巴结 | bā jie | nịnh bợ |
19 | 扒 | bā | nắm chắc |
20 | 疤 | bā | vết thương |
21 | 拔苗助长 | bá miáo zhù zhǎng | giục tốc bất đạt |
22 | 把关 | bǎ guān | canh giữ, nắm chắc (chất lượng), kiểm định |
23 | 把手 | bǎ shǒu | tay nắm cửa |
24 | 罢工 | bà gōng | bãi công |
25 | 霸道 | bà dào | bá đạo, lấn át, độc tài |
26 | 掰 | bāi | bẻ |
27 | 摆脱 | bǎi tuō | thoát khỏi |
28 | 败坏 | bài huài | hủy hoại, suy đồi |
29 | 拜访 | bài fǎng | thăm, đến thăm |
30 | 拜年 | bài nián | chúc tết |
31 | 拜托 | bài tuō | nhờ, nhờ vả |
32 | 颁布 | bān bù | ban hành |
33 | 颁发 | bān fā | trao tặng (giải thưởng, phần thưởng) |
34 | 斑 | bān | vết (sẹo, chàm, bẩn) |
35 | 版本 | bǎn běn | phiên bản |
36 | 半途而废 | bàn tú ér fèi | bỏ cuộc giữa chừng |
37 | 扮演 | bàn yǎn | đóng vai, sắm vai |
38 | 伴侣 | bàn lǚ | bạn đời |
39 | 伴随 | bàn suí | đồng hành |
40 | 绑架 | bǎng jià | bắt cóc |
41 | 榜样 | bǎng yàng | tấm gương |
42 | 磅 | bàng | pound (đơn vị đo cân nặng) |
43 | 包庇 | bāo bì | bao che, che đậy, lấp liếm |
44 | 包袱 | bāo fu | tay nải, gánh nặng |
45 | 包围 | bāo wéi | bao quanh, bao vây |
46 | 包装 | bāo zhuāng | đóng gói, hộp, kiện hàng, lăng xê (ca sĩ, diễn viên) |
47 | 饱和 | bǎo hé | bão hòa |
48 | 饱经沧桑 | bǎo jīng cāng sāng | trải qua bao sóng gió |
49 | 保管 | bǎo guǎn | bảo quản, nhân viên kho |
50 | 保密 | bǎo mì | giữ bí mật, bảo mật |
51 | 保姆 | bǎo mǔ | bảo mẫu |
52 | 保守 | bǎo shǒu | giữ kín (bí mật), bảo thủ |
53 | 保卫 | bǎo wèi | bảo vệ, giữ gìn (hòa bình, chủ quyền, đất nước, trật tự trị an) |
54 | 保养 | bǎo yǎng | bảo dưỡng (xe cộ, máy móc), chăm sóc (cơ thê) |
55 | 保障 | bǎo zhàng | bảo vệ (quyền lợi, tài sản, tính mạng, sự an toàn), bảo hiểm |
56 | 保重 | bǎo zhòng | bảo trọng |
57 | 报仇 | bào chóu | báo thù |
58 | 报酬 | bào chóu | thù lao |
59 | 报答 | bào dá | báo đáp, trả ơn |
60 | 报复 | bào fù | trả thù |
61 | 报警 | bào jǐng | báo cảnh sát |
62 | 报销 | bào xiāo | thanh toán chi phí |
63 | 抱负 | bào fù | hoài bão |
64 | 暴力 | bào lì | bạo lực |
65 | 暴露 | bào lù | lộ rõ (kết hợp danh từ), lộ ra (không nói về bí mật) |
66 | 曝光 | bào guāng | lộ hết ra, phơi bày (việc ẩn khuất, việc xấu) |
67 | 爆发 | bào fā | bùng nổ (chiến tranh, bạo lực) |
68 | 爆炸 | bào zhà | nổ, nổ tung |
69 | 卑鄙 | bēi bǐ | bỉ ổi |
70 | 悲哀 | bēi āi | đau lòng , đau xót ( hiện tượng xã hội, người thân mất đi) |
71 | 悲惨 | bēi cǎn | bi thảm, |
72 | 北极 | běi jí | Bắc cực |
73 | 贝壳 | bèi ké | vỏ (ốc, sò, hến, ngao) |
74 | 备份 | bèi fèn | cóp py thêm (phần mềm, tài liệu) |
75 | 备忘录 | bèi wàng lù | bản ghi nhớ |
76 | 背叛 | bèi pàn | phản bội |
77 | 背诵 | bèi sòng | đọc thuộc |
78 | 被动 | bèi dòng | bị động |
79 | 被告 | bèi gào | bị cáo |
80 | 奔波 | bēn bō | bôn ba, chạy đi chạy lại (giữa hai nơi) |
81 | 奔驰 | bēn chí | chạy băng băng |
82 | 本能 | běn néng | bản năng |
83 | 本钱 | běn qián | tiền vốn |
84 | 本人 | běn rén | chính bản thân ai |
85 | 本身 | běn shēn | tự nó (dành cho vật, sự việc) |
86 | 本事 | běn shi | bản lĩnh |
87 | 笨拙 | bèn zhuō | vụng về |
88 | 崩溃 | bēng kuì | tan vỡ, sụp đổ |
89 | 甭 | béng | không cần |
90 | 迸发 | bèng fā | bung ra, rộ lên, khơi gợi |
91 | 蹦 | bèng | nhảy bật, bật |
92 | 逼迫 | bī pò | bắt buộc |
93 | 鼻涕 | bí tì | nước mũi |
94 | 比方 | bǐ fāng | ví dụ |
95 | 比喻 | bǐ yù | phép so sánh |
96 | 比重 | bǐ zhòng | tỉ trọng |
97 | 鄙视 | bǐ shì | khinh thường |
98 | 闭塞 | bì sè | tắc nghẽn, bế tắc |
99 | 弊病 | bì bìng | mặt hạn chế, cái xấu, tệ nạn |
100 | 弊端 | bì duān | sai lầm (gây tổn thất) |
101 | 臂 | bì | cánh tay |
102 | 边疆 | biān jiāng | biên cương, biên ải |
103 | 边界 | biān jiè | đường biên giới |
104 | 边境 | biān jìng | biên thùy |
105 | 边缘 | biān yuán | vùng ven |
106 | 编织 | biān zhī | đan lát |
107 | 鞭策 | biān cè | đôn đốc, đốc thúc |
108 | 贬低 | biǎn dī | hạ thấp (cô ấy, phụ nữ, tính quan trọng, công việc) |
109 | 贬义 | biǎn yì | nghĩa xấu |
110 | 扁 | biǎn | dẹt, bẹt |
111 | 变故 | biàn gù | biến cố, tai nạn |
112 | 变迁 | biàn qiān | thay đổi (thời đại, nhân sự, quan điểm, ngữ âm, khí hậu) |
113 | 变质 | biàn zhì | hỏng, hư (đồ ăn) |
114 | 便利 | biàn lì | tiện lợi cho (người dân, mọi người) |
115 | 便条 | biàn tiáo | giấy nhớ |
116 | 便于 | biàn yú | tiện cho việc (học tập, vệ sinh, thảo luận) |
117 | 遍布 | biàn bù | phân bố, rải rác |
118 | 辨认 | biàn rèn | nhận biết |
119 | 辩护 | biàn hù | biện hộ |
120 | 辩解 | biàn jiě | giải thích (do bị hiểu nhầm hoặc chỉ trích) |
121 | 辩证 | biàn zhèng | biện chứng |
122 | 辫子 | biàn zi | bím tóc |
123 | 标本 | biāo běn | tiêu bản, mẫu vật |
124 | 标记 | biāo jì | kí hiệu, dấu |
125 | 标题 | biāo tí | tiêu đề |
126 | 表决 | biǎo jué | biểu quyết, bầu |
127 | 表态 | biǎo tài | tỏ thái độ rõ ràng |
128 | 表彰 | biǎo zhāng | tuyên dương, biểu dương |
129 | 憋 | biē | kìm nén, nín nhịn |
130 | 别墅 | bié shù | biệt thự |
131 | 别致 | bié zhì | khác biệt |
132 | 别扭 | biè niu | không thuận, không thông, khúc mắc |
133 | 濒临 | bīn lín | kề cận, giáp |
134 | 冰雹 | bīng báo | mưa đá |
135 | 丙 | bǐng | bính |
136 | 并非 | bìng fēi | không chắc |
137 | 并列 | bìng liè | ngang hàng |
138 | 拨 | bō | gạt, đẩy |
139 | 波浪 | bō làng | sóng |
140 | 波涛 | bō tāo | sóng to |
141 | 剥削 | bō xuē | bóc lột |
142 | 播种 | bō zhǒng | gieo hạt |
143 | 伯母 | bó mǔ | bác gái |
144 | 博大精深 | bó dà jīng shēn | uyên bác, uyên thâm (học thức, học vấn, tư tưởng) thâm thúy (văn hóa) |
145 | 博览会 | bó lǎn huì | hội chợ |
146 | 搏斗 | bó dòu | vật lộn |
147 | 薄弱 | bó ruò | yếu đuối (ý chí), yếu (binh lực, sức mạnh) |
148 | 补偿 | bǔ cháng | bồi thường, bù đắp |
149 | 补救 | bǔ jiù | cứu vãn |
150 | 补贴 | bǔ tiē | trợ cấp |
151 | 捕捉 | bǔ zhuō | bắt, tóm, chộp |
152 | 哺乳 | bǔ rǔ | nuôi bằng sữa mẹ |
153 | 不得已 | bù dé yǐ | bất đắc dĩ |
154 | 不妨 | bù fáng | đừng ngại |
155 | 不敢当 | bù gǎn dāng | không dám |
156 | 不顾 | bù gù | bất chấp |
157 | 不禁 | bù jīn | không kiềm được |
158 | 不堪 | bù kān | quá mức chịu đựng |
159 | 不可思议 | bù kě sī yì | không thể tưởng tượng nổi |
160 | 不愧 | bù kuì | xứng đáng |
161 | 不料 | bù liào | không ngờ |
162 | 不免 | bù miǎn | không tránh khỏi |
163 | 不时 | bù shí | đôi khi, thỉnh thoảng |
164 | 不惜 | bù xī | không tiếc |
165 | 不相上下 | bù xiāng shàng xià | ngang tài ngang sức |
166 | 不像话 | bù xiàng huà | chẳng ra làm sao cả |
167 | 不屑一顾 | bù xiè yī gù | không đáng quan tâm |
168 | 不言而喻 | bù yán ér yù | rõ mồn một |
169 | 不由得 | bù yóu dé | đành phải |
170 | 不择手段 | bù zé shǒu duàn | không từ thủ đoạn |
171 | 不止 | bù zhǐ | không chỉ (một lần ) |
172 | 布告 | bù gào | thông báo |
173 | 布局 | bù jú | bố cục |
174 | 布置 | bù zhì | bày biện, bố trí (công việc), giao (bài tập về nhà) |
175 | 步伐 | bù fá | nhịp bước, bước chân |
176 | 部署 | bù shǔ | phân công (nhiệm vụ, nhân lực) |
177 | 部位 | bù wèi | bộ phận |
178 | 才干 | cái gàn | năng lực, tài cán |
179 | 财富 | cái fù | tài sản, sự giàu có |
180 | 财务 | cái wù | tài vụ |
181 | 财政 | cái zhèng | tài chính |
182 | 裁缝 | cái féng | may vá |
183 | 裁判 | cái pàn | trọng tài |
184 | 裁员 | cái yuán | giảm biên chế, cắt giảm nhân viên |
185 | 采购 | cǎi gòu | mua, thu mua |
186 | 采集 | cǎi jí | hái lượm, thu thập |
187 | 采纳 | cǎi nà | tiếp nhận, tiếp thu |
188 | 彩票 | cǎi piào | vé xổ số |
189 | 参谋 | cān móu | tham mưu |
190 | 参照 | cān zhào | tham khảo, đối chiếu |
191 | 残疾 | cán jí | tàn tật |
192 | 残酷 | cán kù | tàn khốc, tàn nhẫn |
193 | 残留 | cán liú | tan dư |
194 | 残忍 | cán rěn | tàn nhẫn |
195 | 灿烂 | càn làn | xán lạn |
196 | 仓促 | cāng cù | vội vã (chỉ thời gian hay hành động) |
197 | 仓库 | cāng kù | kho |
198 | 苍白 | cāng bái | trắng bệch |
199 | 舱 | cāng | khoang, buồng (trên tàu, máy bay) |
200 | 操劳 | cāo láo | chăm chỉ làm việc |
201 | 操练 | cāo liàn | thao luyện |
202 | 操纵 | cāo zòng | thao túng, khống chế |
203 | 操作 | cāo zuò | thao tác, vận hành (máy móc) |
204 | 嘈杂 | cáo zá | ồn ào |
205 | 草案 | cǎo àn | bản thảo |
206 | 草率 | cǎo shuài | qua loa, vội vàng (quyết định) |
207 | 侧面 | cè miàn | mặt nghiêng |
208 | 测量 | cè liáng | đo lường, đo |
209 | 策划 | cè huà | vạch ra, chuẩn bị, lên kế hoạch |
210 | 策略 | cè lüè | sách lược |
211 | 层出不穷 | céng chū bù qióng | tầng tầng lớp lớp |
212 | 层次 | céng cì | trình tự, cấp độ |
213 | 差别 | chā bié | sự khác biệt |
214 | 插座 | chā zuò | ổ cắm |
215 | 查获 | chá huò | khám xét, khám (thuốc phiện, ma túy) |
216 | 岔 | chà | rẽ, ngoặt |
217 | 刹那 | chà nà | chốc lát, chớp mắt |
218 | 诧异 | chà yì | kinh ngạc |
219 | 柴油 | chái yóu | dầu diesel |
220 | 搀 | chān | trộn, lẫn, nâng, đỡ |
221 | 馋 | chán | thèm, ham |
222 | 缠绕 | chán rào | quấn, quấn quanh |
223 | 产业 | chǎn yè | sản nghiệp |
224 | 阐述 | chǎn shù | trình bày |
225 | 颤抖 | chàn dǒu | run rẩy |
226 | 昌盛 | chāng shèng | hưng thịnh, hưng vượng |
227 | 尝试 | cháng shì | thử, nếm trải |
228 | 偿还 | cháng huán | trả nợ |
229 | 场合 | chǎng hé | trường hợp, hoàn cảnh, nơi |
230 | 场面 | chǎng miàn | cảnh |
231 | 场所 | chǎng suǒ | nơi |
232 | 敞开 | chǎng kāi | mở toang, mở (lòng) |
233 | 畅通 | chàng tōng | thông suốt |
234 | 畅销 | chàng xiāo | bán chạy |
235 | 倡导 | chàng dǎo | khởi xướng, mở đầu |
236 | 倡议 | chàng yì | sáng kiến |
237 | 钞票 | chāo piào | tờ tiền |
238 | 超越 | chāo yuè | vượt qua, vượt (đối thủ, thời gian, tuổi tác, thành tựu) |
239 | 巢穴 | cháo xué | tổ, hang, tổ ấm |
240 | 朝代 | cháo dài | triều đại |
241 | 嘲笑 | cháo xiào | nhạo báng |
242 | 潮流 | cháo liú | trào lưu |
243 | 撤退 | chè tuì | lui, rút lui (binh) |
244 | 撤销 | chè xiāo | hủy, bãi bỏ, hủy bỏ (bản án, phán quyết, tội danh), cách chức, tước (giấy phép) |
245 | 沉淀 | chén diàn | kết tủa, lắng |
246 | 沉闷 | chén mèn | trầm tính, buồn tẻ, tẻ ngắt |
247 | 沉思 | chén sī | trầm ngâm suy tư |
248 | 沉重 | chén zhòng | nặng nề, nặng trĩu |
249 | 沉着 | chén zhuó | bình thản |
250 | 陈旧 | chén jiù | lỗi thời, cũ kĩ |
251 | 陈列 | chén liè | trưng bày, bày |
252 | 陈述 | chén shù | tường trình, trần thuật |
253 | 衬托 | chèn tuō | làm nổi bật |
254 | 称心如意 | chèn xīn rú yì | vừa lòng hợp ý |
255 | 称号 | chēng hào | danh hiệu |
256 | 成本 | chéng běn | chi phí, giá thành |
257 | 成交 | chéng jiāo | đạt thỏa thuận |
258 | 成天 | chéng tiān | suốt ngày |
259 | 成效 | chéng xiào | hiệu quả (đạt được) |
260 | 成心 | chéng xīn | cố tình, cố ý |
261 | 成员 | chéng yuán | thành viên |
262 | 呈现 | chéng xiàn | bày ra (cảnh tượng) |
263 | 诚挚 | chéng zhì | chân thành |
264 | 承办 | chéng bàn | đăng cai, đứng ra tổ chức |
265 | 承包 | chéng bāo | thầu, nhận thầu |
266 | 承诺 | chéng nuò | cam kết, lời hứa |
267 | 城堡 | chéng bǎo | thành lũy |
268 | 乘 | chéng | đáp (chuyến tàu, chuyến bay), bắt (xe) |
269 | 盛 | chéng | chứa, đựng |
270 | 惩罚 | chéng fá | trừng phạt |
271 | 澄清 | chéng qīng | làm rõ |
272 | 橙 | chéng | cam |
273 | 秤 | chèng | cân |
274 | 吃苦 | chī kǔ | chịu khổ |
275 | 吃力 | chī lì | tốn sức |
276 | 迟钝 | chí dùn | chậm chạp (hành động, phản ứng, hoạt động) |
277 | 迟缓 | chí huǎn | chậm, chậm lại |
278 | 迟疑 | chí yí | lưỡng lự |
279 | 持久 | chí jiǔ | dài lâu, lâu dài |
280 | 赤道 | chì dào | xích đạo |
281 | 赤字 | chì zì | bội chi |
282 | 冲动 | chōng dòng | bồng bột, xốc nổi, manh động |
283 | 冲击 | chōng jī | xô vào, đập vào, xung kích |
284 | 冲突 | chōng tū | xung đột, mâu thuân |
285 | 充当 | chōng dāng | đảm đương (vị trí công việc, vai trò, cầu nối) |
286 | 充沛 | chōng pèi | dồi dào, dạt dào |
287 | 充实 | chōng shí | tăng cường, bổ sung cho đủ |
288 | 充足 | chōng zú | đầy đủ |
289 | 重叠 | chóng dié | lặp lại |
290 | 崇拜 | chóng bài | sùng bái, tôn sùng |
291 | 崇高 | chóng gāo | cao cả |
292 | 崇敬 | chóng jìng | ngợi ca, thán phục, khâm phục |
293 | 稠密 | chóu mì | dày đặc |
294 | 筹备 | chóu bèi | chuẩn bị, trù bị |
295 | 丑恶 | chǒu è | xấu xa |
296 | 出路 | chū lù | đường ra |
297 | 出卖 | chū mài | bán, bán rẻ |
298 | 出身 | chū shēn | xuất thân |
299 | 出神 | chū shén | xuất thần |
300 | 出息 | chū xī | tiền đồ, triển vọng |
301 | 初步 | chū bù | bước đầu |
302 | 除 | chú | trừ, chia (phép tính) |
303 | 处分 | chǔ fèn | trừng phạt |
304 | 处境 | chǔ jìng | cảnh ngộ, hoàn cảnh |
305 | 处置 | chǔ zhì | xử trí, xử lý |
306 | 储备 | chǔ bèi | dự trữ, để dành (ngoại hối,vàng, lương thực, thức ăn) |
307 | 储存 | chǔ cún | cất, giữ (tiền, tư liệu) |
308 | 储蓄 | chǔ xù | gửi tiết kiệm |
309 | 触犯 | chù fàn | xâm phạm (luật, quyền), xúc phạm |
310 | 川流不息 | chuān liú bù xī | dòng chảy không ngừng, tấp nập |
311 | 穿越 | chuān yuè | xuyên qua, vượt qua |
312 | 传达 | chuán dá | truyền đạt |
313 | 传单 | chuán dān | truyền đơn, tờ rơi |
314 | 传授 | chuán shòu | truyền thụ |
315 | 船舶 | chuán bó | thuyền bè |
316 | 喘气 | chuǎn qì | hổn hển, thở dốc |
317 | 串 | chuàn | chuỗi |
318 | 床单 | chuáng dān | ga giường |
319 | 创立 | chuàng lì | sáng lập, xây dựng (hệ thống, lý luận, chính quyền, đảng) |
320 | 创新 | chuàng xīn | sáng tạo |
321 | 创业 | chuàng yè | lập nghiệp, sáng nghiệp |
322 | 创作 | chuàng zuò | sáng tác, xây dựng (dùng trong tác phẩm nghệ thu, hội họa, tiểu thuyết) |
323 | 吹牛 | chuī niú | nói phét |
324 | 吹捧 | chuī pěng | tâng bốc, ca tụng |
325 | 炊烟 | chuī yān | khói |
326 | 垂直 | chuí zhí | vuông góc |
327 | 锤 | chuí | cái búa |
328 | 纯粹 | chún cuì | nguyên chất, đơn thuần là |
329 | 纯洁 | chún jié | trong sạch (tâm hồn, tổ chức, đội ngũ) |
330 | 慈善 | cí shàn | từ thiện |
331 | 慈祥 | cí xiáng | hiền từ, hiền hậu (ánh mắt, nụ cười, khuôn mặt) |
332 | 磁带 | cí dài | băng từ |
333 | 雌雄 | cí xióng | thắng bại, sống mái |
334 | 次品 | cì pǐn | loại hai, thứ phẩm |
335 | 次序 | cì xù | thứ tự |
336 | 伺候 | cì hòu | hầu hạ, phục dịch |
337 | 刺 | cì | đâm, chích, chọc |
338 | 从容 | cóng róng | ung dung, khoan thai |
339 | 丛 | cóng | bụi, lùm, khóm |
340 | 凑合 | còu hé | tập hợp, gom góp |
341 | 粗鲁 | cū lǔ | thô lỗ |
342 | 窜 | cuàn | lủi, chuồn, chạy toán loạn |
343 | 摧残 | cuī cán | tàn phá, phá hủy |
344 | 脆弱 | cuì ruò | yếu đuối, yếu mềm, mỏng manh |
345 | 搓 | cuō | xoay, xoắn, vặn |
346 | 磋商 | cuō shāng | hội ý, trao đổi, bàn bạc |
347 | 挫折 | cuò zhé | thất bại, trở ngại |
348 | 搭 | dā | mắc, vắt, đắp, đáp |
349 | 搭档 | dā dàng | hợp tác, người hợp tác |
350 | 搭配 | dā pèi | kết hợp |
351 | 达成 | dá chéng | đạt được |
352 | 答辩 | dá biàn | bảo vệ (luận văn) |
353 | 答复 | dá fù | trả lời |
354 | 打包 | dǎ bāo | đóng hộp |
355 | 打官司 | dǎ guān sī | kiện tụng |
356 | 打击 | dǎ jī | đả kích |
357 | 打架 | dǎ jià | đánh nhau, đánh lộn |
358 | 打量 | dǎ liang | thăm dò, phân tích (đối thủ, đối phương) |
359 | 打猎 | dǎ liè | săn bắn |
360 | 打仗 | dǎ zhàng | đánh nhau (chiến tranh) |
361 | 大不了 | dà bù liǎo | chẳng qua, chỉ là |
362 | 大臣 | dà chén | đại thần |
363 | 大伙儿 | dà huǒr | mọi người |
364 | 大肆 | dà sì | không kiêng dè, không kiêng nể, vô tội vạ |
365 | 大体 | dà tǐ | nhìn chung |
366 | 大意 | dà yì | đại ý, sơ ý |
367 | 大致 | dà zhì | khoảng, chính, chung |
368 | 歹徒 | dǎi tú | tên vô lại, kẻ xấu |
369 | 代价 | dài jià | giá phải trả |
370 | 代理 | dài lǐ | đại diện, đại lý |
371 | 带领 | dài lǐng | dẫn dắt |
372 | 怠慢 | dài màn | lạnh nhạt, thờ ơ |
373 | 逮捕 | dài bǔ | bắt giữ |
374 | 担保 | dān bǎo | dám cá, đảm bảo |
375 | 胆怯 | dǎn qiè | nhút nhát |
376 | 诞辰 | dàn chén | sinh nhât |
377 | 诞生 | dàn shēng | ra đời, sinh ra |
378 | 淡季 | dàn jì | trái mùa |
379 | 淡水 | dàn shuǐ | nước ngọt |
380 | 蛋白质 | dàn bái zhì | protein |
381 | 当场 | dāng chǎng | tại chỗ |
382 | 当初 | dāng chū | lúc đầu |
383 | 当代 | dāng dài | đương đại |
384 | 当面 | dāng miàn | trước mặt |
385 | 当前 | dāng qián | hiện nay |
386 | 当事人 | dāng shì rén | đương sự |
387 | 当务之急 | dāng wù zhī jí | việc cấp bách |
388 | 当选 | dāng xuǎn | trúng cử |
389 | 党 | dǎng | đảng |
390 | 档案 | dàng àn | hồ sơ |
391 | 档次 | dàng cì | đẳng cấp, thứ bậc |
392 | 导弹 | dǎo dàn | tên lửa |
393 | 导航 | dǎo háng | chỉ đường, dẫn đường (hệ thống ) |
394 | 导向 | dǎo xiàng | hướng dẫn |
395 | 捣乱 | dǎo luàn | phá đám, quấy rối |
396 | 倒闭 | dǎo bì | đóng cửa, phá sản |
397 | 盗窃 | dào qiè | trộm cướp |
398 | 稻谷 | dào gǔ | hạt thóc |
399 | 得不偿失 | dé bù cháng shī | lợi ít hại nhiều, lợi bất cập hại |
400 | 得力 | dé lì | được lợi, đắc lực |
401 | 得天独厚 | dé tiān dú hòu | được ưu ái |
402 | 得罪 | dé zuì | đắc tội |
403 | 灯笼 | dēng lóng | đèn lồng |
404 | 登陆 | dēng lù | đổ bộ, lên bờ |
405 | 登录 | dēng lù | đăng nhập |
406 | 蹬 | dēng | đạp, giẫm |
407 | 等候 | děng hòu | chờ đợi |
408 | 等级 | děng jí | đẳng cấp, cấp bậc |
409 | 瞪 | dèng | trợn mắt, trợn trừng |
410 | 堤坝 | dī bà | đề điều, đê đập |
411 | 敌视 | dí shì | thù địch |
412 | 抵达 | dǐ dá | đến nơi |
413 | 抵抗 | dǐ kàng | chống lại, chống cự |
414 | 抵制 | dǐ zhì | ngăn chặn |
415 | 地步 | dì bù | bước, mức |
416 | 地势 | dì shì | địa thế |
417 | 地质 | dì zhì | địa chất |
418 | 递增 | dì zēng | tăng dần |
419 | 颠簸 | diān bǒ | lắc lư, tròng trành |
420 | 颠倒 | diān dǎo | đảo ngược |
421 | 典礼 | diǎn lǐ | nghi lễ |
422 | 典型 | diǎn xíng | điển hình |
423 | 点缀 | diǎn zhuì | tô điểm |
424 | 电源 | diàn yuán | nguồn điện |
425 | 垫 | diàn | đệm, cái lót |
426 | 惦记 | diàn jì | nghĩ đến |
427 | 奠定 | diàn dìng | đặt, làm cho chắc |
428 | 叼 | diāo | ngoạm, ngậm |
429 | 雕刻 | diāo kè | điêu khắc |
430 | 雕塑 | diāo sù | tượng |
431 | 吊 | diào | móc, treo |
432 | 调动 | diào dòng | điều động |
433 | 跌 | diē | ngã, té, rơi |
434 | 丁 | dīng | đinh |
435 | 叮嘱 | dīng zhǔ | căn dặn, dặn dò |
436 | 盯 | dīng | nhìn chằm chằm |
437 | 定期 | dìng qī | định kì |
438 | 定义 | dìng yì | định nghĩa |
439 | 丢人 | diū rén | mất mặt |
440 | 丢三落四 | diū sān là sì | hay quên, quên trước quên sau |
441 | 东道主 | dōng dào zhǔ | chủ nhà |
442 | 东张西望 | dōng zhāng xī wàng | nhìn đông nhìn tây, nhìn quanh |
443 | 董事长 | dǒng shì zhǎng | chủ tịch hội đồng quản trị |
444 | 动荡 | dòng dàng | biến động, gợn sóng |
445 | 动机 | dòng jī | động cơ |
446 | 动静 | dòng jìng | động tĩnh |
447 | 动力 | dòng lì | động lực |
448 | 动脉 | dòng mài | động mạch |
449 | 动身 | dòng shēn | khởi hành, lên đường |
450 | 动手 | dòng shǒu | bắt tay làm |
451 | 动态 | dòng tài | động thái |
452 | 动员 | dòng yuán | huy động |
453 | 冻结 | dòng jié | đông cứng |
454 | 栋 | dòng | xà ngang, tòa nhà |
455 | 兜 | dōu | túi |
456 | 陡峭 | dǒu qiào | dốc thẳng đứng |
457 | 斗争 | dòu zhēng | đấu tranh |
458 | 督促 | dū cù | đôn đốc |
459 | 毒品 | dú pǐn | ma túy, thuốc phiện |
460 | 独裁 | dú cái | độc tài |
461 | 堵塞 | dǔ sè | tắc nghẽn |
462 | 赌博 | dǔ bó | cờ bạc |
463 | 杜绝 | dù jué | chắn đứng (tham ô, lãng phí….) |
464 | 端 | duān | bưng, đầu mút |
465 | 端午节 | duān wǔ jié | tết Đoan Ngọ |
466 | 端正 | duān zhèng | đoan chính (hành vi, thái độ, ngũ quan, phẩm hạnh) |
467 | 短促 | duǎn cù | ngắn ngủi, ngắn gọn |
468 | 断定 | duàn dìng | dám chắc |
469 | 断绝 | duàn jué | đoạn tuyệt, cắt đứt (mối quan hệ) |
470 | 堆积 | duī jī | đắp đống |
471 | 队伍 | duì wǔ | đội ngũ |
472 | 对策 | duì cè | đối sách |
473 | 对称 | duì chèn | đối xứng |
474 | 对付 | duì fù | đối phó |
475 | 对抗 | duì kàng | chống đối, đối kháng |
476 | 对立 | duì lì | đối lập |
477 | 对联 | duì lián | câu đối |
478 | 对应 | duì yìng | tương ứng |
479 | 对照 | duì zhào | đối chiếu |
480 | 兑现 | duì xiàn | thực hiện (lời hứa), đổi tiền mặt (ngân phiếu) |
481 | 顿时 | dùn shí | lâp tức |
482 | 多元化 | duō yuán huà | đa nguyên hóa |
483 | 哆嗦 | duō suo | run cầm cập, run lẩy bẩy |
484 | 堕落 | duò luò | trượt dốc (con người) |
485 | 额外 | é wài | ngoài định mức |
486 | 恶心 | ě xīn | buồn nôn |
487 | 恶化 | è huà | xấu đi |
488 | 遏制 | è zhì | kiềm chế, chặn đứng |
489 | 恩怨 | ēn yuàn | ân oán |
490 | 而已 | ér yǐ | mà thôi |
491 | 二氧化碳 | èr yǎng huà tàn | CO2 |
492 | 发布 | fā bù | công bố |
493 | 发财 | fā cái | phát tài |
494 | 发呆 | fā dāi | đờ người ra, đơ ra |
495 | 发动 | fā dòng | phát động |
496 | 发觉 | fā jué | nhận ra, phát hiện |
497 | 发射 | fā shè | bắn |
498 | 发誓 | fā shì | thề |
499 | 发行 | fā xíng | phát hành (sách, đĩa CD) |
500 | 发炎 | fā yán | viêm (họng, mắt, răng, vết thương) |
501 | 发扬 | fā yáng | phát huy |
502 | 发育 | fā yù | phát triển (cơ thể) |
503 | 法人 | fǎ rén | pháp nhân |
504 | 番 | fān | lật, giở |
505 | 凡是 | fán shì | phàm là |
506 | 繁华 | fán huá | phồn hoa |
507 | 繁忙 | fán máng | bận rộn, nhộn nhịp |
508 | 繁体字 | fán tǐ zì | chữ phồn thể |
509 | 繁殖 | fán zhí | sinh sôi, phồn thực |
510 | 反驳 | fǎn bó | phản bác |
511 | 反常 | fǎn cháng | bất thường |
512 | 反感 | fǎn gǎn | ác cảm |
513 | 反抗 | fǎn kàng | phản kháng |
514 | 反馈 | fǎn kuì | phản hồi |
515 | 反面 | fǎn miàn | phản diện, mặt sau |
516 | 反射 | fǎn shè | phản chiếu |
517 | 反思 | fǎn sī | suy ngẫm |
518 | 反问 | fǎn wèn | phản vấn, hỏi vặn lại |
519 | 反之 | fǎn zhī | ngược lại |
520 | 泛滥 | fàn làn | tràn, tràn lan |
521 | 范畴 | fàn chóu | phạm trù |
522 | 贩卖 | fàn mài | buôn lậu |
523 | 方位 | fāng wèi | phương hướng, phương vị |
524 | 方言 | fāng yán | tiếng địa phương |
525 | 方圆 | fāng yuán | chu vi hình tròn |
526 | 方针 | fāng zhēn | phương châm |
527 | 防守 | fáng shǒu | phòng thủ |
528 | 防御 | fáng yù | phòng ngự |
529 | 防止 | fáng zhǐ | ngăn ngừa, ngăn chặn |
530 | 防治 | fáng zhì | phòng và chữa bệnh |
531 | 访问 | fǎng wèn | đến thăm |
532 | 纺织 | fǎng zhī | dệt |
533 | 放大 | fàng dà | phóng to |
534 | 放射 | fàng shè | chiếu sáng, phóng |
535 | 飞禽走兽 | fēi qín zǒu shòu | chim muông |
536 | 飞翔 | fēi xiáng | bay |
537 | 飞跃 | fēi yuè | nhảy vọt |
538 | 非法 | fēi fǎ | phi pháp |
539 | 肥沃 | féi wò | phì nhiêu, màu mỡ |
540 | 诽谤 | fěi bàng | phỉ báng |
541 | 肺 | fèi | phổi |
542 | 废除 | fèi chú | xóa bỏ (chế độ, phí, qui ước) |
543 | 废寝忘食 | fèi qǐn wàng shí | quên ăn quên ngủ |
544 | 废墟 | fèi xū | hoang tàn |
545 | 沸腾 | fèi téng | sôi sùng sục (nước), sục sôi |
546 | 分辨 | fēn biàn | phân biệt |
547 | 分寸 | fēn cùn | đúng mực, có chừng mực |
548 | 分红 | fēn hóng | tiền thưởng |
549 | 分解 | fēn jiě | phân ly, phân tích |
550 | 分裂 | fēn liè | tách ra, phân tách |
551 | 分泌 | fēn mì | bài tiết, tiết ra |
552 | 分明 | fēn míng | rõ ràng, phân minh |
553 | 分歧 | fēn qí | bất đồng (quan điểm), khác nhau |
554 | 分散 | fēn sàn | phân tán |
555 | 吩咐 | fēn fù | căn dặn |
556 | 坟墓 | fén mù | mộ phần |
557 | 粉末 | fěn mò | bụi, phấn, bột |
558 | 粉色 | fěn sè | màu hồng |
559 | 粉碎 | fěn suì | vỡ vụn, vỡ tan tành |
560 | 分量 | fèn liàng | trọng lượng, sức nặng |
561 | 愤怒 | fèn nù | phẫn nộ |
562 | 丰满 | fēng mǎn | sung túc, đầy đủ, đầy ắp, đầy đặn |
563 | 丰盛 | fēng shèng | đầy đủ, phong phú (thức ăn thức uống) |
564 | 丰收 | fēng shōu | được mùa |
565 | 风暴 | fēng bào | gió bão |
566 | 风度 | fēng dù | phong độ |
567 | 风光 | fēng guāng | phong cảnh |
568 | 风气 | fēng qì | lối sống, nếp sống |
569 | 风趣 | fēng qù | thú vị, dí dỏm |
570 | 风土人情 | fēng tǔ rén qíng | phong tục tập quán |
571 | 风味 | fēng wèi | phong vị, mùi vị |
572 | 封闭 | fēng bì | đóng cửa(không được hoạt động), đóng, khép kín (ít tiếp xúc) |
573 | 封建 | fēng jiàn | phong kiến |
574 | 封锁 | fēng suǒ | phong tỏa |
575 | 锋利 | fēng lì | sắc, nhọn, sắc bén, sắc sảo |
576 | 逢 | féng | gặp gỡ |
577 | 奉献 | fèng xiàn | hiến dâng, tinh thần hi sinh |
578 | 否决 | fǒu jué | phủ quyết |
579 | 夫妇 | fū fù | phụ nữ |
580 | 夫人 | fū rén | phu nhân |
581 | 敷衍 | fū yǎn | qua quýt, hời hợt, cầm cự |
582 | 服从 | fú cóng | phục tùng |
583 | 服气 | fú qì | chịu thua, chịu phục |
584 | 俘虏 | fú lǔ | bắt tù binh, tù binh |
585 | 符号 | fú hào | dấu, ký hiệu |
586 | 幅度 | fú dù | biên độ |
587 | 辐射 | fú shè | bức xạ |
588 | 福利 | fú lì | phúc lợi |
589 | 福气 | fú qì | tốt phúc, có phúc |
590 | 抚摸 | fǔ mō | xoa |
591 | 抚养 | fǔ yǎng | nuôi dưỡng |
592 | 俯视 | fǔ shì | nhìn xuống |
593 | 辅助 | fǔ zhù | phò trợ |
594 | 腐败 | fǔ bài | ôi thiu, thối nát |
595 | 腐烂 | fǔ làn | hoại tử, thối rữa, thối nát |
596 | 腐蚀 | fǔ shí | ăn mòn, bào mòn |
597 | 腐朽 | fǔ xiǔ | mục, mục ruỗng |
598 | 负担 | fù dān | gánh (trách nhiệm, chi phí, công việc), gánh nặng |
599 | 附和 | fù hè | hùa theo, phụ họa |
600 | 附件 | fù jiàn | phụ kiện, đính kèm |
601 | 附属 | fù shǔ | thuộc, thuộc về |
602 | 复活 | fù huó | sống lại (miêu tả sự khôi phục) |
603 | 复兴 | fù xīng | phục hưng |
604 | 副 | fù | phó, phụ |
605 | 赋予 | fù yǔ | trao, trao cho (trọng trách, sứ mệnh) |
606 | 富裕 | fù yù | giàu có |
607 | 腹泻 | fù xiè | ỉa chảy |
608 | 覆盖 | fù gài | che phủ, bao phủ |
609 | 改良 | gǎi liáng | cải tạo |
610 | 钙 | gài | canxi |
611 | 盖章 | gài zhāng | đóng dấu |
612 | 干旱 | gān hàn | khô hạn |
613 | 干扰 | gān rǎo | làm nhiễu, cản trở (ảnh hưởng xấu), nhiễu |
614 | 干涉 | gān shè | can thiệp |
615 | 干预 | gān yù | can dự |
616 | 尴尬 | gān gà | bối rối |
617 | 感慨 | gǎn kǎi | xúc động |
618 | 感染 | gǎn rǎn | nhiễm |
619 | 干劲 | gàn jìn | tinh thần hăng hái |
620 | 纲领 | gāng lǐng | cương lĩnh |
621 | 岗位 | gǎng wèi | cương vị |
622 | 港口 | gǎng kǒu | hải cảng |
623 | 港湾 | gǎng wān | bến đỗ, bến thuyền |
624 | 杠杆 | gàng gǎn | đòn bẩy |
625 | 高超 | gāo chāo | cao siêu |
626 | 高潮 | gāo cháo | cao trào |
627 | 高峰 | gāo fēng | đỉnh (hình sin), cao điểm |
628 | 高明 | gāo míng | cao minh |
629 | 高尚 | gāo shàng | cao thượng |
630 | 高涨 | gāo zhǎng | dâng cao, tăng cao |
631 | 稿件 | gǎo jiàn | bản thảo |
632 | 告辞 | gào cí | cáo từ |
633 | 告诫 | gào jiè | khuyên bảo |
634 | 疙瘩 | gē da | mụn, da gà |
635 | 鸽子 | gē zi | bồ câu |
636 | 搁 | gē | đặt, để |
637 | 割 | gē | cắt, gặt |
638 | 歌颂 | gē sòng | ca tụng |
639 | 革命 | gé mìng | cách mạng |
640 | 格局 | gé jú | mô hình |
641 | 格式 | gé shì | quy cách, cách thức |
642 | 隔阂 | gé hé | bất hòa |
643 | 隔离 | gé lí | cách li |
644 | 个体 | gè tǐ | cá thể, cá nhâ |
645 | 各抒己见 | gè shū jǐ jiàn | phát biểu ý kiến |
646 | 根深蒂固 | gēn shēn dì gù | thâm căn cố đế |
647 | 根源 | gēn yuán | nguồn cơn, gốc rễ |
648 | 跟前 | gēn qián | bên cạnh, ngay sát |
649 | 跟随 | gēn suí | theo |
650 | 跟踪 | gēn zōng | theo dấu |
651 | 更新 | gēng xīn | đổi mới, làm mới |
652 | 更正 | gēng zhèng | sửa (chữ, thông tin) |
653 | 耕地 | gēng dì | trồng trọt |
654 | 工艺品 | gōng yì pǐn | đồ mỹ nghệ |
655 | 公安局 | gōng ān jú | sở công an |
656 | 公道 | gōng dào | phải chăng (giá cả), nói cho công bằng |
657 | 公告 | gōng gào | thông cáo |
658 | 公关 | gōng guān | quan hệ công chúng |
659 | 公民 | gōng mín | công dân |
660 | 公然 | gōng rán | rõ ràng |
661 | 公认 | gōng rèn | công nhận |
662 | 公式 | gōng shì | công thức |
663 | 公务 | gōng wù | công vụ |
664 | 公正 | gōng zhèng | công bằng (đối xử, giải quyết) |
665 | 公证 | gōng zhèng | công chứng |
666 | 功劳 | gōng láo | công lao |
667 | 功效 | gōng xiào | công hiệu |
668 | 攻击 | gōng jī | công kích |
669 | 攻克 | gōng kè | công phá, phá đảo |
670 | 供不应求 | gōng bù yìng qiú | cung không đủ cầu |
671 | 供给 | gōng jǐ | cung cấp |
672 | 宫殿 | gōng diàn | cung điện |
673 | 恭敬 | gōng jìng | cung kính |
674 | 巩固 | gǒng gù | củng cố |
675 | 共和国 | gòng hé guó | nước Cộng hòa |
676 | 共计 | gòng jì | tính tổng |
677 | 共鸣 | gòng míng | sự đồng cảm, cộng hưởng |
678 | 勾结 | gōu jié | câu kết |
679 | 钩子 | gōu zi | cái móc |
680 | 构思 | gòu sī | ý tưởng, phác thảo |
681 | 孤独 | gū dú | cô độc |
682 | 孤立 | gū lì | cô lập, tách rời |
683 | 姑且 | gū qiě | tạm, tạm thời |
684 | 辜负 | gū fù | phụ lòng |
685 | 古董 | gǔ dǒng | đồ cổ |
686 | 古怪 | gǔ guài | kì quái, |
687 | 股东 | gǔ dōng | cổ đông |
688 | 股份 | gǔ fèn | cổ phần |
689 | 骨干 | gǔ gàn | cốt cán |
690 | 鼓动 | gǔ dòng | hưởng ứng, vận động |
691 | 固然 | gù rán | tuy rằng |
692 | 固体 | gù tǐ | thể rắn |
693 | 固有 | gù yǒu | vốn có |
694 | 固执 | gù zhí | cố chấp |
695 | 故乡 | gù xiāng | quê hương |
696 | 故障 | gù zhàng | sự cố |
697 | 顾虑 | gù lǜ | băn khoăn, phân vân |
698 | 顾问 | gù wèn | cố vấn |
699 | 雇佣 | gù yōng | thuê |
700 | 拐杖 | guǎi zhàng | gậy chống |
701 | 关怀 | guān huái | quan tâm |
702 | 关照 | guān zhào | giúp đỡ |
703 | 观光 | guān guāng | ngắm, tham quan |
704 | 官方 | guān fāng | chính thức |
705 | 管辖 | guǎn xiá | quản lý |
706 | 贯彻 | guàn chè | quán triệt |
707 | 惯例 | guàn lì | thông lệ, lệ, qui ước |
708 | 灌溉 | guàn gài | tưới tiêu |
709 | 罐 | guàn | hộp, vại, lọ |
710 | 光彩 | guāng cǎi | ánh sáng, |
711 | 光辉 | guāng huī | vầng hào quang, ánh hào quang |
712 | 光芒 | guāng máng | tia sáng, lấp lánh |
713 | 光荣 | guāng róng | vinh quang |
714 | 广阔 | guǎng kuò | rộng lớn |
715 | 归根到底 | guī gēn dào dǐ | xét đến cùng |
716 | 归还 | guī huán | trả về |
717 | 规范 | guī fàn | qui phạm, mẫu mực |
718 | 规格 | guī gé | qui cách |
719 | 规划 | guī huà | qui hoạch |
720 | 规章 | guī zhāng | bản qui định |
721 | 轨道 | guǐ dào | đường ray |
722 | 贵族 | guì zú | quí tộc |
723 | 跪 | guì | quì |
724 | 棍棒 | gùn bàng | gậy gộc, côn, gậy |
725 | 国防 | guó fáng | quốc phòng |
726 | 国务院 | guó wù yuàn | chính phủ |
727 | 果断 | guǒ duàn | quyết đoán |
728 | 过度 | guò dù | quá mức |
729 | 过渡 | guò dù | quá độ (giai đoạn) |
730 | 过奖 | guò jiǎng | quá khen |
731 | 过滤 | guò lǜ | lọc |
732 | 过失 | guò shī | lỗi lầm, sai lầm |
733 | 过问 | guò wèn | hỏi han quá nhiều |
734 | 过瘾 | guò yǐn | đã đời, thỏa nguyện |
735 | 过于 | guò yú | quá mức |
736 | 嗨 | hāi | ê, này |
737 | 海拔 | hǎi bá | mực nước biển |
738 | 海滨 | hǎi bīn | ven biển |
739 | 含糊 | hán hù | hàm hồ, mơ hồ |
740 | 含义 | hán yì | hàm nghĩa |
741 | 寒暄 | hán xuān | tâm tình |
742 | 罕见 | hǎn jiàn | hiếm thấy |
743 | 捍卫 | hàn wèi | bảo vệ |
744 | 行列 | háng liè | hàng lối |
745 | 航空 | háng kōng | hàng không |
746 | 航天 | háng tiān | hàng không vũ trụ |
747 | 航行 | háng xíng | vận chuyển, đi |
748 | 毫米 | háo mǐ | milimet |
749 | 毫无 | háo wú | không hề |
750 | 豪迈 | háo mài | khí phách hào hùng |
751 | 号召 | hào zhào | hiệu triệu |
752 | 耗费 | hào fèi | hao tổn |
753 | 呵 | hē | oa (sự ngạc nhiên) |
754 | 合并 | hé bìng | ghép, hợp lại |
755 | 合成 | hé chéng | hợp thành |
756 | 合伙 | hé huǒ | làm chung |
757 | 合算 | hé suàn | được lợi, không đắt |
758 | 和蔼 | hé ǎi | hòa nhã |
759 | 和解 | hé jiě | hòa giải |
760 | 和睦 | hé mù | hòa thuận |
761 | 和气 | hé qì | hòa hợp |
762 | 和谐 | hé xié | hòa bình, yên ổn, hợp |
763 | 嘿 | hēi | ôi, ủa |
764 | 痕迹 | hén jì | dấu vết, vết tích |
765 | 狠心 | hěn xīn | nhẫn tâm |
766 | 恨不得 | hèn bù dé | hận chẳng được |
767 | 横 | héng | ngang |
768 | 哼 | hēng | rên, rên rỉ |
769 | 轰动 | hōng dòng | chấn động, náo động |
770 | 烘 | hōng | sấy, nướng |
771 | 宏观 | hóng guān | vĩ mô |
772 | 宏伟 | hóng wěi | to lớn |
773 | 洪水 | hóng shuǐ | cơn lũ, hồng thủy |
774 | 哄 | hǒng | dỗ dành |
775 | 喉咙 | hóu lóng | cổ họng |
776 | 吼 | hǒu | gào to |
777 | 后代 | hòu dài | đời sau |
778 | 后顾之忧 | hòu gù zhī yōu | nỗi lo về sau |
779 | 后勤 | hòu qín | hậu cần |
780 | 候选 | hòu xuǎn | (người được) đề cử, ứng cử |
781 | 呼唤 | hū huàn | gọi |
782 | 呼啸 | hū xiào | rú rít |
783 | 呼吁 | hū yù | kêu gọi |
784 | 忽略 | hū lüè | bỏ qua |
785 | 胡乱 | hú luàn | loạn xạ |
786 | 胡须 | hú xū | râu |
787 | 湖泊 | hú pō | hồ nước |
788 | 花瓣 | huā bàn | cánh hoa |
789 | 花蕾 | huā lěi | nụ hoa |
790 | 华丽 | huá lì | hoa lệ |
791 | 华侨 | huá qiáo | hoa kiều |
792 | 化肥 | huà féi | phân bón |
793 | 化石 | huà shí | hóa thạch |
794 | 化验 | huà yàn | xét nghiệm |
795 | 化妆 | huà zhuāng | hóa trang |
796 | 划分 | huà fēn | phân chia, chia |
797 | 画蛇添足 | huà shé tiān zú | vẽ rắn thêm chân |
798 | 话筒 | huà tǒng | microphone |
799 | 欢乐 | huān lè | vui vẻ |
800 | 还原 | huán yuán | quay về trạng thái cũ |
801 | 环节 | huán jié | phân đoạn, mắt xích, vòng |
802 | 缓和 | huǎn hé | hòa dịu |
803 | 患者 | huàn zhě | người bệnh |
804 | 荒凉 | huāng liáng | hoang sơ |
805 | 荒谬 | huāng miù | hoang vu |
806 | 荒唐 | huāng táng | hoang đường |
807 | 皇帝 | huáng dì | hoàng đề |
808 | 皇后 | huáng hòu | hoàng hậu |
809 | 黄昏 | huáng hūn | hoàng hôn |
810 | 恍然大悟 | huǎng rán dà wù | bỗng nhiên tỉnh ngộ, hiểu ra |
811 | 晃 | huǎng | lắc, rung |
812 | 挥霍 | huī huò | phung phí |
813 | 辉煌 | huī huáng | huy hoàng |
814 | 回报 | huí bào | báo đáp |
815 | 回避 | huí bì | né tránh |
816 | 回顾 | huí gù | nhìn lại, xem lại (vấn đề), hồi tưởng |
817 | 回收 | huí shōu | thu hồi |
818 | 悔恨 | huǐ hèn | ân hận, hối lỗi |
819 | 毁灭 | huǐ miè | hủy diệt |
820 | 汇报 | huì bào | báo cáo (cấp trên) |
821 | 会晤 | huì wù | gặp mặt (ngữ cảnh trang trọng) |
822 | 贿赂 | huì lù | hối lộ |
823 | 昏迷 | hūn mí | hôn mê |
824 | 荤 | hūn | đồ mặn (trái nghĩa đồ chay) |
825 | 浑身 | hún shēn | khắp người |
826 | 混合 | hùn hé | hộn hợp |
827 | 混乱 | hùn luàn | hỗn loạn |
828 | 混淆 | hùn xiáo | lẫn lộn |
829 | 混浊 | hún zhuó | đục (trái nghĩa trong) |
830 | 活该 | huó gāi | đáng đời |
831 | 活力 | huó lì | sức sống |
832 | 火箭 | huǒ jiàn | tên lửa |
833 | 火焰 | huǒ yàn | pháo hoa |
834 | 火药 | huǒ yào | thuốc súng |
835 | 货币 | huò bì | tiền |
836 | 讥笑 | jī xiào | chê cười |
837 | 饥饿 | jī è | đói khát |
838 | 机动 | jī dòng | cơ động, gắn máy |
839 | 机构 | jī gòu | kết cấu |
840 | 机灵 | jī líng | thông minh lanh lợi |
841 | 机密 | jī mì | cơ mật |
842 | 机械 | jī xiè | máy móc |
843 | 机遇 | jī yù | thời cơ |
844 | 机智 | jī zhì | tinh nhanh |
845 | 基地 | jī dì | căn cứ địa |
846 | 基金 | jī jīn | quĩ |
847 | 基因 | jī yīn | gen |
848 | 激发 | jī fā | khơi gợi |
849 | 激励 | jī lì | khích lệ |
850 | 激情 | jī qíng | hăng hái |
851 | 及早 | jí zǎo | sớm, nhanh chóng |
852 | 吉祥 | jí xiáng | cát tường |
853 | 级别 | jí bié | cấp bậc |
854 | 极端 | jí duān | cực đoan |
855 | 极限 | jí xiàn | cực điểm |
856 | 即便 | jí biàn | dù |
857 | 即将 | jí jiāng | sắp |
858 | 急功近利 | jí gōng jìn lì | ăn xổi ở thì |
859 | 急剧 | jí jù | nhanh chóng |
860 | 急切 | jí qiè | cấp thiết |
861 | 急于求成 | jí yú qiú chéng | mong muốn nhanh thành công |
862 | 急躁 | jí zào | sốt ruột |
863 | 疾病 | jí bìng | bệnh tật |
864 | 集团 | jí tuán | tập đoàn |
865 | 嫉妒 | jí dù | đố kị, ghen tị |
866 | 籍贯 | jí guàn | nguyên quán |
867 | 给予 | jǐ yǔ | cho |
868 | 计较 | jì jiào | so đo |
869 | 记性 | jì xìng | trí nhớ |
870 | 记载 | jì zǎi | ghi chép |
871 | 纪要 | jì yào | biên bản (hội nghị) |
872 | 技巧 | jì qiǎo | kĩ xảo |
873 | 忌讳 | jì huì | kiêng kị |
874 | 季度 | jì dù | quí |
875 | 季军 | jì jūn | giải ba |
876 | 迹象 | jì xiàng | dấu hiệu |
877 | 继承 | jì chéng | thừa kế |
878 | 寄托 | jì tuō | gửi gắm |
879 | 寂静 | jì jìng | yên tĩnh |
880 | 加工 | jiā gōng | gia công |
881 | 加剧 | jiā jù | trầm trọng thêm, gia tăng |
882 | 夹杂 | jiā zá | xen lẫn, pha trộng |
883 | 佳肴 | jiā yáo | món ngon |
884 | 家常 | jiā cháng | đời thường, ngày thường |
885 | 家伙 | jiā huǒ | anh chàng |
886 | 家属 | jiā shǔ | gia quyến |
887 | 家喻户晓 | jiā yù hù xiǎo | nhà nhà đều biết |
888 | 尖端 | jiān duān | mũi nhọn |
889 | 尖锐 | jiān ruì | sắc nhọn |
890 | 坚定 | jiān dìng | kiên định |
891 | 坚固 | jiān gù | kiên cố |
892 | 坚韧 | jiān rèn | vững chắc |
893 | 坚实 | jiān shí | chắc chắn |
894 | 坚硬 | jiān yìng | cứng |
895 | 艰难 | jiān nán | gian nan |
896 | 监督 | jiān dū | giám sát |
897 | 监视 | jiān shì | theo dõi |
898 | 监狱 | jiān yù | nhà tù |
899 | 煎 | jiān | rán |
900 | 拣 | jiǎn | chọn lựa |
901 | 检讨 | jiǎn tǎo | kiểm điểm |
902 | 检验 | jiǎn yàn | kiểm nghiệm |
903 | 剪彩 | jiǎn cǎi | cắt băng khánh thành |
904 | 简化 | jiǎn huà | đơn giản hóa |
905 | 简陋 | jiǎn lòu | xập xệ, tồi tàn |
906 | 简体字 | jiǎn tǐ zì | chữ giản thể |
907 | 简要 | jiǎn yào | sơ lược |
908 | 见多识广 | jiàn duō shí guǎng | hiểu rộng biết nhiều |
909 | 见解 | jiàn jiě | kiến giải, cách nhìn |
910 | 见闻 | jiàn wén | hiểu biết, trải nghiệm |
911 | 见义勇为 | jiàn yì yǒng wéi | thấy chuyện bất bình chẳng tha |
912 | 间谍 | jiàn dié | gián điệp |
913 | 间隔 | jiàn gé | cách nhau |
914 | 间接 | jiàn jiē | gián tiếp |
915 | 剑 | jiàn | kiếm |
916 | 健全 | jiàn quán | kiện toàn, khỏe mạnh |
917 | 舰艇 | jiàn tǐng | hàng không mẫu hạm, tàu sân bay |
918 | 践踏 | jiàn tà | giẫm đạp, giày xéo |
919 | 溅 | jiàn | bắn tung tóe |
920 | 鉴别 | jiàn bié | phân biệt (thật giả) |
921 | 鉴定 | jiàn dìng | đánh giá, giám định |
922 | 鉴于 | jiàn yú | xét thấy, xem xét |
923 | 将近 | jiāng jìn | gần, xấp xỉ |
924 | 将就 | jiāng jiù | chịu đựng, chấp nhận |
925 | 将军 | jiāng jūn | tướng quân |
926 | 僵硬 | jiāng yìng | rắn chắc |
927 | 奖励 | jiǎng lì | phần thưởng, thưởng |
928 | 奖赏 | jiǎng shǎng | tặng thưởng |
929 | 桨 | jiǎng | mái chèo |
930 | 降临 | jiàng lín | đến, tới |
931 | 交叉 | jiāo chā | giao nhau |
932 | 交代 | jiāo dài | bàn giao, nhắn nhủ, căn dặn |
933 | 交涉 | jiāo shè | đàm phán, điều đình |
934 | 交易 | jiāo yì | giao dịch |
935 | 娇气 | jiāo qì | ẻo lả |
936 | 焦点 | jiāo diǎn | tâm điểm |
937 | 焦急 | jiāo jí | lo lắng, sốt ruột |
938 | 角落 | jiǎo luò | góc |
939 | 侥幸 | jiǎo xìng | ăn may |
940 | 搅拌 | jiǎo bàn | khuấy, quấy |
941 | 缴纳 | jiǎo nà | nộp, đóng (phí, tiền) |
942 | 较量 | jiào liàng | đọ sức |
943 | 教养 | jiào yǎng | gia giáo, dạy dỗ |
944 | 阶层 | jiē céng | tầng lớp |
945 | 皆 | jiē | đều |
946 | 接连 | jiē lián | liên tiếp |
947 | 揭露 | jiē lù | phơi bày |
948 | 节制 | jié zhì | tiết chế |
949 | 节奏 | jié zòu | tiêt tấu, nhịp |
950 | 杰出 | jié chū | kiệt xuất |
951 | 结晶 | jié jīng | kết tinh, |
952 | 结局 | jié jú | kết cục |
953 | 结算 | jié suàn | kết toán |
954 | 截止 | jié zhǐ | kết thúc, đóng |
955 | 截至 | jié zhì | tính đến, cho đến |
956 | 竭尽全力 | jié jìn quán lì | dốc hết sức, dốc toàn lực |
957 | 解除 | jiě chú | bỏ, giải trừ, xua tan |
958 | 解放 | jiě fàng | giải phóng |
959 | 解雇 | jiě gù | đuổi việc |
960 | 解剖 | jiě pōu | giải phẫu |
961 | 解散 | jiě sàn | giải tán |
962 | 解体 | jiě tǐ | giải thể |
963 | 戒备 | jiè bèi | sẵn sàng chiến đấu (trạng thái), đề phòng (tâm lí) |
964 | 界限 | jiè xiàn | ranh giới |
965 | 借鉴 | jiè jiàn | học hỏi |
966 | 借助 | jiè zhù | nhờ vào |
967 | 金融 | jīn róng | tiền tệ |
968 | 津津有味 | jīn jīn yǒu wèi | say sưa, ngon lành |
969 | 紧迫 | jǐn pò | cấp bách |
970 | 锦上添花 | jǐn shàng tiān huā | dệt hoa trên gấm |
971 | 进而 | jìn ér | tiến tới |
972 | 进攻 | jìn gōng | tấn công |
973 | 进化 | jìn huà | tiến hóa |
974 | 进展 | jìn zhǎn | tiến triển |
975 | 近来 | jìn lái | gần đây (thời gian) |
976 | 晋升 | jìn shēng | nâng (lương, cấp bậc) |
977 | 浸泡 | jìn pào | ngâm |
978 | 茎 | jīng | thân cây, cọng, sợi |
979 | 经费 | jīng fèi | kinh phí |
980 | 经纬 | jīng wěi | kinh tuyến và vĩ tuyến |
981 | 惊动 | jīng dòng | kinh động |
982 | 惊奇 | jīng qí | sửng sốt |
983 | 惊讶 | jīng yà | kinh ngạc |
984 | 兢兢业业 | jīng jīng yè yè | cần cù chăm chỉ |
985 | 精打细算 | jīng dǎ xì suàn | tính toán tỉ mỉ, tính toán chi li, tính toán cẩn thận |
986 | 精华 | jīng huá | tinh hoa |
987 | 精简 | jīng jiǎn | cắt bớt |
988 | 精密 | jīng mì | chính xác, tỉ mỉ |
989 | 精确 | jīng què | chuẩn xác, chính xác |
990 | 精通 | jīng tōng | tinh thông |
991 | 精心 | jīng xīn | cẩn thận, chu đáo |
992 | 精益求精 | jīng yì qiú jīng | đã giỏi còn muốn giỏi hơn |
993 | 精致 | jīng zhì | tinh tế |
994 | 井 | jǐng | giếng |
995 | 颈椎 | jǐng zhuī | cổ |
996 | 警告 | jǐng gào | cảnh cáo |
997 | 警惕 | jǐng tì | cảnh giác |
998 | 竞赛 | jìng sài | thi đấu, thi đua |
999 | 竞选 | jìng xuǎn | vận động tranh cử |
1000 | 敬礼 | jìng lǐ | chào hỏi |
1001 | 敬业 | jìng yè | mẫn cán |
1002 | 境界 | jìng jiè | cảnh giới |
1003 | 镜头 | jìng tóu | ống kính |
1004 | 纠纷 | jiū fēn | tranh chấp |
1005 | 纠正 | jiū zhèng | sửa chữa (sai lầm) |
1006 | 酒精 | jiǔ jīng | cồn |
1007 | 救济 | jiù jì | cứu tế |
1008 | 就近 | jiù jìn | lân cận (phó từ) |
1009 | 就业 | jiù yè | có việc làm |
1010 | 就职 | jiù zhí | nhận chức |
1011 | 拘留 | jū liú | tạm giam |
1012 | 拘束 | jū shù | cấm đoán, ép buộc, bó buộc |
1013 | 居民 | jū mín | cư dân |
1014 | 居住 | jū zhù | sống |
1015 | 鞠躬 | jū gōng | cúi người, khom lưng |
1016 | 局部 | jú bù | cục bộ |
1017 | 局面 | jú miàn | cục diện |
1018 | 局势 | jú shì | thế cuộc, tình hình (chính trị, quân sự) |
1019 | 局限 | jú xiàn | giới hạn |
1020 | 咀嚼 | jǔ jué | nhai, nghiền |
1021 | 沮丧 | jǔ sàng | buồn rầu, buồn bã |
1022 | 举动 | jǔ dòng | cử động, hành động |
1023 | 举世瞩目 | jǔ shì zhǔ mù | gây chú ý |
1024 | 举足轻重 | jǔ zú qīng zhòng | vị thế trung tâm, ảnh hưởng đến toàn cục |
1025 | 剧本 | jù běn | kịch bản |
1026 | 剧烈 | jù liè | mạnh, dữ dội |
1027 | 据悉 | jù xī | được biết |
1028 | 聚精会神 | jù jīng huì shén | tập trung tinh thần |
1029 | 卷 | juǎn | cuộn, cuộn tròn |
1030 | 决策 | jué cè | quyết sách |
1031 | 觉悟 | jué wù | giác ngộ, tỉnh ngộ, thức tỉnh |
1032 | 觉醒 | jué xǐng | tỉnh ngộ, thức tỉnh |
1033 | 绝望 | jué wàng | tuyệt vọng |
1034 | 倔强 | jué jiàng | quật cường |
1035 | 军队 | jūn duì | quân đội |
1036 | 君子 | jūn zǐ | quân tử |
1037 | 卡通 | kǎ tōng | truyện tranh, phim hoạt hình |
1038 | 开采 | kāi cǎi | khai thác (tài nguyên) |
1039 | 开除 | kāi chú | khai trừ |
1040 | 开阔 | kāi kuò | rộng mở (tầm nhìn), mở rộng, rộng thênh thang, bao la |
1041 | 开朗 | kāi lǎng | lạc quan, yêu đời |
1042 | 开明 | kāi míng | khai sáng, tiến bộ |
1043 | 开辟 | kāi pì | mở (đường), lập ra (kỷ nguyên,), mở ra (lĩnh vực mới,con đường mới) |
1044 | 开拓 | kāi tuò | khai khẩn |
1045 | 开展 | kāi zhǎn | triển khai (công việc, cuộc vận động, hoạt động), mở rộng |
1046 | 开支 | kāi zhī | trả tiền, chi tiêu |
1047 | 刊登 | kān dēng | đăng (báo) |
1048 | 刊物 | kān wù | tạp chí, báo |
1049 | 勘探 | kān tàn | thăm dò (dầu mỏ, khoáng sản) |
1050 | 侃侃而谈 | kǎn kǎn ér tán | nói năng đĩnh đạc |
1051 | 砍伐 | kǎn fá | chặt phá |
1052 | 看待 | kàn dài | nhìn nhận |
1053 | 慷慨 | kāng kǎi | hào phóng |
1054 | 扛 | káng | gánh |
1055 | 抗议 | kàng yì | kháng nghị |
1056 | 考察 | kǎo chá | khảo sát |
1057 | 考古 | kǎo gǔ | khảo cổ |
1058 | 考核 | kǎo hé | sát hạch |
1059 | 考验 | kǎo yàn | thử thách, sự thử thách |
1060 | 靠拢 | kào lǒng | lại gần, tiến gần |
1061 | 科目 | kē mù | môn học |
1062 | 磕 | kē | đập |
1063 | 可观 | kě guān | khả quan |
1064 | 可口 | kě kǒu | vừa miệng |
1065 | 可恶 | kě wù | đáng ghét |
1066 | 可行 | kě xíng | khả thi |
1067 | 渴望 | kě wàng | khát vọng |
1068 | 克制 | kè zhì | kiềm chế (tính khí), dè chừng |
1069 | 刻不容缓 | kè bù róng huǎn | vô cùng cấp bách, không thể trì hoãn |
1070 | 客户 | kè hù | khách hàng |
1071 | 课题 | kè tí | đề bài |
1072 | 恳切 | kěn qiè | khẩn thiết |
1073 | 啃 | kěn | gặm, rỉa |
1074 | 坑 | kēng | vũng, hố |
1075 | 空洞 | kōng dòng | lỗ hổng, hang, sáo rỗng(nội dung) |
1076 | 空前绝后 | kōng qián jué hòu | chưa từng có |
1077 | 空想 | kōng xiǎng | ảo tưởng |
1078 | 空虚 | kōng xū | trống rỗng (tinh thần), sáo rộng (từ ngữ, lời văn) |
1079 | 孔 | kǒng | lỗ |
1080 | 恐怖 | kǒng bù | khổng bố, kinh dị (phim, truyện) |
1081 | 恐吓 | kǒng hè | đe dọa |
1082 | 恐惧 | kǒng jù | sợ hãi |
1083 | 空白 | kòng bái | trống không |
1084 | 空隙 | kòng xì | khe hở |
1085 | 口气 | kǒu qì | khẩu khí |
1086 | 口腔 | kǒu qiāng | khoang miệng |
1087 | 口头 | kǒu tóu | miệng (bài tập, truyền miệng, giao ước) |
1088 | 口音 | kǒu yīn | giọng nói |
1089 | 扣 | kòu | móc, nút thắt, khuy áo |
1090 | 枯萎 | kū wěi | khô héo, héo |
1091 | 枯燥 | kū zào | khô hanh |
1092 | 哭泣 | kū qì | khóc lóc |
1093 | 苦尽甘来 | kǔ jìn gān lái | khổ tận cam lai |
1094 | 苦涩 | kǔ sè | khổ sở |
1095 | 挎 | kuà | cắp, đeo, vác |
1096 | 跨 | kuà | vượt, sải bước |
1097 | 快活 | kuài huó | vui sướng, sung sướng, nhảy nhót hát ca |
1098 | 宽敞 | kuān chang | rộng rãi |
1099 | 宽容 | kuān róng | khoan dung |
1100 | 款待 | kuǎn dài | khoản đãi |
1101 | 款式 | kuǎn shì | kiểu cách, kiểu dáng |
1102 | 筐 | kuāng | giỏ, sọt |
1103 | 旷课 | kuàng kè | trốn học |
1104 | 况且 | kuàng qiě | huống hồ |
1105 | 矿产 | kuàng chǎn | khoáng sản |
1106 | 框架 | kuàng jià | khung, sườn |
1107 | 亏待 | kuī dài | xử tệ, đối đãi kém |
1108 | 亏损 | kuī sǔn | hao tổn |
1109 | 捆绑 | kǔn bǎng | trói, buộc, trói buộc |
1110 | 扩充 | kuò chōng | tăng thêm, bổ sung |
1111 | 扩散 | kuò sàn | khuếch tán, lan rộng |
1112 | 扩张 | kuò zhāng | mở rộng, bành trướng |
1113 | 喇叭 | lǎ bā | kèn, còi, loa |
1114 | 蜡烛 | là zhú | nến |
1115 | 啦 | lā | đấy, nhé, à, này |
1116 | 来历 | lái lì | lai lịch |
1117 | 来源 | lái yuán | nguồn gốc |
1118 | 栏目 | lán mù | chuyên mục |
1119 | 懒惰 | lǎn duò | lười biếng |
1120 | 狼狈 | láng bèi | lang bái, chật vật, khốn khổ |
1121 | 狼吞虎咽 | láng tūn hǔ yàn | ăn lấy ăn để |
1122 | 捞 | lāo | vớt, mò |
1123 | 牢固 | láo gù | chắc chắn (kết cấu, móng, nền tảng) |
1124 | 牢骚 | láo sāo | hậm hực |
1125 | 唠叨 | láo dao | lảm nhảm, lải nhải |
1126 | 乐趣 | lè qù | niềm vui |
1127 | 乐意 | lè yì | cam tâm tình nguyện làm việc gì đó |
1128 | 雷达 | léi dá | radar |
1129 | 类似 | lèi sì | na ná, tương tự, giống |
1130 | 冷酷 | lěng kù | lạnh lùng |
1131 | 冷落 | lěng luò | ghẻ lạnh, lạnh nhạt, vắng vẻ |
1132 | 冷却 | lěng què | làm lạnh |
1133 | 愣 | lèng | ngây ra, sững sờ |
1134 | 黎明 | lí míng | rạng đông, rạng sáng |
1135 | 礼节 | lǐ jié | lễ tiết |
1136 | 礼尚往来 | lǐ shàng wǎng lái | lễ thượng vãng lai, có đi có lại mới toại lòng nhau, ông đưa chân giò, bà thò chai rượu |
1137 | 里程碑 | lǐ chéng bēi | cột mốc đường, mốc cây số |
1138 | 理睬 | lǐ cǎi | để ý, quan tâm |
1139 | 理所当然 | lǐ suǒ dāng rán | lẽ đương nhiên |
1140 | 理直气壮 | lǐ zhí qì zhuàng | cây ngay không sợ chết đứng |
1141 | 理智 | lǐ zhì | lý trí |
1142 | 力求 | lì qiú | cố gắng, phấn đấu |
1143 | 力所能及 | lì suǒ néng jí | làm hết khả năng |
1144 | 力争 | lì zhēng | cố gắng, phấn đấu |
1145 | 历代 | lì dài | đời đời |
1146 | 历来 | lì lái | từ trước đến nay, từ xa xưa trở lại đây |
1147 | 立场 | lì chǎng | lập trường |
1148 | 立方 | lì fāng | lập phương |
1149 | 立交桥 | lì jiāo qiáo | cầu vượt |
1150 | 立体 | lì tǐ | không gian ba chiều |
1151 | 立足 | lì zú | chỗ đứng, ở vào (hoàn cảnh) |
1152 | 利害 | lì hài | lợi hại, giỏi |
1153 | 例外 | lì wài | ngoại lệ |
1154 | 粒 | lì | hạt |
1155 | 连年 | lián nián | hàng năm, nhiều năm liền |
1156 | 连锁 | lián suǒ | chuỗi (cửa hàng, nhà hàng) |
1157 | 连同 | lián tóng | kéo theo, kể cả, gộp lại |
1158 | 联欢 | lián huān | liên hoan |
1159 | 联络 | lián luò | liên lạc |
1160 | 联盟 | lián méng | liên minh |
1161 | 联想 | lián xiǎng | liên tưởng |
1162 | 廉洁 | lián jié | liêm khiết |
1163 | 良心 | liáng xīn | lương tâm |
1164 | 谅解 | liàng jiě | thông cảm |
1165 | 晾 | liàng | hong, phơi |
1166 | 辽阔 | liáo kuò | bát ngát, bao la |
1167 | 列举 | liè jǔ | liệt kê, nêu ra |
1168 | 临床 | lín chuáng | lâm sàng |
1169 | 淋 | lín | ướt |
1170 | 吝啬 | lìn sè | keo kiệt |
1171 | 伶俐 | líng lì | lanh lợi |
1172 | 灵感 | líng gǎn | linh cảm |
1173 | 灵魂 | líng hún | linh hồn |
1174 | 灵敏 | líng mǐn | nhạy, nhạy bén, thính |
1175 | 凌晨 | líng chén | sáng sớm |
1176 | 零星 | líng xīng | vụn vặt, lác đác, rải rác |
1177 | 领会 | lǐng huì | lĩnh hội |
1178 | 领事馆 | lǐng shì guǎn | lãnh sự quán |
1179 | 领土 | lǐng tǔ | lãnh thổ |
1180 | 领悟 | lǐng wù | lĩnh hội, hiểu ra |
1181 | 领先 | lǐng xiān | dẫn đầu |
1182 | 领袖 | lǐng xiù | lãnh tụ |
1183 | 溜 | liū | trượt |
1184 | 留恋 | liú liàn | lưu luyến |
1185 | 留念 | liú niàn | lưu niệm |
1186 | 留神 | liú shén | thận trọng (với ai), cẩn trọng, để ý cẩn thận |
1187 | 流浪 | liú làng | lang thang, bụi đời |
1188 | 流露 | liú lù | lộ rõ |
1189 | 流氓 | liú máng | lưu manh |
1190 | 流通 | liú tōng | lưu thông |
1191 | 聋哑 | lóng yǎ | câm điếc |
1192 | 隆重 | lóng zhòng | long trọng |
1193 | 垄断 | lǒng duàn | lũng đoạn |
1194 | 笼罩 | lǒng zhào | che lấp, bao phủ, che phủ |
1195 | 搂 | lōu | ôm |
1196 | 炉灶 | lú zào | bếp nấu |
1197 | 屡次 | lǚ cì | nhiều lần |
1198 | 履行 | lǚ xíng | thực thi (chức trách), thực hiện (lời hứa) |
1199 | 掠夺 | lüè duó | cướp đoạt |
1200 | 轮船 | lún chuán | tàu thủy |
1201 | 轮廓 | lún kuò | đường viền, đường bao |
1202 | 轮胎 | lún tāi | lốp xe |
1203 | 论坛 | lùn tán | diễn dàn |
1204 | 论证 | lùn zhèng | luận chứng |
1205 | 啰唆 | luō suō | rườm rà, lắm lời |
1206 | 络绎不绝 | luò yì bù jué | lũ lượt kéo đến |
1207 | 落成 | luò chéng | khánh thành |
1208 | 落实 | luò shí | đầy đủ chu đáo |
1209 | 麻痹 | má bì | bệnh liệt |
1210 | 麻木 | má mù | tê |
1211 | 麻醉 | má zuì | gây tê |
1212 | 码头 | mǎ tóu | bến tàu |
1213 | 蚂蚁 | mǎ yǐ | kiến |
1214 | 嘛 | ma | thôi, mà |
1215 | 埋伏 | mái fú | mai phục |
1216 | 埋没 | mái mò | chôn giấu |
1217 | 埋葬 | mái zàng | mai táng |
1218 | 迈 | mài | đi bước dài |
1219 | 脉搏 | mài bó | mạch |
1220 | 埋怨 | mán yuàn | oán trách, oán hận |
1221 | 蔓延 | màn yán | lây lan |
1222 | 漫长 | màn cháng | dài đằng đẵng |
1223 | 漫画 | màn huà | truyện tranh |
1224 | 慢性 | màn xìng | mãn tính |
1225 | 忙碌 | máng lù | bận rộn |
1226 | 盲目 | máng mù | mù quáng |
1227 | 茫茫 | máng máng | mênh mông, mù mịt |
1228 | 茫然 | máng rán | (dáng vẻ) mơ hồ |
1229 | 茂盛 | mào shèng | tươi tốt, xanh tươi |
1230 | 冒充 | mào chōng | đội lốt, giả mạo |
1231 | 冒犯 | mào fàn | mạo phạm |
1232 | 枚 | méi | cái, tấm |
1233 | 媒介 | méi jiè | môi giới |
1234 | 美观 | měi guān | mỹ quan |
1235 | 美满 | měi mǎn | mỹ mãn, đầy đủ |
1236 | 美妙 | měi miào | tuyệt vời |
1237 | 萌芽 | méng yá | manh nha, mầm non |
1238 | 猛烈 | měng liè | dữ dội, mãnh liệt |
1239 | 眯 | mī | nheo mắt |
1240 | 弥补 | mí bǔ | bù đắp |
1241 | 弥漫 | mí màn | ngào ngạt, lan tỏa |
1242 | 迷惑 | mí huò | mê hoặc, mơ hồ |
1243 | 迷人 | mí rén | khiến người khác say đắm, mê hồn |
1244 | 迷信 | mí xìn | mê tín |
1245 | 谜语 | mí yǔ | câu đố |
1246 | 密度 | mì dù | mật độ |
1247 | 密封 | mì fēng | niêm phong |
1248 | 棉花 | mián huā | bông |
1249 | 免得 | miǎn dé | để tránh |
1250 | 免疫 | miǎn yì | miễn dịch |
1251 | 勉励 | miǎn lì | khích lệ, động viê |
1252 | 勉强 | miǎn qiǎng | miễn cưỡng |
1253 | 面貌 | miàn mào | diện mạo |
1254 | 面子 | miàn zi | mặt, thể diện |
1255 | 描绘 | miáo huì | miêu tả, vẽ ra |
1256 | 瞄准 | miáo zhǔn | ngắm chuẩn, xác định rõ |
1257 | 渺小 | miǎo xiǎo | nhỏ bé, sự nhỏ bé |
1258 | 藐视 | miǎo shì | coi thường |
1259 | 灭亡 | miè wáng | diệt vong |
1260 | 蔑视 | miè shì | miệt thị |
1261 | 民间 | mín jiān | dân gian |
1262 | 民主 | mín zhǔ | dân chủ |
1263 | 敏捷 | mǐn jié | nhanh nhạy, minh mẫn |
1264 | 敏锐 | mǐn ruì | sắc sảo |
1265 | 名次 | míng cì | thứ tự |
1266 | 名额 | míng é | số người |
1267 | 名副其实 | míng fù qí shí | danh bất hư truyền |
1268 | 名誉 | míng yù | danh dự |
1269 | 明明 | míng míng | rõ ràng |
1270 | 明智 | míng zhì | sáng suốt |
1271 | 命名 | mìng míng | đặt tên |
1272 | 摸索 | mō suǒ | lần sờ, tìm |
1273 | 模范 | mó fàn | mô phạm |
1274 | 模式 | mó shì | mô thức |
1275 | 模型 | mó xíng | mô hình |
1276 | 膜 | mó | mặt nạ |
1277 | 摩擦 | mó cā | cọ xát |
1278 | 磨合 | mó hé | chạy thử |
1279 | 魔鬼 | mó guǐ | ma quỉ |
1280 | 魔术 | mó shù | ảo thuật |
1281 | 抹杀 | mǒ shā | bôi |
1282 | 莫名其妙 | mò míng qí miào | không hiểu ra sao cả, không sao nói rõ được, ù ù cạc cạc |
1283 | 墨水儿 | mò shuǐr | mực |
1284 | 默默 | mò mò | lặng thầm |
1285 | 谋求 | móu qiú | tìm kiếm, mưu cầu |
1286 | 模样 | mó yàng | bộ dạng |
1287 | 母语 | mǔ yǔ | tiếng mẹ đẻ |
1288 | 目睹 | mù dǔ | mắt thấy |
1289 | 目光 | mù guāng | ánh mắt |
1290 | 沐浴 | mù yù | tắm rửa |
1291 | 拿手 | ná shǒu | sở trường |
1292 | 纳闷儿 | nà mènr | bồn chồn, lo lắng |
1293 | 耐用 | nài yòng | bền |
1294 | 南辕北辙 | nán yuán běi zhé | nghĩ một đằng làm một nẻo, nói một đằng làm một nẻo |
1295 | 难得 | nán dé | khó có được |
1296 | 难堪 | nán kān | lúng túng, ngượng ngùng |
1297 | 难能可贵 | nán néng kě guì | vô cùng đáng quí |
1298 | 恼火 | nǎo huǒ | nổi cáu |
1299 | 内涵 | nèi hán | nội hàm |
1300 | 内幕 | nèi mù | nội tình |
1301 | 内在 | nèi zài | nội tại |
1302 | 能量 | néng liàng | năng lượng |
1303 | 拟定 | nǐ dìng | vạch ra |
1304 | 逆行 | nì xíng | đi ngược chiều |
1305 | 年度 | nián dù | năm |
1306 | 捏 | niē | túm, nhúp |
1307 | 凝固 | níng gù | cứng lại, đông đặc |
1308 | 凝聚 | níng jù | ngưng tụ, hội tụ |
1309 | 凝视 | níng shì | nhìn đăm đăm |
1310 | 拧 | níng | vặn, vắt |
1311 | 宁肯 | nìng kěn | thà, thà rằng |
1312 | 宁愿 | nìng yuàn | thà, thà rằng |
1313 | 扭转 | niǔ zhuǎn | xoay, quay |
1314 | 纽扣儿 | niǔ kòur | cúc áo |
1315 | 农历 | nóng lì | âm lịch |
1316 | 浓厚 | nóng hòu | đậm nét, dày đặc |
1317 | 奴隶 | nú lì | nô lệ |
1318 | 虐待 | nüè dài | ngược đãi |
1319 | 挪 | nuó | di chuyển |
1320 | 哦 | ó | ồ, ố, á |
1321 | 殴打 | ōu dǎ | ẩu đả, đánh nhau |
1322 | 呕吐 | ǒu tù | nôn mửa |
1323 | 偶像 | ǒu xiàng | thần tượng |
1324 | 趴 | pā | nằm bò, nằm sấp |
1325 | 排斥 | pái chì | bài xích |
1326 | 排除 | pái chú | bài trừ |
1327 | 排放 | pái fàng | thải ra |
1328 | 排练 | pái liàn | tập |
1329 | 徘徊 | pái huái | cận kề, do dự |
1330 | 派别 | pài bié | phe phái |
1331 | 派遣 | pài qiǎn | cử, phái |
1332 | 攀登 | pān dēng | leo, trèo |
1333 | 盘旋 | pán xuán | vòng quanh, lượn vòng |
1334 | 判决 | pàn jué | phán quyết |
1335 | 畔 | pàn | bờ, bên (sông hồ, đường xá) |
1336 | 庞大 | páng dà | quá lớn (thể tích, chi tiêu, bộ máy) |
1337 | 抛弃 | pāo qì | vứt bỏ,quẳng đi |
1338 | 泡沫 | pào mò | bong bóng |
1339 | 培育 | péi yù | bồi dưỡng |
1340 | 配备 | pèi bèi | phân phối |
1341 | 配偶 | pèi ǒu | vợ, chồng |
1342 | 配套 | pèi tào | đồng bộ |
1343 | 盆地 | pén dì | thung lũng |
1344 | 烹饪 | pēng rèn | nấu nướng |
1345 | 捧 | pěng | bưng, nâng, bê |
1346 | 批发 | pī fā | bán buôn |
1347 | 批判 | pī pàn | phê phán |
1348 | 劈 | pī /pǐ | bổ, chẻ |
1349 | 皮革 | pí gé | thuộc da |
1350 | 疲惫 | pí bèi | mệt nhọc |
1351 | 疲倦 | pí juàn | thiếu ngủ, ủ rũ |
1352 | 屁股 | pì gu | mông |
1353 | 譬如 | pì rú | ví dụ |
1354 | 偏差 | piān chā | sai lệch |
1355 | 偏见 | piān jiàn | phiến diện, thành kiến |
1356 | 偏僻 | piān pì | hẻo lánh, xa xôi |
1357 | 偏偏 | piān piān | cố ý, lại |
1358 | 片断 | piàn duàn | mẩu, đoạn |
1359 | 片刻 | piàn kè | chốc lát |
1360 | 漂浮 | piāo fú | trôi, nổi, bập bềnh |
1361 | 飘扬 | piāo yáng | tung bay, phất phơ |
1362 | 撇 | piě | phẩy |
1363 | 拼搏 | pīn bó | đấu tranh |
1364 | 拼命 | pīn mìng | liều mạng, liều mình |
1365 | 贫乏 | pín fá | nghèo nàn (kinh tế, trí tưởng tượng, tài nguyên), non nớt (kinh nghiệm) |
1366 | 贫困 | pín kùn | nghèo, nghèo đói (kinh tế) |
1367 | 频繁 | pín fán | thường xuyên, nhiều lần |
1368 | 频率 | pín lǜ | tần suất |
1369 | 品尝 | pǐn cháng | nếm thử |
1370 | 品德 | pǐn dé | đức hạnh |
1371 | 品质 | pǐn zhì | phẩm chất |
1372 | 品种 | pǐn zhǒng | giống, chủng loại |
1373 | 平凡 | píng fán | thường, bình thường |
1374 | 平面 | píng miàn | mặt, bề mặt |
1375 | 平坦 | píng tǎn | bằng phẳng |
1376 | 平行 | píng xíng | song song |
1377 | 平庸 | píng yōng | tầm thường |
1378 | 平原 | píng yuán | đồng bằng |
1379 | 评估 | píng gū | đánh giá |
1380 | 评论 | píng lùn | bình luận |
1381 | 屏幕 | píng mù | màn hình |
1382 | 屏障 | píng zhàng | rào chắn |
1383 | 坡 | pō | sườn dốc, dốc |
1384 | 泼 | pō | hắt, giội |
1385 | 颇 | pō | rất, tương đối |
1386 | 迫不及待 | pò bù jí dài | vội vã (không thể chờ đợi) |
1387 | 迫害 | pò hài | bức hại |
1388 | 破例 | pò lì | phá lệ |
1389 | 魄力 | pò lì | kiên quyết, quyết đoán |
1390 | 扑 | pū | bổ nhào |
1391 | 铺 | pù | cửa hàng |
1392 | 朴实 | pǔ shí | thành thật, chất phác |
1393 | 朴素 | pǔ sù | giản dị, mộc mạc |
1394 | 普及 | pǔ jí | phổ biến |
1395 | 瀑布 | pù bù | thác nước |
1396 | 凄凉 | qī liáng | lạnh lẽo |
1397 | 期望 | qī wàng | kì vọng |
1398 | 期限 | qī xiàn | kì hạn |
1399 | 欺负 | qī fù | bắt nạt |
1400 | 欺骗 | qī piàn | lừa gạt |
1401 | 齐全 | qí quán | đầy đủ |
1402 | 齐心协力 | qí xīn xié lì | đồng tâm hiệp lực |
1403 | 奇妙 | qí miào | kì diệu |
1404 | 歧视 | qí shì | kì thị |
1405 | 旗袍 | qí páo | áo sườn xám |
1406 | 旗帜 | qí zhì | cờ quạt |
1407 | 乞丐 | qǐ gài | ăn mày |
1408 | 岂有此理 | qǐ yǒu cǐ lǐ | lẽ nào lại như vậy |
1409 | 企图 | qǐ tú | mưu đồ |
1410 | 启程 | qǐ chéng | khởi hành |
1411 | 启蒙 | qǐ méng | vỡ lòng, nhập môn |
1412 | 启示 | qǐ shì | gợi mở |
1413 | 启事 | qǐ shì | thông báo (vật rơi, tìm người) |
1414 | 起草 | qǐ cǎo | viết bản thảo |
1415 | 起初 | qǐ chū | lúc đầu |
1416 | 起伏 | qǐ fú | gợn sóng |
1417 | 起哄 | qǐ hòng | đùa giỡn, giỡn cợt |
1418 | 起码 | qǐ mǎ | chí ít |
1419 | 起源 | qǐ yuán | bắt nguồn |
1420 | 气概 | qì gài | khí chất |
1421 | 气功 | qì gōng | khí công |
1422 | 气魄 | qì pò | khí phách |
1423 | 气色 | qì sè | khí sắc |
1424 | 气势 | qì shì | khí thế |
1425 | 气味 | qì wèi | mùi |
1426 | 气象 | qì xiàng | khí tượng |
1427 | 气压 | qì yā | áp suất khí quyển |
1428 | 气质 | qì zhì | khí chất |
1429 | 迄今为止 | qì jīn wéi zhǐ | đến nay |
1430 | 器材 | qì cái | khí tài |
1431 | 器官 | qì guān | cơ quan |
1432 | 掐 | qiā | véo, kẹp |
1433 | 洽谈 | qià tán | thương thảo |
1434 | 恰当 | qià dàng | phù hợp |
1435 | 恰到好处 | qià dào hǎo chù | vừa đúng lúc |
1436 | 恰巧 | qià qiǎo | vừa khéo |
1437 | 千方百计 | qiān fāng bǎi jì | trăm phương nghìn kế |
1438 | 迁就 | qiān jiù | chiều theo |
1439 | 迁徙 | qiān xǐ | chuyển dịch |
1440 | 牵 | qiān | kéo |
1441 | 牵扯 | qiān chě | liên lụy, kéo theo |
1442 | 牵制 | qiān zhì | giữ chân (quân sự) |
1443 | 谦逊 | qiān xùn | khiêm tốn |
1444 | 签署 | qiān shǔ | ký tên |
1445 | 前景 | qián jǐng | tương lai |
1446 | 前提 | qián tí | tiền đề |
1447 | 潜力 | qián lì | tiềm lực |
1448 | 潜水 | qián shuǐ | lặn |
1449 | 潜移默化 | qián yí mò huà | dần dà thay đổi |
1450 | 谴责 | qiǎn zé | lên án |
1451 | 强制 | qiáng zhì | cưỡng chế |
1452 | 抢劫 | qiǎng jié | cướp |
1453 | 抢救 | qiǎng jiù | giải thoát |
1454 | 强迫 | qiǎng pò | ép buộc |
1455 | 桥梁 | qiáo liáng | nhịp cầu, cầu |
1456 | 窍门 | qiào mén | bí quyết |
1457 | 翘 | qiào | vênh, vểnh |
1458 | 切实 | qiè shí | thiết thực, thực sự |
1459 | 锲而不舍 | qiè ér bù shě | miệt mài, kiên nhẫn |
1460 | 钦佩 | qīn pèi | khâm phục |
1461 | 侵犯 | qīn fàn | xâm phạm, can thiệp |
1462 | 侵略 | qīn lüè | xâm lược |
1463 | 亲密 | qīn mì | thân thiết |
1464 | 亲热 | qīn rè | thân mật |
1465 | 勤俭 | qín jiǎn | cần cù, tiết kiệm |
1466 | 勤劳 | qín láo | chịu thương chịu khó |
1467 | 倾听 | qīng tīng | lắng nghe |
1468 | 倾向 | qīng xiàng | nghiêng về phía (ý kiến) |
1469 | 倾斜 | qīng xié | xiêu, vẹo, lệch, nghiêng |
1470 | 清澈 | qīng chè | trong veo |
1471 | 清晨 | qīng chén | sáng sớm |
1472 | 清除 | qīng chú | quét sạch |
1473 | 清洁 | qīng jié | sạch sẽ, vệ sinh |
1474 | 清理 | qīng lǐ | dọn dẹp |
1475 | 清晰 | qīng xī | rõ ràng, rõ (phát âm, mọi vật) |
1476 | 清醒 | qīng xǐng | tỉnh táo, tỉnh lại |
1477 | 清真 | qīng zhēn | trong sáng, chất phác |
1478 | 情报 | qíng bào | tính báo |
1479 | 情节 | qíng jié | tình tiết |
1480 | 情理 | qíng lǐ | lẽ phải, tình lý |
1481 | 情形 | qíng xíng | tình hình |
1482 | 晴朗 | qíng lǎng | trong xanh, nắng đẹp (bầu trời, thời tiết) |
1483 | 请柬 | qǐng jiǎn | thiệp mời |
1484 | 请教 | qǐng jiào | thỉnh giáo |
1485 | 请示 | qǐng shì | xin chỉ thị |
1486 | 请帖 | qǐng tiě | thiệp mời |
1487 | 丘陵 | qiū líng | đồi núi |
1488 | 区分 | qū fēn | phân biệt |
1489 | 区域 | qū yù | khu vực |
1490 | 曲折 | qū zhé | khúc khuỷu, quanh co |
1491 | 驱逐 | qū zhú | trục xuất |
1492 | 屈服 | qū fú | khuất phục |
1493 | 渠道 | qú dào | kênh, con đường |
1494 | 曲子 | qǔ zi | bản nhạc |
1495 | 取缔 | qǔ dì | cấm chỉ |
1496 | 趣味 | qù wèi | hứng thú |
1497 | 圈套 | quān tào | cái bẫy |
1498 | 权衡 | quán héng | cân nhắc, suy tính |
1499 | 权威 | quán wēi | quyền uy |
1500 | 全局 | quán jú | toàn cục |
1501 | 全力以赴 | quán lì yǐ fù | dốc hết sức lực |
1502 | 拳头 | quán tóu | nắm đấm |
1503 | 犬 | quǎn | chó, khuyển |
1504 | 缺口 | quē kǒu | chỗ hổng |
1505 | 缺席 | quē xí | vắng mặt |
1506 | 缺陷 | quē xiàn | khiếm khuyết |
1507 | 瘸 | qué | què quặt |
1508 | 确保 | què bǎo | bảo đảm chắc chắn |
1509 | 确立 | què lì | thiết lập |
1510 | 确切 | què qiè | chính xác |
1511 | 确信 | què xìn | tin chắc |
1512 | 群众 | qún zhòng | quần chúng |
1513 | 染 | rǎn | nhiễm |
1514 | 嚷 | rǎng | kêu, gào |
1515 | 让步 | ràng bù | nhượng bộ, nhường |
1516 | 饶恕 | ráo shù | tha thứ |
1517 | 扰乱 | rǎo luàn | quấy nhiễu, hỗn loạn |
1518 | 惹祸 | rě huò | rước họa,gây tai họa |
1519 | 热泪盈眶 | rè lèi yíng kuàng | nước mắt lưng tròng |
1520 | 热门 | rè mén | sốt, cơn sốt (hiện tượng, chủ đề) |
1521 | 人道 | rén dào | nhân đạo |
1522 | 人格 | rén gé | nhân cách |
1523 | 人工 | rén gōng | nhân tạo |
1524 | 人家 | rén jiā | người ta |
1525 | 人间 | rén jiān | nhân gian |
1526 | 人士 | rén shì | nhân sĩ |
1527 | 人为 | rén wéi | do con người |
1528 | 人性 | rén xìng | nhân tính |
1529 | 人质 | rén zhì | con tin |
1530 | 仁慈 | rén cí | nhân từ |
1531 | 忍耐 | rěn nài | nhẫn nại |
1532 | 忍受 | rěn shòu | nhẫn nhịn |
1533 | 认定 | rèn dìng | nhận định, cho rằng |
1534 | 认可 | rèn kě | công nhận |
1535 | 任命 | rèn mìng | bổ nhiệm |
1536 | 任性 | rèn xìng | tùy hứng |
1537 | 任意 | rèn yì | tự ý |
1538 | 任重道远 | rèn zhòng dào yuǎn | gánh nặng đường xa |
1539 | 仍旧 | réng jiù | như xưa, như cũ |
1540 | 日新月异 | rì xīn yuè yì | biến chuyển từng ngày, mỗi ngày một khác |
1541 | 日益 | rì yì | ngày càng |
1542 | 荣幸 | róng xìng | vinh hạnh |
1543 | 荣誉 | róng yù | vinh dự, vẻ vang, niềm vinh dự |
1544 | 容貌 | róng mào | dung mạo |
1545 | 容纳 | róng nà | chứa |
1546 | 容器 | róng qì | thùng chứa |
1547 | 容忍 | róng rěn | tha thứ |
1548 | 溶解 | róng jiě | hòa tan |
1549 | 融化 | róng huà | tan chảy |
1550 | 融洽 | róng qià | hòa hợp, hòa thuận |
1551 | 柔和 | róu hé | dịu dàng |
1552 | 揉 | róu | nhào, nặn |
1553 | 儒家 | rú jiā | Nho gia |
1554 | 若干 | ruò gān | một vài |
1555 | 弱点 | ruò diǎn | điểm yếu |
1556 | 撒谎 | sā huǎng | nói dối |
1557 | 散文 | sǎn wén | tản văn |
1558 | 散布 | sàn bù | phát tán, lan truyền (tin đồn) |
1559 | 散发 | sàn fā | tỏa ra (mùi, hương) |
1560 | 丧失 | sàng shī | mất đi, mất mát |
1561 | 骚扰 | sāo rǎo | quấy rối |
1562 | 嫂子 | sǎo zi | chị dâu |
1563 | 刹车 | shā chē | phanh xe |
1564 | 啥 | shá | cái gì |
1565 | 筛选 | shāi xuǎn | sàng lọc, chọn lọc |
1566 | 山脉 | shān mài | dãy núi |
1567 | 闪烁 | shǎn shuò | nhấp nháy, lấp lánh |
1568 | 擅长 | shàn cháng | sở trường |
1569 | 擅自 | shàn zì | tự ý, tùy tiện |
1570 | 伤脑筋 | shāng nǎo jīn | hại não, đau đầu |
1571 | 商标 | shāng biāo | nhãn hiệu |
1572 | 上级 | shàng jí | cấp trên |
1573 | 上进 | shàng jìn | tiến bộ |
1574 | 上任 | shàng rèn | nhậm chức |
1575 | 上瘾 | shàng yǐn | nghiện |
1576 | 上游 | shàng yóu | thượng du |
1577 | 尚且 | shàng qiě | kể cả |
1578 | 捎 | shāo | mang hộ, mang giùm |
1579 | 梢 | shāo | ngọn |
1580 | 哨 | shào | sáo, đồn, trạm gác |
1581 | 奢侈 | shē chǐ | xa hoa |
1582 | 舌头 | shé tóu | lưỡi |
1583 | 设立 | shè lì | lập, thiết lập (tổ chức,kênh, ban chấp hành) |
1584 | 设想 | shè xiǎng | tưởng tượng |
1585 | 设置 | shè zhì | lắp đặt |
1586 | 社区 | shè qū | cộng đồng |
1587 | 涉及 | shè jí | đề cập |
1588 | 摄氏度 | shè shì dù | độ C |
1589 | 申报 | shēn bào | trình báo |
1590 | 呻吟 | shēn yín | rên rỉ |
1591 | 绅士 | shēn shì | quí ông |
1592 | 深奥 | shēn ào | cao siêu |
1593 | 深沉 | shēn chén | trầm (giọng nói), thầm lặng |
1594 | 深情厚谊 | shēn qíng hòu yì | nghĩa tình sâu đậm |
1595 | 神经 | shén jīng | thần kinh |
1596 | 神奇 | shén qí | thần kỳ |
1597 | 神气 | shén qì | thần sắc, thần khí |
1598 | 神圣 | shén shèng | thần thánh |
1599 | 神态 | shén tài | thần thái |
1600 | 神仙 | shén xiān | thần tiên |
1601 | 审查 | shěn chá | thẩm tra |
1602 | 审理 | shěn lǐ | thẩm lý (vụ án) |
1603 | 审美 | shěn měi | thẩm mỹ |
1604 | 审判 | shěn pàn | thẩm phán |
1605 | 渗透 | shèn tòu | thẩm thấu |
1606 | 慎重 | shèn zhòng | thận trọng |
1607 | 生存 | shēng cún | sinh tồn |
1608 | 生机 | shēng jī | sức sống |
1609 | 生理 | shēng lǐ | sinh lý |
1610 | 生疏 | shēng shū | mới lạ |
1611 | 生态 | shēng tài | sinh thái |
1612 | 生物 | shēng wù | sinh vật |
1613 | 生肖 | shēng xiào | con giáp |
1614 | 生效 | shēng xiào | có hiệu lực |
1615 | 生锈 | shēng xiù | rỉ sét |
1616 | 生育 | shēng yù | sinh nở, sinh đẻ |
1617 | 声明 | shēng míng | tuyên bố |
1618 | 声势 | shēng shì | thanh thế |
1619 | 声誉 | shēng yù | danh tiếng |
1620 | 牲畜 | shēng chù | gia súc |
1621 | 省会 | shěng huì | thủ phủ |
1622 | 胜负 | shèng fù | thắng thua |
1623 | 盛产 | shèng chǎn | sản xuất nhiều |
1624 | 盛开 | shèng kāi | nở rộ (hoa) |
1625 | 盛情 | shèng qíng | thịnh tình, hậu hĩnh |
1626 | 盛行 | shèng xíng | thịnh hành |
1627 | 尸体 | shī tǐ | thi thể |
1628 | 失事 | shī shì | sự số (máy bay, thuyền), gặp nạn |
1629 | 失误 | shī wù | lỗi lầm, sai lầm |
1630 | 失踪 | shī zōng | mất dấu, mất tích |
1631 | 师范 | shī fàn | sư phạm |
1632 | 施加 | shī jiā | gây, làm (áp lực, ảnh hưởng) |
1633 | 施展 | shī zhǎn | thể hiện (tài năng) |
1634 | 十足 | shí zú | đầy đủ |
1635 | 石油 | shí yóu | dầu mỏ |
1636 | 时常 | shí cháng | thường |
1637 | 时而 | shí ér | đôi khi |
1638 | 时光 | shí guāng | thời khắc |
1639 | 时机 | shí jī | thời cơ |
1640 | 时事 | shí shì | thời sự |
1641 | 识别 | shí bié | phân biệt |
1642 | 实惠 | shí huì | ưu đãi |
1643 | 实力 | shí lì | thực lực |
1644 | 实施 | shí shī | thi hành (luật, kế hoạch, cấm vận) |
1645 | 实事求是 | shí shì qiú shì | tinh thần cầu thị |
1646 | 实行 | shí xíng | thực thi |
1647 | 实质 | shí zhì | thực chất |
1648 | 拾 | shí | nhặt, mót |
1649 | 使命 | shǐ mìng | sứ mệnh |
1650 | 示范 | shì fàn | làm mẫu |
1651 | 示威 | shì wēi | thị uy |
1652 | 示意 | shì yì | tỏ ý, ra hiệu |
1653 | 世代 | shì dài | thế hệ |
1654 | 势必 | shì bì | tất phải, buộc phải |
1655 | 势力 | shì lì | thế lực |
1656 | 事故 | shì gù | tai nạn, sự cố |
1657 | 事迹 | shì jì | câu chuyện lịch sử |
1658 | 事件 | shì jiàn | sự việc |
1659 | 事态 | shì tài | tình hình |
1660 | 事务 | shì wù | công việc, sự vụ |
1661 | 事项 | shì xiàng | hạng mục công việc |
1662 | 事业 | shì yè | sự nghiệp |
1663 | 试图 | shì tú | tính toán, thử, định |
1664 | 试验 | shì yàn | thí nghiệm |
1665 | 视力 | shì lì | thị lực |
1666 | 视频 | shì pín | đoạn clip |
1667 | 视线 | shì xiàn | tầm mắt |
1668 | 视野 | shì yě | tầm nhìn |
1669 | 是非 | shì fēi | thị phi |
1670 | 适宜 | shì yí | thích hợp |
1671 | 逝世 | shì shì | tạ thế |
1672 | 释放 | shì fàng | phóng thích |
1673 | 收藏 | shōu cáng | sưu tầm |
1674 | 收缩 | shōu suō | co lại |
1675 | 收益 | shōu yì | hưởng lợi |
1676 | 收音机 | shōu yīn jī | đài |
1677 | 手法 | shǒu fǎ | thủ pháp |
1678 | 手势 | shǒu shì | cử chỉ |
1679 | 手艺 | shǒu yì | tay nghề, kĩ thuật |
1680 | 守护 | shǒu hù | bảo vệ |
1681 | 首饰 | shǒu shì | trang sức |
1682 | 首要 | shǒu yào | hàng đầu, quan trọng nhất |
1683 | 受罪 | shòu zuì | chịu tội |
1684 | 授予 | shòu yǔ | trao tặng |
1685 | 书法 | shū fǎ | thư pháp |
1686 | 书籍 | shū jí | sách |
1687 | 书记 | shū jì | bí thư |
1688 | 书面 | shū miàn | văn bản |
1689 | 舒畅 | shū chàng | khoan khoái, dễ chịu |
1690 | 疏忽 | shū hū | sơ suất |
1691 | 疏远 | shū yuǎn | xa lạ |
1692 | 束 | shù | bó lại |
1693 | 束缚 | shù fù | trói buộc, buộc |
1694 | 树立 | shù lì | xây dựng (gương sáng, hình tượng đẹp) |
1695 | 竖 | shù | thẳng đứng |
1696 | 数额 | shù é | hạn mức |
1697 | 耍 | shuǎ | chơi bời |
1698 | 衰老 | shuāi lǎo | già nua, lão hóa |
1699 | 衰退 | shuāi tuì | thoái hóa (chức năng) |
1700 | 率领 | shuài lǐng | dẫn đầu |
1701 | 涮火锅 | shuàn huǒ guō | lẩu nhúng |
1702 | 双胞胎 | shuāng bāo tāi | sinh đôi |
1703 | 爽快 | shuǎng kuài | sảng khoái, dễ chịu |
1704 | 水利 | shuǐ lì | thủy lợi |
1705 | 水龙头 | shuǐ lóng tóu | vòi nước |
1706 | 水泥 | shuǐ ní | bùn đất |
1707 | 瞬间 | shùn jiān | trong nháy mắt |
1708 | 司法 | sī fǎ | tư pháp |
1709 | 司令 | sī lìng | tư lệnh |
1710 | 私自 | sī zì | một mình lén lút |
1711 | 思念 | sī niàn | nhớ nhung |
1712 | 思索 | sī suǒ | suy nghĩ, nghĩ ngợi |
1713 | 思维 | sī wéi | tư duy |
1714 | 斯文 | sī wén | nho nhã, nhã nhặn |
1715 | 死亡 | sǐ wáng | chết, tử vong |
1716 | 四肢 | sì zhī | tứ chi |
1717 | 寺庙 | sì miào | đền chùa |
1718 | 饲养 | sì yǎng | nuôi |
1719 | 肆无忌惮 | sì wú jì dàn | không kiêng nể |
1720 | 耸 | sǒng | đứng thẳng |
1721 | 艘 | sōu | chiếc, con (tàu thuyền) |
1722 | 苏醒 | sū xǐng | tỉnh lại |
1723 | 俗话 | sú huà | tục ngữ |
1724 | 诉讼 | sù sòng | tố tụng, kiện tụng |
1725 | 素食 | sù shí | thực phẩm chay |
1726 | 素质 | sù zhì | tố chất |
1727 | 塑造 | sù zào | miêu tả, đắp nặn, xây dựng |
1728 | 算数 | suàn shù | giữ lời hứa |
1729 | 随即 | suí jí | ngay lập tức |
1730 | 随意 | suí yì | tùy ý |
1731 | 岁月 | suì yuè | tuổi tác, năm thắng |
1732 | 隧道 | suì dào | đường hầm |
1733 | 损坏 | sǔn huài | tổn thất |
1734 | 索取 | suǒ qǔ | đòi lại, đòi |
1735 | 索性 | suǒ xìng | dứt khoát |
1736 | 塌 | tā | sập |
1737 | 踏实 | tā shí | thiết thực, bình yên |
1738 | 塔 | tǎ | tháp |
1739 | 台风 | tái fēng | bão |
1740 | 太空 | tài kōng | vũ trụ |
1741 | 泰斗 | tài dǒu | Thái Đẩu (núi Thái và sao Bắc đẩu), bậc thánh nhân |
1742 | 贪婪 | tān lán | tham lam |
1743 | 贪污 | tān wū | tham ô |
1744 | 摊 | tān | sạp, cửa hàng |
1745 | 瘫痪 | tān huàn | bại liệt, liệt |
1746 | 弹性 | tán xìng | tính đàn hồi |
1747 | 坦白 | tǎn bái | thẳng thắn |
1748 | 叹气 | tàn qì | tiếng thở dài |
1749 | 探测 | tàn cè | thăm dò |
1750 | 探索 | tàn suǒ | khám phá |
1751 | 探讨 | tàn tǎo | thảo luận |
1752 | 探望 | tàn wàng | đi thăm |
1753 | 倘若 | tǎng ruò | nếu |
1754 | 掏 | tāo | móc, đào |
1755 | 滔滔不绝 | tāo tāo bù jué | thao thao bất tuyệt |
1756 | 陶瓷 | táo cí | gốm sứ |
1757 | 陶醉 | táo zuì | ngất ngây |
1758 | 淘汰 | táo tài | đào thải, loại |
1759 | 讨好 | tǎo hǎo | nịnh bợ |
1760 | 特长 | tè cháng | sở trường |
1761 | 特定 | tè dìng | được chỉ định |
1762 | 特意 | tè yì | đặc biệt làm riêng |
1763 | 提拔 | tí bá | đề bạt |
1764 | 提炼 | tí liàn | lọc (dầu) |
1765 | 提示 | tí shì | đưa ra, nêu lên |
1766 | 提议 | tí yì | đề nghị |
1767 | 题材 | tí cái | đề tài |
1768 | 体裁 | tǐ cái | thể loại |
1769 | 体积 | tǐ jī | thể tích |
1770 | 体谅 | tǐ liàng | lượng thứ, châm trước |
1771 | 体面 | tǐ miàn | thể diện |
1772 | 体系 | tǐ xì | hệ thống |
1773 | 天才 | tiān cái | thiên tài |
1774 | 天赋 | tiān fù | năng khiếu |
1775 | 天伦之乐 | tiān lún zhī lè | hạnh phúc gia đình |
1776 | 天然气 | tiān rán qì | khí đốt tự nhiên |
1777 | 天生 | tiān shēng | bẩm sinh |
1778 | 天堂 | tiān táng | thiên đường |
1779 | 天文 | tiān wén | thiên văn |
1780 | 田径 | tián jìng | điền kinh |
1781 | 田野 | tián yě | đồng ruộng |
1782 | 舔 | tiǎn | liếm |
1783 | 挑剔 | tiāo tī | kén chọn |
1784 | 条款 | tiáo kuǎn | điều khoản |
1785 | 条理 | tiáo lǐ | trật tự, thứ tự rõ ràng |
1786 | 条约 | tiáo yuē | hiệp ước |
1787 | 调和 | tiáo hé | hòa giải |
1788 | 调剂 | tiáo jì | điều tiết |
1789 | 调节 | tiáo jié | điều chỉnh |
1790 | 调解 | tiáo jiě | hòa giải |
1791 | 调料 | tiáo liào | gia vị |
1792 | 挑拨 | tiǎo bō | chọc phá |
1793 | 挑衅 | tiǎo xìn | khiêu khích |
1794 | 跳跃 | tiào yuè | nhảy vọt |
1795 | 亭子 | tíng zi | đình trú mưa |
1796 | 停泊 | tíng bó | cập bến, đỗ |
1797 | 停顿 | tíng dùn | ngừng, tạm ngừng |
1798 | 停滞 | tíng zhì | đọng lại |
1799 | 挺拔 | tǐng bá | thẳng tắp |
1800 | 通货膨胀 | tōng huò péng zhàng | lạm phát |
1801 | 通缉 | tōng jī | truy nã |
1802 | 通俗 | tōng sú | thông thường |
1803 | 通讯 | tōng xùn | thông tấn |
1804 | 通用 | tōng yòng | thông dụng |
1805 | 同胞 | tóng bāo | đồng bào |
1806 | 同志 | tóng zhì | đồng chí |
1807 | 铜 | tóng | đồng |
1808 | 童话 | tóng huà | cổ tích |
1809 | 统筹兼顾 | tǒng chóu jiān gù | tính toán mọi bề |
1810 | 统计 | tǒng jì | thống kê |
1811 | 统统 | tǒng tǒng | tất cả |
1812 | 统治 | tǒng zhì | thống trị |
1813 | 投机 | tóu jī | hiểu nhau |
1814 | 投票 | tóu piào | đấu thầu |
1815 | 投诉 | tóu sù | kiện tụng |
1816 | 投降 | tóu xiáng | đầu hàng |
1817 | 投掷 | tóu zhì | ném, vứt, quăng |
1818 | 透露 | tòu lù | tiết lộ |
1819 | 秃 | tū | trọc, trụi |
1820 | 突破 | tū pò | đột phá |
1821 | 图案 | tú àn | hình vẽ |
1822 | 徒弟 | tú dì | đồ đệ |
1823 | 途径 | tú jìng | con đường, cách thức |
1824 | 涂抹 | tú mǒ | bôi, quét, thoa |
1825 | 土壤 | tǔ rǎng | đất |
1826 | 团结 | tuán jié | đoàn kết |
1827 | 团体 | tuán tǐ | đoàn thể |
1828 | 团圆 | tuán yuán | đoàn viên |
1829 | 推测 | tuī cè | suy đoán |
1830 | 推翻 | tuī fān | lật đổ |
1831 | 推理 | tuī lǐ | suy lý |
1832 | 推论 | tuī lùn | suy luận |
1833 | 推销 | tuī xiāo | bán |
1834 | 吞吞吐吐 | tūn tūn tǔ tǔ | lắp ba lắp bắp |
1835 | 托运 | tuō yùn | ủy thác vận chuyển |
1836 | 拖延 | tuō yán | kéo dài |
1837 | 脱离 | tuō lí | tách rời |
1838 | 妥当 | tuǒ dàng | thỏa đáng |
1839 | 妥善 | tuǒ shàn | ổn thỏa, tốt đẹp |
1840 | 妥协 | tuǒ xié | thỏa hiệp |
1841 | 椭圆 | tuǒ yuán | hình bầu dục |
1842 | 唾弃 | tuò qì | nhổ vào mặt |
1843 | 挖掘 | wā jué | khai quật |
1844 | 哇 | wā | oa oa, oe oe |
1845 | 娃娃 | wá wa | búp bê |
1846 | 瓦解 | wǎ jiě | tan rã |
1847 | 歪曲 | wāi qū | xuyên tạc |
1848 | 外表 | wài biǎo | bề ngoài |
1849 | 外行 | wài háng | ngoài ngành |
1850 | 外界 | wài jiè | bên ngoài |
1851 | 外向 | wài xiàng | hướng ngoại |
1852 | 丸 | wán | viên |
1853 | 完备 | wán bèi | chuẩn bị đầy đủ |
1854 | 完毕 | wán bì | hoàn tất |
1855 | 玩弄 | wán nòng | chơi đùa |
1856 | 玩意儿 | wán yìr | đồ chơi |
1857 | 顽固 | wán gù | ngoan cố, bướng bỉnh |
1858 | 顽强 | wán qiáng | ngoan cường |
1859 | 挽回 | wǎn huí | cứu vãn |
1860 | 挽救 | wǎn jiù | cứu vớt |
1861 | 惋惜 | wǎn xī | xót thương, thương tiếc |
1862 | 万分 | wàn fēn | vô cùng |
1863 | 往常 | wǎng cháng | mọi khi |
1864 | 往事 | wǎng shì | chuyện trước kia |
1865 | 妄想 | wàng xiǎng | mơ tưởng |
1866 | 危机 | wēi jī | khủng hoảng |
1867 | 威风 | wēi fēng | uy phong |
1868 | 威力 | wēi lì | uy lực |
1869 | 威望 | wēi wàng | danh vọng |
1870 | 威信 | wēi xìn | uy tín |
1871 | 微不足道 | wēi bù zú dào | không đáng để nhắc tới |
1872 | 微观 | wēi guān | vi mô |
1873 | 为难 | wéi nán | làm khó |
1874 | 为期 | wéi qī | kỳ hạn |
1875 | 违背 | wéi bèi | vi phạm |
1876 | 唯独 | wéi dú | độc nhất |
1877 | 维持 | wéi chí | duy trì |
1878 | 维护 | wéi hù | bảo vệ |
1879 | 维生素 | wéi shēng sù | vitamin |
1880 | 伪造 | wěi zào | giả mạo |
1881 | 委托 | wěi tuō | ủy thác |
1882 | 委员 | wěi yuán | ủy viên |
1883 | 卫星 | wèi xīng | vệ tinh |
1884 | 未免 | wèi miǎn | tránh khỏi |
1885 | 畏惧 | wèi jù | sợ hãi, sợ sệt |
1886 | 喂(动词) | wèi ( dòng cí ) | a lô |
1887 | 蔚蓝 | wèi lán | xanh da trời |
1888 | 慰问 | wèi wèn | thăm hỏi |
1889 | 温带 | wēn dài | ôn đới |
1890 | 温和 | wēn hé | ôn hòa |
1891 | 文凭 | wén píng | văn bằng |
1892 | 文物 | wén wù | văn vật |
1893 | 文献 | wén xiàn | tài liệu lịch sử |
1894 | 文雅 | wén yǎ | nho nhã |
1895 | 文艺 | wén yì | văn nghệ |
1896 | 问世 | wèn shì | ra mắt, ra đời, chào đời |
1897 | 窝 | wō | tổ, ổ |
1898 | 乌黑 | wū hēi | đen kịt |
1899 | 污蔑 | wū miè | phỉ báng |
1900 | 诬陷 | wū xiàn | hãm hại |
1901 | 无比 | wú bǐ | vô cùng |
1902 | 无偿 | wú cháng | không hoàn lại |
1903 | 无耻 | wú chǐ | vô liêm sỉ |
1904 | 无动于衷 | wú dòng yú zhōng | thờ ơ, không chút động lòng |
1905 | 无非 | wú fēi | chẳng qua, không ngoài |
1906 | 无辜 | wú gū | vô tội |
1907 | 无精打采 | wú jīng dǎ cǎi | mặt mày ủ rũ |
1908 | 无赖 | wú lài | tên vô lại, kẻ du côn |
1909 | 无理取闹 | wú lǐ qǔ nào | vô cớ gây sự |
1910 | 无能为力 | wú néng wéi lì | bất lực |
1911 | 无穷无尽 | wú qióng wú jìn | vô cùng vô tận |
1912 | 无微不至 | wú wēi bù zhì | chu đáo tỉ mỉ |
1913 | 无忧无虑 | wú yōu wú lǜ | vô lo vô nghĩ |
1914 | 无知 | wú zhī | không biết, vô tri |
1915 | 武器 | wǔ qì | vũ khí |
1916 | 武侠 | wǔ xiá | võ hiệp |
1917 | 武装 | wǔ zhuāng | vũ trang |
1918 | 侮辱 | wǔ rǔ | sỉ nhục |
1919 | 舞蹈 | wǔ dǎo | vũ đạo |
1920 | 务必 | wù bì | nhất thiết phải |
1921 | 物美价廉 | wù měi jià lián | hàng đẹp giá rẻ |
1922 | 物业 | wù yè | sản nghiệp |
1923 | 物资 | wù zī | vật liệu |
1924 | 误差 | wù chā | lỗi |
1925 | 误解 | wù jiě | hiểu lầm |
1926 | 夕阳 | xī yáng | mặt trời lặn |
1927 | 昔日 | xī rì | trước kia |
1928 | 牺牲 | xī shēng | hi sinh |
1929 | 溪 | xī | suối |
1930 | 熄灭 | xī miè | dập tắt |
1931 | 膝盖 | xī gài | đầu gối |
1932 | 习俗 | xí sú | tập tục |
1933 | 袭击 | xí jī | tập kích |
1934 | 媳妇 | xí fù | con dâu |
1935 | 喜闻乐见 | xǐ wén lè jiàn | vui tai vui mắt |
1936 | 喜悦 | xǐ yuè | niềm vui mừng, vui mừng |
1937 | 系列 | xì liè | hàng loạt |
1938 | 细胞 | xì bāo | tế bào |
1939 | 细菌 | xì jūn | vi khuẩn |
1940 | 细致 | xì zhì | tinh tế, tỉ mỉ |
1941 | 峡谷 | xiá gǔ | hẻm núi, khe sâu |
1942 | 狭隘 | xiá ài | hẹp, hẹp hòi |
1943 | 狭窄 | xiá zhǎi | nhỏ hẹp |
1944 | 霞 | xiá | ráng mây |
1945 | 下属 | xià shǔ | thuộc hạ, cấp dưới |
1946 | 先进 | xiān jìn | tiên tiến |
1947 | 先前 | xiān qián | trước kia |
1948 | 纤维 | xiān wéi | sợi |
1949 | 掀起 | xiān qǐ | vén, mở |
1950 | 鲜明 | xiān míng | tươi sáng |
1951 | 闲话 | xián huà | lời đồn thổi |
1952 | 贤惠 | xián huì | hiền thục |
1953 | 弦 | xián | dây cung, dây đàn |
1954 | 衔接 | xián jiē | gắn liền, nối tiếp |
1955 | 嫌 | xián | chê bai |
1956 | 嫌疑 | xián yí | nghi ngờ |
1957 | 显著 | xiǎn zhù | nổi bật, rõ rệt |
1958 | 现场 | xiàn chǎng | hiện trường |
1959 | 现成 | xiàn chéng | có sẵn, vốn có |
1960 | 现状 | xiàn zhuàng | hiện trạng |
1961 | 线索 | xiàn suǒ | manh mối |
1962 | 宪法 | xiàn fǎ | hiến pháp |
1963 | 陷害 | xiàn hài | hãm hại |
1964 | 陷阱 | xiàn jǐng | cạm bẫy |
1965 | 陷入 | xiàn rù | lầm vào, rơi vào |
1966 | 馅儿 | xiànr | nhân bánh |
1967 | 乡镇 | xiāng zhèn | làng mạc |
1968 | 相差 | xiāng chà | khác nhau |
1969 | 相等 | xiāng děng | ngang bằng |
1970 | 相辅相成 | xiāng fǔ xiāng chéng | bổ trợ cho nhau |
1971 | 相应 | xiāng yìng | tương ứng |
1972 | 镶嵌 | xiāng qiàn | khảm |
1973 | 响亮 | xiǎng liàng | vang dội |
1974 | 响应 | xiǎng yìng | trả lời, đáp ứng |
1975 | 想方设法 | xiǎng fāng shè fǎ | trăm phương ngàn kế |
1976 | 向导 | xiàng dǎo | hướng dẫn |
1977 | 向来 | xiàng lái | từ trước đến nay |
1978 | 向往 | xiàng wǎng | hướng về |
1979 | 巷 | xiàng | ngõ |
1980 | 相声 | xiàng shēng | một loại hình kịch truyền thống |
1981 | 削 | xiāo | cắt |
1982 | 消除 | xiāo chú | loại bỏ, loại trừ |
1983 | 消毒 | xiāo dú | khử độc |
1984 | 消防 | xiāo fáng | chữa cháy |
1985 | 消耗 | xiāo hào | tiêu hao |
1986 | 消灭 | xiāo miè | tiêu diệt |
1987 | 销毁 | xiāo huǐ | tiêu hủy |
1988 | 潇洒 | xiāo sǎ | thoải mái |
1989 | 小心翼翼 | xiǎo xīn yì yì | cẩn thận từng li |
1990 | 肖像 | xiào xiàng | chân dung |
1991 | 效益 | xiào yì | lợi ích |
1992 | 协会 | xié huì | hiệp hội |
1993 | 协商 | xié shāng | hiệp thương |
1994 | 协调 | xié tiáo | phối hợp |
1995 | 协议 | xié yì | thỏa thuận |
1996 | 协助 | xié zhù | trợ giúp, giúp đỡ |
1997 | 携带 | xié dài | xách theo |
1998 | 泄露 | xiè lòu | rò rỉ |
1999 | 泄气 | xiè qì | nhụt chí, nản lòng |
2000 | 屑 | xiè | vụn, nhỏ |
2001 | 谢绝 | xiè jué | khước từ, từ chối khéo |
2002 | 心得 | xīn dé | tâm đắc |
2003 | 心甘情愿 | xīn gān qíng yuàn | cam tâm tình nguyện |
2004 | 心灵 | xīn líng | tâm hồn |
2005 | 心态 | xīn tài | tâm trạng |
2006 | 心疼 | xīn téng | đau lòng, xót |
2007 | 心血 | xīn xuè | tâm huyết |
2008 | 心眼儿 | xīn yǎnr | trong lòng |
2009 | 辛勤 | xīn qín | siêng năng |
2010 | 欣慰 | xīn wèi | mừng vui thanh thản |
2011 | 欣欣向荣 | xīn xīn xiàng róng | phát triển thịnh vượng |
2012 | 新陈代谢 | xīn chén dài xiè | đổi cũ thay mới |
2013 | 新郎 | xīn láng | chú rể |
2014 | 新娘 | xīn niáng | cô dâu |
2015 | 新颖 | xīn yǐng | mới lạ, mới mẻ |
2016 | 薪水 | xīn shuǐ | tiền lương |
2017 | 信赖 | xìn lài | tin cậy |
2018 | 信念 | xìn niàn | tâm niệm |
2019 | 信仰 | xìn yǎng | tín ngưỡng |
2020 | 信誉 | xìn yù | danh dự và lòng tin |
2021 | 兴隆 | xīng lóng | hưng thịnh, thịnh vượng |
2022 | 兴旺 | xīng wàng | hưng vượng |
2023 | 腥 | xīng | tanh |
2024 | 刑事 | xíng shì | hình sự |
2025 | 行政 | xíng zhèng | hành chính |
2026 | 形态 | xíng tài | hình thái |
2027 | 兴高采烈 | xìng gāo cǎi liè | vui vẻ hào hứng |
2028 | 兴致勃勃 | xìng zhì bó bó | cực kỳ cao hứng |
2029 | 性感 | xìng gǎn | gợi cảm |
2030 | 性命 | xìng mìng | tính mạng |
2031 | 性能 | xìng néng | tính năng |
2032 | 凶恶 | xiōng è | hung ác |
2033 | 凶手 | xiōng shǒu | hung thủ |
2034 | 汹涌 | xiōng yǒng | cuồn cuộn |
2035 | 胸怀 | xiōng huái | tấm lòng |
2036 | 胸膛 | xiōng táng | lồng ngực |
2037 | 雄厚 | xióng hòu | hùng hậu |
2038 | 雄伟 | xióng wěi | hùng vĩ |
2039 | 修复 | xiū fù | sửa |
2040 | 修建 | xiū jiàn | tu bổ |
2041 | 修养 | xiū yǎng | tu dưỡng |
2042 | 羞耻 | xiū chǐ | xấu hổ |
2043 | 绣 | xiù | thêu |
2044 | 嗅觉 | xiù jué | khứu giác |
2045 | 须知 | xū zhī | những điều cần biết |
2046 | 虚假 | xū jiǎ | giả dối |
2047 | 虚荣 | xū róng | hư vinh |
2048 | 虚伪 | xū wěi | giả tạo |
2049 | 需求 | xū qiú | nhu cầu |
2050 | 许可 | xǔ kě | cho phép |
2051 | 序言 | xù yán | lời nói đầu |
2052 | 畜牧 | xù mù | du mục |
2053 | 酗酒 | xù jiǔ | nghiện rượu |
2054 | 宣誓 | xuān shì | tuyên thệ |
2055 | 宣扬 | xuān yáng | tuyên truyền |
2056 | 喧哗 | xuān huá | to mồm |
2057 | 悬挂 | xuán guà | treo |
2058 | 悬念 | xuán niàn | thương nhớ |
2059 | 悬殊 | xuán shū | cách biệt lớn |
2060 | 悬崖峭壁 | xuán yá qiào bì | vách núi cheo leo |
2061 | 旋律 | xuán lǜ | giai điệu |
2062 | 旋转 | xuán zhuàn | quay tròn |
2063 | 选拔 | xuǎn bá | tuyển chọn |
2064 | 选举 | xuǎn jǔ | bầu cử |
2065 | 选手 | xuǎn shǒu | tuyển thủ |
2066 | 炫耀 | xuàn yào | khoe khoang |
2067 | 削弱 | xuē ruò | suy yếu, làm suy yếu |
2068 | 学说 | xué shuō | học thuyết |
2069 | 学位 | xué wèi | học vị |
2070 | 雪上加霜 | xuě shàng jiā shuāng | thêm dầu vào lửa |
2071 | 血压 | xuè yā | huyết áp |
2072 | 熏陶 | xūn táo | hun đúc |
2073 | 寻觅 | xún mì | tìm kiếm |
2074 | 巡逻 | xún luó | tuần tra |
2075 | 循环 | xún huán | tuần hoàn |
2076 | 循序渐进 | xún xù jiàn jìn | lần lượt từng bước |
2077 | 压迫 | yā pò | áp bức |
2078 | 压岁钱 | yā suì qián | tiền mừng tuổi |
2079 | 压缩 | yā suō | nén |
2080 | 压抑 | yā yì | sự đè nén, đè nén |
2081 | 压榨 | yā zhà | đàn áp (công nhân, người nghèo), ép |
2082 | 压制 | yā zhì | trấn áp(cuộc biểu tình) |
2083 | 鸦雀无声 | yā què wú shēng | lặng im không nói |
2084 | 亚军 | yà jūn | á quân |
2085 | 烟花爆竹 | yān huā bào zhú | pháo nổ đì đùng |
2086 | 淹没 | yān mò | chìm ngậ |
2087 | 延期 | yán qī | kéo dài thời hạn |
2088 | 延伸 | yán shēn | vươn ra |
2089 | 延续 | yán xù | liên tục |
2090 | 严寒 | yán hán | lạnh |
2091 | 严禁 | yán jìn | nghiêm cấm |
2092 | 严峻 | yán jùn | cam go, khắt khe |
2093 | 严厉 | yán lì | nghiêm khắc |
2094 | 严密 | yán mì | nghiêm ngặt |
2095 | 言论 | yán lùn | ngôn luận |
2096 | 岩石 | yán shí | nham thạch |
2097 | 炎热 | yán rè | nóng bức |
2098 | 沿海 | yán hǎi | duyên hải |
2099 | 掩盖 | yǎn gài | che lấp, che |
2100 | 掩护 | yǎn hù | bảo vệ |
2101 | 掩饰 | yǎn shì | che giấu |
2102 | 眼光 | yǎn guāng | cách nhìn |
2103 | 眼色 | yǎn sè | sắc mặt |
2104 | 眼神 | yǎn shén | ánh mắt |
2105 | 演变 | yǎn biàn | diễn biến |
2106 | 演习 | yǎn xí | diễn tập |
2107 | 演绎 | yǎn yì | diễn dịch |
2108 | 演奏 | yǎn zòu | diễn tấu |
2109 | 厌恶 | yàn wù | ghét |
2110 | 验收 | yàn shōu | nghiệm thu |
2111 | 验证 | yàn zhèng | nghiệm chứng |
2112 | 氧气 | yǎng qì | ô xy |
2113 | 样品 | yàng pǐn | sản phẩm mẫu |
2114 | 谣言 | yáo yán | lời đồn |
2115 | 摇摆 | yáo bǎi | lắc lư |
2116 | 摇滚 | yáo gǔn | nhạc rock |
2117 | 遥控 | yáo kòng | điều khiển từ xa |
2118 | 遥远 | yáo yuǎn | xa xôi |
2119 | 要点 | yào diǎn | điểm chính |
2120 | 要命 | yào mìng | mất mạng |
2121 | 要素 | yào sù | yếu tố |
2122 | 耀眼 | yào yǎn | chói mắt |
2123 | 野蛮 | yě mán | man rợ |
2124 | 野心 | yě xīn | dã tâm |
2125 | 液体 | yè tǐ | chất lỏng |
2126 | 一度 | yī dù | một lần |
2127 | 一帆风顺 | yī fān fēng shùn | thuận buồm xuôi gió |
2128 | 一贯 | yī guàn | nhaất quán |
2129 | 一举两得 | yī jǔ liǎng dé | nhất cử lưỡng tiện |
2130 | 一流 | yī liú | hạng nhất |
2131 | 一目了然 | yī mù liǎo rán | rõ ràng, dễ nhìn |
2132 | 一如既往 | yī rú jì wǎng | vẫn như xưa |
2133 | 一丝不苟 | yī sī bù gǒu | không hề cẩu thả |
2134 | 一向 | yī xiàng | luôn luôn |
2135 | 衣裳 | yī shang | quần áo |
2136 | 依旧 | yī jiù | như xưa |
2137 | 依据 | yī jù | căn cứ |
2138 | 依靠 | yī kào | chỗ dựa |
2139 | 依赖 | yī lài | dựa dẫm |
2140 | 依托 | yī tuō | dựa vào, nhờ |
2141 | 仪器 | yí qì | máy đo |
2142 | 仪式 | yí shì | nghi thức |
2143 | 遗产 | yí chǎn | di sản |
2144 | 遗传 | yí chuán | di truyền |
2145 | 遗留 | yí liú | để lại, truyền lại |
2146 | 遗失 | yí shī | mất |
2147 | 疑惑 | yí huò | nghi hoặc |
2148 | 以便 | yǐ biàn | để tiện |
2149 | 以免 | yǐ miǎn | để tránh |
2150 | 以往 | yǐ wǎng | trước kia |
2151 | 以至 | yǐ zhì | thế nên |
2152 | 以致 | yǐ zhì | dẫn đến |
2153 | 亦 | yì | cũng |
2154 | 异常 | yì cháng | khác thường |
2155 | 意料 | yì liào | dự liệu |
2156 | 意识 | yì shí | ý thức |
2157 | 意图 | yì tú | ý đồ |
2158 | 意味着 | yì wèi zhe | có nghĩa là |
2159 | 意向 | yì xiàng | ý đồ, mục đích |
2160 | 意志 | yì zhì | ý chí |
2161 | 毅力 | yì lì | nghị lực |
2162 | 毅然 | yì rán | kiên quyết |
2163 | 翼 | yì | cánh |
2164 | 阴谋 | yīn móu | âm mưu |
2165 | 音响 | yīn xiǎng | loa |
2166 | 引导 | yǐn dǎo | hướng dẫn |
2167 | 引擎 | yǐn qíng | động cơ |
2168 | 引用 | yǐn yòng | trích dẫn |
2169 | 饮食 | yǐn shí | ẩm thực |
2170 | 隐蔽 | yǐn bì | giấu |
2171 | 隐患 | yǐn huàn | hiểm họa |
2172 | 隐瞒 | yǐn mán | che giấu |
2173 | 隐私 | yǐn sī | chuyện riêng tư |
2174 | 隐约 | yǐn yuē | lờ mờ, láng máng |
2175 | 英明 | yīng míng | anh minh |
2176 | 英勇 | yīng yǒng | anh dũng |
2177 | 婴儿 | yīng ér | em bé |
2178 | 迎面 | yíng miàn | trước mặt, đối diện |
2179 | 盈利 | yíng lì | tiền lãi |
2180 | 应酬 | yìng chóu | tiệc xã giao |
2181 | 应邀 | yìng yāo | nhận lời mời |
2182 | 拥护 | yōng hù | bào vệ |
2183 | 拥有 | yōng yǒu | có |
2184 | 庸俗 | yōng sú | dung tục |
2185 | 永恒 | yǒng héng | vĩnh hằng |
2186 | 勇于 | yǒng yú | dám làm…. |
2187 | 涌现 | yǒng xiàn | trào dâng, tuôn ra |
2188 | 踊跃 | yǒng yuè | nhảy nhót, nhảy lên |
2189 | 用户 | yòng hù | người sử dụng |
2190 | 优胜劣汰 | yōu shèng liè tài | mạnh được yếu thua |
2191 | 优先 | yōu xiān | ưu tiên |
2192 | 优异 | yōu yì | xuất sắc |
2193 | 优越 | yōu yuè | ưu việt |
2194 | 忧郁 | yōu yù | buồn thương, sầu muộn |
2195 | 犹如 | yóu rú | như |
2196 | 油腻 | yóu nì | ngấy, béo ngậy |
2197 | 油漆 | yóu qī | sơn dầu |
2198 | 有条不紊 | yǒu tiáo bù wěn | có thứ tự chặt chẽ |
2199 | 幼稚 | yòu zhì | ngây thơ, khờ dại |
2200 | 诱惑 | yòu huò | mê hoặc |
2201 | 渔民 | yú mín | ngư dân |
2202 | 愚蠢 | yú chǔn | ngu xuẩn |
2203 | 愚昧 | yú mèi | ngu muội |
2204 | 舆论 | yú lùn | dư luận |
2205 | 与日俱增 | yǔ rì jù zēng | tăng lên từng ngày |
2206 | 宇宙 | yǔ zhòu | vũ trụ |
2207 | 羽绒服 | yǔ róng fú | áo lông vũ |
2208 | 玉 | yù | ngọc |
2209 | 预料 | yù liào | dự liệu |
2210 | 预期 | yù qī | trông mong, liệu trước |
2211 | 预算 | yù suàn | dự toán |
2212 | 预先 | yù xiān | trước, sẵn |
2213 | 预言 | yù yán | lời tiên tri |
2214 | 预兆 | yù zhào | điềm báo |
2215 | 欲望 | yù wàng | dục vọng |
2216 | 寓言 | yù yán | truyện ngụ ngôn |
2217 | 愈 | yù | càng, thắng, khỏi bệnh |
2218 | 冤枉 | yuān wǎng | oan uổng |
2219 | 元首 | yuán shǒu | nguyên thủ |
2220 | 元素 | yuán sù | nguyên tố |
2221 | 元宵节 | yuán xiāo jié | tết Nguyên tiêu |
2222 | 园林 | yuán lín | lâm viên, vườn |
2223 | 原告 | yuán gào | nguyên cáo |
2224 | 原理 | yuán lǐ | nguyên lí |
2225 | 原始 | yuán shǐ | nguyên thủy |
2226 | 原先 | yuán xiān | ban đầu |
2227 | 圆满 | yuán mǎn | viên mãn, tốt đẹp |
2228 | 缘故 | yuán gù | nguyên cớ |
2229 | 源泉 | yuán quán | nguồn, cội nguồn |
2230 | 约束 | yuē shù | bó buộc |
2231 | 乐谱 | yuè pǔ | bản nhạc |
2232 | 岳母 | yuè mǔ | mẹ vợ |
2233 | 孕育 | yùn yù | mang thai |
2234 | 运算 | yùn suàn | tính toán |
2235 | 运行 | yùn xíng | vận hành |
2236 | 酝酿 | yùn niàng | lên men |
2237 | 蕴藏 | yùn cáng | chất chứa, chứa đựng |
2238 | 熨 | yùn | bàn là |
2239 | 杂技 | zá jì | xiếc |
2240 | 杂交 | zá jiāo | lai giống, lai ghép |
2241 | 砸 | zá | đập, nện, đánh |
2242 | 咋 | zǎ | sao, thế nào |
2243 | 灾难 | zāi nàn | thiên tai |
2244 | 栽培 | zāi péi | vun trồng, vun xới |
2245 | 宰 | zǎi | giết, mổ, làm thịt |
2246 | 再接再厉 | zài jiē zài lì | không ngừng cố gắng |
2247 | 在意 | zài yì | để ý |
2248 | 攒 | zǎn | kiếm |
2249 | 暂且 | zàn qiě | tạm thời |
2250 | 赞叹 | zàn tàn | khen ngợi |
2251 | 赞助 | zàn zhù | tài trợ |
2252 | 遭受 | zāo shòu | chịu |
2253 | 遭殃 | zāo yāng | gặp tai ương |
2254 | 遭遇 | zāo yù | gặp phải |
2255 | 糟蹋 | zāo tà | lãng phí, làm hại |
2256 | 造型 | zào xíng | tạo hình |
2257 | 噪音 | zào yīn | tạp âm |
2258 | 责怪 | zé guài | trách móc |
2259 | 贼 | zéi | kẻ trộm |
2260 | 增添 | zēng tiān | tăng lên |
2261 | 赠送 | zèng sòng | tặng |
2262 | 扎 | zhā | chích, châm, đâm |
2263 | 扎实 | zhā shí | vững chắc, chắc chắn |
2264 | 渣 | zhā | cặn |
2265 | 眨 | zhǎ | nháy |
2266 | 诈骗 | zhà piàn | lừa gạt |
2267 | 摘要 | zhāi yào | đề cương |
2268 | 债券 | zhài quàn | công trái |
2269 | 沾光 | zhān guāng | thơm lây |
2270 | 瞻仰 | zhān yǎng | chiêm ngưỡng |
2271 | 斩钉截铁 | zhǎn dīng jié tiě | kiên quyết, không do dự |
2272 | 展示 | zhǎn shì | trưng bày, thể hiện |
2273 | 展望 | zhǎn wàng | triển vọng |
2274 | 展现 | zhǎn xiàn | tái hiện, thể hiện |
2275 | 崭新 | zhǎn xīn | mới mẻ |
2276 | 占据 | zhàn jù | chiếm |
2277 | 占领 | zhàn lǐng | chiếm lĩnh |
2278 | 战斗 | zhàn dòu | chiến đấu |
2279 | 战略 | zhàn lüè | chiến lược |
2280 | 战术 | zhàn shù | chiến thuật |
2281 | 战役 | zhàn yì | chiến dịch |
2282 | 章程 | zhāng chéng | điều lệ |
2283 | 帐篷 | zhàng péng | lều trại |
2284 | 障碍 | zhàng ài | trở ngại |
2285 | 招标 | zhāo biāo | đấu thầu |
2286 | 招收 | zhāo shōu | tuyển sinh, tuyển dụng |
2287 | 朝气蓬勃 | zhāo qì péng bó | bừng bừng khí thế |
2288 | 着迷 | zháo mí | say sưa, mê |
2289 | 沼泽 | zhǎo zé | đầm lầy |
2290 | 照样 | zhào yàng | như thường lệ |
2291 | 照耀 | zhào yào | chiếu sáng |
2292 | 折腾 | zhē teng | trằn trọc, dày vò |
2293 | 遮挡 | zhē dǎng | đỡ, che |
2294 | 折 | zhé | gấp |
2295 | 折磨 | zhé mó | giày vò |
2296 | 侦探 | zhēn tàn | trinh thám |
2297 | 珍贵 | zhēn guì | quí báu, quí giá |
2298 | 珍稀 | zhēn xī | trân trọng |
2299 | 珍珠 | zhēn zhū | ngọc trai |
2300 | 真理 | zhēn lǐ | chân lý |
2301 | 真相 | zhēn xiàng | chân tướng |
2302 | 真挚 | zhēn zhì | chân thành |
2303 | 斟酌 | zhēn zhuó | suy nghĩ kĩ, xem xét kĩ lưỡng |
2304 | 枕头 | zhěn tou | gối |
2305 | 阵地 | zhèn dì | trận địa |
2306 | 阵容 | zhèn róng | đội hình |
2307 | 振奋 | zhèn fèn | hào hứng, hưng phấn |
2308 | 振兴 | zhèn xīng | chấn hưng |
2309 | 震撼 | zhèn hàn | bị sốc, chấn động |
2310 | 震惊 | zhèn jīng | chấn động (dư luận, thế giới) |
2311 | 镇定 | zhèn dìng | chấn tĩnh |
2312 | 镇静 | zhèn jìng | bình tĩnh |
2313 | 正月 | zhēng yuè | tháng giêng |
2314 | 争端 | zhēng duān | tranh chấp |
2315 | 争夺 | zhēng duó | tranh đoạt |
2316 | 争气 | zhēng qì | không chịu thua kém |
2317 | 争先恐后 | zhēng xiān kǒng hòu | tranh lên trước |
2318 | 争议 | zhēng yì | tranh luận |
2319 | 征服 | zhēng fú | chinh phục |
2320 | 征收 | zhēng shōu | trưng thu |
2321 | 挣扎 | zhēng zhá | vũng vẫy, đấu tranh |
2322 | 蒸发 | zhēng fā | bốc hơi |
2323 | 整顿 | zhěng dùn | chỉnh đốn |
2324 | 正当 | zhèng dàng | chính đáng |
2325 | 正负 | zhèng fù | chính phụ |
2326 | 正规 | zhèng guī | chính qui |
2327 | 正经 | zhèng jīng | nghiêm túc, chăm chỉ |
2328 | 正气 | zhèng qì | nếp sống lành mạnh, môi trường lành mạnh |
2329 | 正义 | zhèng yì | chính nghĩa |
2330 | 正宗 | zhèng zōng | đúng, chuẩn |
2331 | 证实 | zhèng shí | chứng minh |
2332 | 证书 | zhèng shū | giấy chứng nhận, bằng |
2333 | 郑重 | zhèng zhòng | trịnh trọng |
2334 | 政策 | zhèng cè | chính sách |
2335 | 政权 | zhèng quán | chính quyền |
2336 | 症状 | zhèng zhuàng | triệu chứng |
2337 | 之际 | zhī jì | trong hoàn cảnh |
2338 | 支撑 | zhī chēng | chống đỡ, xoay xở |
2339 | 支出 | zhī chū | chi tiêu |
2340 | 支流 | zhī liú | nhánh sông |
2341 | 支配 | zhī pèi | chi phối, sắp xếp |
2342 | 支援 | zhī yuán | ủng hộ, chi viện |
2343 | 支柱 | zhī zhù | trụ chống |
2344 | 枝 | zhī | cành cây, nhánh cây |
2345 | 知觉 | zhī jué | tri giác |
2346 | 知足常乐 | zhī zú cháng lè | biết đủ thường vui |
2347 | 脂肪 | zhī fáng | mỡ |
2348 | 执行 | zhí xíng | chấp hành |
2349 | 执着 | zhí zhuó | cố chấp |
2350 | 直播 | zhí bō | truyền hình trực tiếp |
2351 | 直径 | zhí jìng | đường kính |
2352 | 侄子 | zhí zi | cháu |
2353 | 值班 | zhí bān | trực ban |
2354 | 职能 | zhí néng | chức năng |
2355 | 职位 | zhí wèi | chức vị |
2356 | 职务 | zhí wù | chức vụ |
2357 | 殖民地 | zhí mín dì | thuộc địa |
2358 | 指标 | zhǐ biāo | mức, chỉ tiêu |
2359 | 指定 | zhǐ dìng | chỉ định |
2360 | 指甲 | zhǐ jiǎ | móng tay |
2361 | 指令 | zhǐ lìng | chỉ thị, mệnh lệnh |
2362 | 指南针 | zhǐ nán zhēn | la bàn |
2363 | 指示 | zhǐ shì | cho thấy, báo hiệu |
2364 | 指望 | zhǐ wàng | trông chờ |
2365 | 指责 | zhǐ zé | chỉ trích |
2366 | 志气 | zhì qì | chí khí |
2367 | 制裁 | zhì cái | trừng phạt |
2368 | 制服 | zhì fú | đồng phục |
2369 | 制约 | zhì yuē | kìm hãm |
2370 | 制止 | zhì zhǐ | ngăn chặn, chắn đứng |
2371 | 治安 | zhì ān | trị an |
2372 | 治理 | zhì lǐ | quản lý |
2373 | 致辞 | zhì cí | đọc diễn văn |
2374 | 致力 | zhì lì | dốc sức |
2375 | 致使 | zhì shǐ | khiến cho, làm cho |
2376 | 智力 | zhì lì | trí lực, trí khôn |
2377 | 智能 | zhì néng | thông minh (điện thoại) |
2378 | 智商 | zhì shāng | IQ |
2379 | 滞留 | zhì liú | ngưng lại, dừng lại |
2380 | 中断 | zhōng duàn | ngắt quãng, gián đoạn |
2381 | 中立 | zhōng lì | trung lậ |
2382 | 中央 | zhōng yāng | trung ương |
2383 | 忠诚 | zhōng chéng | trung thành |
2384 | 忠实 | zhōng shí | trung thực |
2385 | 终点 | zhōng diǎn | cuối cùng |
2386 | 终究 | zhōng jiū | cuối cùng |
2387 | 终身 | zhōng shēn | suốt đời |
2388 | 终止 | zhōng zhǐ | chấm dứt |
2389 | 衷心 | zhōng xīn | lòng trung thành |
2390 | 肿瘤 | zhǒng liú | sưng vù |
2391 | 种子 | zhǒng zi | hạt giống |
2392 | 种族 | zhǒng zú | chủng tộc |
2393 | 众所周知 | zhòng suǒ zhōu zhī | mọi người đều biết |
2394 | 种植 | zhòng zhí | trồng |
2395 | 重心 | zhòng xīn | trọng tâm |
2396 | 舟 | zhōu | thuyền |
2397 | 州 | zhōu | châu lục |
2398 | 周边 | zhōu biān | xung quanh |
2399 | 周密 | zhōu mì | chặt chẽ, kĩ lưỡng |
2400 | 周年 | zhōu nián | đầy năm |
2401 | 周期 | zhōu qī | chu kỳ |
2402 | 周折 | zhōu zhé | trục trặc |
2403 | 周转 | zhōu zhuǎn | quay vòng (vốn) |
2404 | 粥 | zhōu | cháo |
2405 | 昼夜 | zhòu yè | ngày đêm |
2406 | 皱纹 | zhòu wén | nếp nhăn |
2407 | 株 | zhū | cây |
2408 | 诸位 | zhū wèi | chư vị |
2409 | 逐年 | zhú nián | từng năm |
2410 | 主办 | zhǔ bàn | đăng cai |
2411 | 主导 | zhǔ dǎo | chủ đạo |
2412 | 主管 | zhǔ guǎn | chủ quản |
2413 | 主流 | zhǔ liú | xu hướng chính |
2414 | 主权 | zhǔ quán | chủ quyền |
2415 | 主义 | zhǔ yì | chủ nghĩa |
2416 | 拄 | zhǔ | chống (gậy) |
2417 | 嘱咐 | zhǔ fù | căn dặn |
2418 | 助理 | zhù lǐ | trợ lý |
2419 | 助手 | zhù shǒu | trợ thủ |
2420 | 住宅 | zhù zhái | nhà ở |
2421 | 注射 | zhù shè | tiêm |
2422 | 注视 | zhù shì | nhìn chằm chừm |
2423 | 注释 | zhù shì | chú thích |
2424 | 注重 | zhù zhòng | chú trọng |
2425 | 驻扎 | zhù zhā | đóng quân |
2426 | 著作 | zhù zuò | tác phẩm |
2427 | 铸造 | zhù zào | đúc |
2428 | 拽 | zhuài /zhuāi | dắt, quăng |
2429 | 专长 | zhuān cháng | chuyên môn |
2430 | 专程 | zhuān chéng | đặc biệt (chuyến đi) |
2431 | 专利 | zhuān lì | bằng sáng chế |
2432 | 专题 | zhuān tí | chuyên đề |
2433 | 砖 | zhuān | gạch |
2434 | 转达 | zhuǎn dá | truyền đạt |
2435 | 转让 | zhuǎn ràng | chuyển nhượng |
2436 | 转移 | zhuǎn yí | dịch chuyển |
2437 | 转折 | zhuǎn zhé | chuyển ngoặt, chuyển hướng |
2438 | 传记 | zhuàn jì | truyện ký |
2439 | 庄稼 | zhuāng jià | hoa màu |
2440 | 庄严 | zhuāng yán | trang nghiêm |
2441 | 庄重 | zhuāng zhòng | trang trọng |
2442 | 装备 | zhuāng bèi | trang bị |
2443 | 装卸 | zhuāng xiè | tháo lắp, bốc dỡ |
2444 | 壮观 | zhuàng guān | đồ sộ |
2445 | 壮丽 | zhuàng lì | tráng lệ |
2446 | 壮烈 | zhuàng liè | lừng lẫy, oanh liệt |
2447 | 幢 | zhuàng | tòa (nhà) |
2448 | 追悼 | zhuī dào | truy điệu |
2449 | 追究 | zhuī jiū | truy cứu |
2450 | 坠 | zhuì | trĩu xuống, rơi |
2451 | 准则 | zhǔn zé | chuẩn mực |
2452 | 卓越 | zhuó yuè | lỗi lạc |
2453 | 着手 | zhuó shǒu | bắt tay vào việc |
2454 | 着想 | zhuó xiǎng | lo nghĩ |
2455 | 着重 | zhuó zhòng | nhấn mạnh |
2456 | 琢磨 | zhuó mó | gọt giũa, vắt óc suy nghĩ |
2457 | 姿态 | zī tài | tư thế, điệu bộ |
2458 | 资本 | zī běn | tư bản |
2459 | 资产 | zī chǎn | tư sản |
2460 | 资深 | zī shēn | thâm niên |
2461 | 资助 | zī zhù | viện trợ |
2462 | 滋润 | zī rùn | ẩm ướt |
2463 | 滋味 | zī wèi | hương vị, mùi vị |
2464 | 子弹 | zǐ dàn | viên đạn |
2465 | 自卑 | zì bēi | tự ti |
2466 | 自发 | zì fā | tự phát |
2467 | 自力更生 | zì lì gēng shēng | tự lực cánh sinh |
2468 | 自满 | zì mǎn | tự mãn |
2469 | 自主 | zì zhǔ | tự chủ |
2470 | 宗教 | zōng jiào | tôn giáo |
2471 | 宗旨 | zōng zhǐ | tôn chỉ |
2472 | 棕色 | zōng sè | màu nâu |
2473 | 踪迹 | zōng jì | dấu tích |
2474 | 总而言之 | zǒng ér yán zhī | nói tóm lại |
2475 | 总和 | zǒng hé | tổng |
2476 | 纵横 | zòng héng | ngang dọc |
2477 | 走廊 | zǒu láng | hành lang |
2478 | 走漏 | zǒu lòu | tiết lộ, rò rỉ |
2479 | 走私 | zǒu sī | buôn lâu |
2480 | 揍 | zòu | đánh, đập vỡ |
2481 | 租赁 | zū lìn | cho thuê, thuê |
2482 | 足以 | zú yǐ | đủ để….. |
2483 | 阻碍 | zǔ ài | cản trở |
2484 | 阻拦 | zǔ lán | ngăn cản |
2485 | 阻挠 | zǔ náo | cản trở, ngăn chặn |
2486 | 祖父 | zǔ fù | ông nội |
2487 | 祖国 | zǔ guó | tổ quốc |
2488 | 祖先 | zǔ xiān | tổ tiên |
2489 | 钻研 | zuān yán | nghiên cứu chuyên sâu |
2490 | 钻石 | zuàn shí | kim cương |
2491 | 嘴唇 | zuǐ chún | môi |
2492 | 罪犯 | zuì fàn | tội phạm |
2493 | 尊严 | zūn yán | tôn nghiêm |
2494 | 遵循 | zūn xún | tuân theo |
2495 | 作弊 | zuò bì | gian lận |
2496 | 作废 | zuò fèi | bỏ phí |
2497 | 作风 | zuò fēng | tác phong |
2498 | 作息 | zuò xī | làm việc và nghỉ ngơi |
2499 | 座右铭 | zuò yòu míng | lời răn dạy, khẩu hiệu |
2500 | 做主 | zuò zhǔ | làm chủ, tự quyết định |
Link tải 5000 từ vựng tiếng Trung HSK 6 file PDF
=> Link tải 5000 từ vựng HSK 6 TẠI ĐÂY
Từ vựng HSK6 New cập nhật 500 từ
Có thể các bạn đã biết, sắp tới, kì thi HSK 6 cấp độ sẽ được thay đổi thành kì thi HSK 9 cấp độ. Kỳ thi HSK 9 cấp mới được phân chia thành sơ cấp (cấp 1, cấp 2 và cấp 3); trung cấp (Cấp 4, cấp 5 và cấp 6) và cao cấp ( Cấp 7, cấp 8, cấp 9). So với HSK 6 cấp cũ, HSK 9 cấp mới không chỉ tăng về lượng âm tiết mà còn tăng về từ vựng, ngữ pháp. Dưới đây là 500 từ vựng bổ xung mà tiếng Trung Phượng Hoàng sưu tầm bổ xung thêm cho từ vựng HSK 6.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
1 | 挨着 | āizhe | 动 | Kế bên, sát bên, nối tiếp nhau |
2 | 白领 | báilǐng | 名 | Thành phần tri thức |
3 | 报刊 | bàokān | 动 | Báo, báo chí |
4 | 报考 | bàokǎo | 动 | Ghi danh thi, đăng kí thi |
5 | 暴风雨 | bàofēngyǔ | 名 | (1)Mưa bão, bão tố(2)Cơn bão (ví với đấu tranh mạnh mẽ) |
6 | 爆发 | bàofā | 动 | (1)Phun trào, bùng nổ(2) Đột phát, bùng lên |
7 | 悲惨 | bēicǎn | 形 | Thê thảm, bi thảm |
8 | 奔跑 | bēnpǎo | 动 | Chạy nhanh, chạy băng băng |
9 | 必将 | bìjiāng | 副 | Nhất định sẽ |
10 | 必修 | bìxiū | 名 | Môn học bắt buộc |
11 | 编制 | biānzhì | 动、名 | (1) Đan, bện (đồ vật)(2) Biên chế |
12 | 扁 | biǎn | 形 | Mỏng, dẹt, bẹp |
13 | 拨打 | bōdǎ | 动 | Gọi đến, quay số |
14 | 波动 | bōdòng | 动 | Chập chờn, không ổn định |
15 | 波浪 | bōlàng | 名 | con sóng, gợn sóng |
16 | 不料 | búliào | 动 | không ngờ |
17 | 不再 | búzài | 动 | không tiếp tục, bỏ ngang |
18 | 不至于 | búzhìyú | 动 | không đến nỗi như thế |
19 | 补考 | bǔkǎo | 动 | Thi lại, thi bổ sung |
20 | 补课 | bǔ kè | 动 | Học bổ túc, học bổ sung |
21 | 补助 | bǔzhù | 动 | Trợ cấp, hỗ trợ (về mặt kinhh tế) |
22 | 捕 | bǔ | 动 | Đánh, bắt, vồ, tóm |
23 | 不成 | bùchéng | 助 | Sao, hay sao? |
24 | 不禁 | bùjīn | 副 | không kìm nén nổi |
25 | 不仅仅 | bù jǐnjǐn | 连 | không chỉ, không những |
26 | 布满 | bùmǎn | 动 | đầy, dày đặc |
27 | 部队 | bùduì | 名 | Bộ đội, đơn vị đồn trú |
28 | 采纳 | cǎinà | 动 | Tiếp thu, tiếp nhận |
29 | 踩 | cǎi | 动 | giẫm, đạp, hạ thấp |
30 | 残酷 | cánkù | 形 | tàn khốc, khắc nghiệt |
31 | 仓库 | cāngkù | 名 | Kho bãi |
32 | 藏 | cáng | 动 | ẩn trốn, che giấu; cất giữ |
33 | 操纵 | cāozòng | 动 | Điều khiển; thao túng, không chế, lũng đoạn |
34 | 测定 | cè | 名 | Bên cạnh, bên hông; nghiêng, chếch, lệch |
35 | 策划 | cèhuà | 动 | Sắp đặt, đặt kế hoạch, chuẩn bị |
36 | 策略 | cèlüè | 名 | Kế hoạch, chiến lược |
37 | 拆迁 | chāiqiān | 动 | Tháo dỡ, phá bỏ |
38 | 昌盛 | chāngshēng | 形 | Thịnh vượng |
39 | 长跑 | chángpǎo | 名 | Chạy cự ly dài, chạy bền |
40 | 常规 | chángguī | 名 | Nguyên tắc thông thường, lệ thường |
41 | 常年 | chángnián | 名 | (1) Thường niên, hàng năm(2) Quanh năm, cả năm |
42 | 场地 | chǎngdì | 名 | Sân bãi |
43 | 畅通 | chàngtōng | 动 | Thông, thông suốt |
44 | 炒 | chǎo | 动 | Xào, rang |
45 | 炒股 | chǎogǔ | 动 | Chơi cổ phiếu |
46 | 炒作 | chǎozuò | 动 | Quảng cáo rầm rộ, thổi phồng, cường điệu quá mức |
47 | 车牌 | chēpái | 名 | Biển số xe |
48 | 撤离 | chèlí | 动 | Rút lui khỏi, rời khỏi |
49 | 撤销 | chèxiāo | 动 | Bỏ, huỷ bỏ, tước bỏ |
50 | 撑 | chēng | 动 | (1) Chống, đỡ(2) Cầm cự (trải qua, chịu đựng một cách miễn cưỡng)
(3) Xoè ra, kéo căng (4) Ăn quá no |
51 | 持有 | chíyǒu | 动 | Giữ, nắm giữ |
52 | 冲击 | chōngjī | 动 | (1) Đập vào, vỗ vào(2) Xung phong, xung kích, tấn công
(3) Tác động, ảnh hưởng (lớn) |
53 | 重建 | chóngjiàn | 动 | Xây dựng lại (từ đầu, sau thảm hoạ) |
54 | 崇拜 | chóngbài | 动 | Thần tượng, sùng bái |
55 | 出动 | chūdòng | 动 | (1) Lên đường (bộ đội)(2) Điều quân
(3) Cùng nhau hành động, bắt tay vào làm (việc gì đó, đông người) |
56 | 出访 | chūfǎng | 动 | Đi nước ngoài thăm hỏi, viếng thăm (ngoại giao) |
57 | 出面 | chūmiàn | 动 | Đứng ra, ra mặt (làm gì đó) |
58 | 出名 | chūmíng | 动 | (1) Nổi tiếng, có danh tiếng(2) Đứng ra, ra mặt (làm gì đó) |
59 | 出事 | chūshì | 动 | Có chuyện, xảy ra sự cố, xảy ra tai nạn |
60 | 出行 | chūxíng | 动 | Xuất hành, đi ra ngoài, đi lại |
61 | 除 | chú | 动 | (1) Loại ra, loại bỏ, trừ bỏ(2) Chia (phép chia) |
62 | 储存 | chǔcún | 动、名 | (1) Tiết kiệm, lưu(2) Khoản tiền tiết kiệm, đồ tiết kiệm |
63 | 传出 | chuánchū | 动 | Truyền ra, vọng ra |
64 | 传输 | chuánshū | 动 | Truyền đi, gửi đi |
65 | 传言 | chuányán | 动 | Tin đồn, đồi đại |
66 | 船员 | chuányuán | 名 | Thuyền viên |
67 | 创办 | chuàngbàn | 动 | Lập ra, tạo ra |
68 | 创建 | chuàngjiàn | 动 | Đặt nền móng, xây dựng, kiến lập |
69 | 创意 | chuàngyì | 动 | Sáng kiến, sáng tạo |
70 | 此处 | cǐ chù | 名 | Nơi đây, nơi này |
71 | 此前 | cǐqián | 名 | Trước đây |
72 | 此致 | cǐzhì | 动 | Xin dâng lên, xin gửi lên |
73 | 错过 | cuòguò | 动 | Bỏ lỡ, bỏ qua |
74 | 打动 | dǎdòng | 动 | Làm cho cảm động |
75 | 打发 | dǎfa | 动 | Đuổi đi, bỏ đi |
76 | 打官司 | dǎ guānsi | 动 | Kiện |
77 | 打印机 | dǎyìn jī | 名 | Máy in |
78 | 大道 | dàdào | 名 | Đường thênh thang; đại đạo, lẽ phải |
79 | 大师 | dàshī | 名 | Bậc thầy |
80 | 大使 | dàshǐ | 名 | Đại sứ |
81 | 待会儿 | dāihuìr | 动 | Đợt một lát, đợi một chút |
82 | 担忧 | dānyōu | 动 | Lo lắng, lo âu |
83 | 单打 | dāndǎ | 动 | Đánh đơn, đơn lẻ |
84 | 档 | dàng | 名 | (1) Hồ sơ(2) Cấp bậc, đẳng cấp (của hàng hoá, sản phẩm) |
85 | 档案 | dàng’àn | 名 | Hồ sơ |
86 | 岛 | dǎo | 名 | Đảo, hòn đảo |
87 | 盗版 | dàobǎn | 动、名 | 1. Ăn cắp bản quyền2. Bản lậu (sách, băng, đĩa…) |
88 | 道教 | Dàojiào | 名 | Đạo giáo |
89 | 低温 | dīwēn | 名 | Nhiệt độ thấp |
90 | 抵达 | dǐdá | 动 | Đến, đến nơi |
91 | 抵抗 | dǐkàng | 动 | Chống cự, chống lại |
92 | 地板 | dìbǎn | 名 | Nền nhà, sàn nhà |
93 | 地名 | dìmíng | 名 | Địa danh |
94 | 电动 | diàndòng | 形 | Điện động, chạy bằng điện |
94 | 电器 | diànqì | 名 | Đồ điện, thiết bị điện |
95 | 定价 | dìngjià | 名、动 | 1. Giá quy định2. Ra giá |
96 | 定位 | dìngwèi | 名、动 | 1. Xác định vị trí (của sự vật)2. Định vị |
97 | 斗争 | dòuzhēng | 名、动 | 1. Cuộc đấu tranh2. Đấu tranh |
98 | 赌博 | dǔbó | 动 | Đánh bài, đánh bạc |
99 | 队伍 | duìwu | 名 | Hàng ngũ, đội ngũ |
100 | 对抗 | duìkàng | 动 | 1. Chống lại, chống cự2. Đối kháng |
101 | 蹲 | dūn | 动 | 1. Ngồi xổm2. Ngồi không, ở không |
102 | 多半 | duōbān | 数、副 | 1. Quá nửa, nửa già2. Có lẽ là, chắc là |
103 | 多媒体 | Duōméitǐ | 名 | Đa phương tiện |
104 | 夺取 | duóqǔ | 动 | 1. Cướp đoạt, giành giật2. Giành lấy, cố gắng giành được |
105 | 恩人 | ēnrén | 名 | Ân nhân, người có ơn với mình |
106 | 儿科 | érkē | 名 | Khoa nhi |
107 | 发电 | fā//diàn | 动 | (1) Phát điện(2) Gửi điện báo |
108 | 发放 | fāfàng | 动 | Cấp phát, cho vay; |
109 | 发怒 | fā’nù | 动 | Nổi cáu, tức giận, phát cáu |
110 | 发起 | fāqǐ | 动 | Khởi xướng, đề nghị; phát động |
111 | 发言 | fāyán | 动 | Phát biểu, tham luận |
112 | 凡是 | fánshì | 副 | Phàm là, bất kể |
113 | 反响 | fǎnxiǎng | 动 | Phản ứng, gây tiếng vang, gây xôn xao |
114 | 防范 | fángfàn | 动 | Phòng bị, đề phòng |
115 | 分裂 | fēnliè | 动 | Phân tách, chia rẽ |
116 | 风暴 | fēngbào | 名 | Phong ba bão táp |
117 | 峰会 | fēnghuì | 名 | Hội nghị thượng đỉnh |
118 | 奉献 | fèngxiàn | 动 | Dâng tặng, kính dâng, quyên góp |
119 | 复苏 | fùsū | 动 | Sống lại, phục hồi |
120 | 干涉 | gānshè | 动 | Can thiệp, can dự |
121 | 赶不上 | gǎnbushàng | 动 | Không theo kịp, trễ |
122 | 敢于 | gǎnyú | 助 | Dám, mạnh dạn, dũng cảm |
123 | 岗位 | gǎngwèi | 名 | Cương vị, chức vụ |
124 | 高层 | gāocéng | 名 | 1. Cao tầng, tầng cao (kiến trúc)2. Cao cấp, cấp cao (lãnh đạo) |
125 | 高档 | gāodàng | 形 | Thượng hạng, cao cấp, tốt (chất lượng) |
126 | 高科技 | gāokējì | 名 | Công nghệ cao |
127 | 稿子 | gǎozi | 名 | Bản thảo, bài viết |
128 | 革新 | géxīn | 动 | Đổi mới, cải cách, sáng tạo |
129 | 工商 | gōngshāng | 名 | Công thương (công nghiệp và thương nghiệp) |
130 | 公 | gōng | 形 | 1. Công, của công (thuộc sở hữu tập thể hoặc nhà nước)2. Quốc tế (thuộc về quốc tế)
3. Công bằng 4. Việc công |
131 | 供给 | gōngjǐ | 动 | Cung cấp |
132 | 巩固 | gǒnggù | 动 | Củng cố (làm cho vững chắc) |
133 | 构建 | gòujiàn | 动 | Xây dựng (ý tưởng, hệ thống) |
134 | 孤儿 | gū’ér | 名 | Trẻ mồ côi |
135 | 股票 | gǔpiào | 名 | cổ phiếu |
136 | 故障 | gùzhàng | 名 | 1.Sự cố2. Trở ngại |
137 | 拐 | guǎi | 动 | 1. Rẽ, quẹo2. Tập tễnh, cà nhắc
3. Lừa gạt, lừa đảo |
138 | 观光 | guānguāng | 动 | Thăm quan, du lịch |
139 | 官司 | guānsi | 名 | Kiện cáo, kiện tụng, tố tụng |
140 | 光辉 | guānghuī | 名、形 | 1. Ánh sáng chói chang, rực rỡ2. Đẹp đẽ sáng chói |
141 | 国产 | guóchǎn | 形 | Sản xuất trong nước |
142 | 果酱 | guǒjiàng | 名 | Mứt trái cây |
143 | 过度 | guòdù | 形 | Quá mức, quá độ |
144 | 过时 | guòshí | 形 | Lạc hậu, lỗi thời |
145 | 海报 | hǎibào | 名 | Áp phích, poster |
146 | 海军 | hǎijūn | 名 | Hải quân |
147 | 海湾 | hǎiwān | 名 | Vịnh |
148 | 好似 | hǎosì | 动 | Giống như, như là |
149 | 和谐 | héxié | 形 | Hòa hợp |
150 | 核心 | héxīn | 名 | Nòng cốt, trung tâm; hạt nhân |
151 | 衡量 | héngliang | 动 | So sánh, suy nghĩ |
152 | 宏达 | hóngdà | 形 | To lớn, đồ sộ |
153 | 洪水 | hóngshuǐ | 名 | Hồng thủy, lũ lụt |
154 | 忽略 | hūlüè | 动 | Chểnh mảng, lo là, không để ý |
155 | 花生 | huāshēng | 名 | Đậu phộng, lạc |
156 | 化解 | huàjiě | 动 | Giải quyết, hóa giải |
157 | 昏 | hūn | 名 | Hoàng hôn; tối đen, mơ mịt; hồ đồ mê muội; ngất xỉu |
158 | 混 | hùn | 动 | Hỗn độn, trộn lẫn; bưng bít, giả mạo |
159 | 混合 | hùnhé | 动 | Trộn, hoà trộn, phối hợp |
160 | 混乱 | hùnluàn | 形 | Hỗn loạn, lộn xộn |
161 | 活跃 | huóyuè | 形、动 | 1. Sôi nổi, sinh động2. Hoạt động mạnh, phát triển mạnh, đẩy mạnh |
162 | 火箭 | huǒjiàn | 名 | Tên lửa, hoả tiễn |
163 | 机动车 | jīdòngchē | 名 | Xe động cơ |
164 | 机械 | jīxiè | 名、形 | 1. Cơ giới, máy móc2. Máy móc (ví với bảo thủ, cứng nhắc) |
165 | 基督教 | Jīdūjiào | 名 | Cơ đốc giáo, Đạo cơ đốc |
166 | 激情 | jīqíng | 名 | Cảm xúc mãnh liệt, tình cảm mãnh liệt |
167 | 极端 | jíduān | 名、形 | 1. Cực đoan2. Tột cùng, cực độ, quá mức |
168 | 急救 | jíjiù | 动 | Cấp cứu |
169 | 加盟 | jiāméng | 动 | Gia nhập, tham gia |
170 | 嘉宾 | jiābīn | 名 | Quan khách, khách quý |
171 | 假日 | jiàrì | 名 | Ngày nghỉ |
172 | 监督 | jiāndū | 动、名 | 1. Đôn đốc giám sát2. Giám sát viên, đốc công |
173 | 鉴定 | jiàndìng | 动 | Giám định, thẩm định |
174 | 酱油 | jiàngyóu | 名 | Xì dầu, nước tương |
175 | 焦点 | jiāodiǎn | 名 | Tiêu điểm |
176 | 杰出 | jiéchū | 形 | Kiệt xuất |
177 | 截止 | jiēzhǐ | 动 | Kết thúc, dừng lại, hết hạn |
178 | 借鉴 | jièjiàn | 动 | Lấy làm gương, khuyên răn |
179 | 金额 | jīn’é | 名 | Kim ngạch, số tiền |
180 | 进攻 | jìngōng | 动 | Công kích, tiến công |
181 | 近视 | jìnshì | 形 | Cận thị; tầm nhìn hạn hẹp |
182 | 惊人 | jīngrén | 形 | Làm kinh ngạc, khác thường |
183 | 净 | jìng | 形 | Sạch sẽ; hết sạch; nguyên chất; chỉ toàn |
184 | 纠纷 | jiūfēn | 名 | Tranh chấp, bất hòa |
185 | 纠正 | jiūzhèng | 动 | Chỉnh sửa, điều chỉnh, uốn nắn |
186 | 救援 | jiùyuán | 动 | cứu viện; cứu giúp; viện trợ; cứu viện |
187 | 救助 | jiùzhù | 动 | cứu trợ; cứu giúp |
188 | 捐 | juān | 动 | Vứt bỏ; quyên góp |
189 | 捐款 | juānkuǎn | 动 | Quyên góp tiền bạc |
190 | 捐赠 | juānzèng | 动 | Tặng |
191 | 捐助 | juānzhù | 动 | Quyên góp cứu giúp |
192 | 决策 | juécè | 名 | Chính sách, đường hướng |
193 | 觉悟 | juéwù | 动 | Giác ngộ, tỉnh ngộ |
194 | 绝大多数 | jué dàduōshù | 副 | Đại bộ phận, phần lớn |
195 | 军舰 | jūnjiàn | 名 | quân hạm; chiến hạm |
196 | 开创 | kāichuàng | 动 | mở đầu; khởi đầu; tạo ra |
197 | 开设 | kāishè | 动 | Mở (cửa hàng, nhà máy, dự án …), lên lịch học, mở môn học |
198 | 开通 | kāitōng | 动 | Thông thoáng, khai thông (tư tưởng, không khí); đi vào sử dụng |
199 | 开夜车 | kāi yèchē | 动 | Làm ca đêm, làm việc khuya, làm việc thâu đêm |
200 | 看管 | kānguǎn | 动 | Trông giữ; chăm sóc |
201 | 看得起 | kàndeqǐ | 动 | Coi trọng, xem trọng |
202 | 康复 | kāngfù | 动 | Hồi phục sức khoẻ |
203 | 抗议 | kàngyì | 动 | Chống đối, kháng nghị, phản đối. |
204 | 科研 | kēyán | 名 | Nghiên cứu khoa học |
205 | 空军 | kōngjūn | 名 | Không quân |
206 | 扣 | kòu | 动 | Cài, móc |
207 | 酷 | kù | 形、副 | 1. Tàn khốc, tàn bạo2. Rất, cực kỳ |
208 | 宽阔 | kuānkuò | 形 | Rộng lớn, bao la |
209 | 矿 | kuàng | 名 | 1. Quặng2. Hầm mỏ |
210 | 栏目 | lánmù | 名 | Chuyên mục |
211 | 蓝领 | lánlǐng | 名 | Người lao động tay chân |
212 | 牢 | láo | 名、形 | 1. Chuồng2. Nhà tù
3. Kiên cố, kỹ |
213 | 老乡 | lǎoxiāng | 名 | Đồng hương |
214 | 礼堂 | lǐtáng | 名 | Lễ đường, hội trường |
215 | 理财 | lǐ//cái | 动 | Quản lý tài vụ, quản lý tài chính |
216 | 联赛 | liánsài | 名 | Giải đấu (thi đấu vòng tròn) |
217 | 联手 | liánshǒu | 动 | Chung sức, liên kết, kết hợp, |
218 | 凉鞋 | liángxié | 名 | Giày xăng-đan |
219 | 两侧 | liǎngcè | 名 | Hai bên, hai phía |
220 | 裂 | liè | 动 | Vỡ, nứt |
221 | 灵活 | línghuó | 形 | Nhạy bén, linh hoạt |
222 | 领袖 | lǐngxiù | 名 | Lãnh tụ, thủ lĩnh |
223 | 流感 | liúgǎn | 名 | cúm |
224 | 陆军 | lùjūn | 名 | Lục quân, bộ binh |
225 | 录像 | lùxiàng | 名 | (1) ghi hình, thu hình(2) video, hình đã thu |
226 | 露 | lù | 名 | (1) sương(2) nước (qua chưng cất) |
227 | 绿化 | lǜhuà | 动 | Xanh hóa |
228 | 慢车 | mànchē | 名 | Tàu chậm |
229 | 盲人 | mángrén | 名 | Người mù |
230 | 美容 | měiróng | 动 | Làm đẹp, sửa sắc đẹp |
231 | 免得 | miǎnde | 连 | Đỡ phải, khỏi phải, để tránh… |
232 | 民警 | mínjǐng | 名 | Cảnh sát nhân dân |
233 | 民意 | mínyì | 名 | Ý kiến quần chúng, ý dân |
234 | 民主 | mínzhǔ | 名 | Dân chủ |
235 | 名额 | míng’é | 名 | Số người, xuất |
236 | 名义 | míngyì | 名 | (1) tư cách, danh nghĩa(2) trên danh nghĩa |
237 | 名誉 | míngyù | 名 | (1) danh dự ( cá nhân hoặc tập thể)(2) danh dự (trên danh nghĩa, không chính thức) |
238 | 没收 | mòshōu | 动 | Tịch thu |
239 | 墨水 | mòshuǐ | 名 | (1) mực viết(2) tri thức, học vấn |
240 | 内地 | nèidì | 名 | Đất liền, nội địa |
241 | 内外 | nèiwài | 名 | 1. Trong và ngoài (phạm vi nào đó)2. Khoảng chừng, trên dưới |
242 | 扭 | niǔ | 动 | 1. Xoay, quay, vặn2. Trẹo, trật, sái (tay, chân…) |
243 | 排行榜 | páihángbǎng | 名 | Bảng xếp hạng |
244 | 派出 | pàichū | 动 | Phái, cử |
245 | 盼望 | pànwàng | 动 | Trông đợi, mong đợi |
246 | 皮球 | píqiú | 名 | Bóng cao su, bóng da |
247 | 聘请 | pìnqǐng | 动 | Mời (đảm nhận công việc gì đó) |
248 | 平衡 | pínghéng | 形、动 | 1. Thăng bằng2. Cân bằng |
249 | 平台 | píngtái | 名 | 1. Sân thượng, sân trời2. Cơ sở, nền tảng |
250 | 扑 | pū | 动 | 1. Nhào, bổ nhào2. Dốc sức, dốc lòng, hết lòng |
251 | 奇妙 | qímiào | 形 | Kỳ diệu, diệu kỳ |
252 | 企图 | qǐtú | 动、名 | 1. Mưu tính2. Ý đồ, mưu đồ |
253 | 起诉 | qǐsù | 动 | Kiện, khởi kiện |
254 | 恰当 | qiàdàng | 形 | Phù hợp, thoả đáng |
255 | 谦虚 | qiānxū | 形 | Khiêm tốn |
256 | 潜力 | qiánlì | 名 | Tiềm lực |
257 | 强盗 | qiángdào | 名 | Kẻ cướp, bọn cướp, bọn giặc |
258 | 强化 | qiánghuà | 动 | Củng cố, tăng cường |
259 | 强势 | qiángshì | 名 | Thế mạnh, vượt trội hơn |
260 | 强壮 | qiángzhuàng | 形 | Cường tráng, khỏe mạnh |
261 | 桥梁 | qiáoliáng | 名 | (1) cầu, cầu cống(2) nhịp cầu, cầu nối |
262 | 巧妙 | qiǎomiào | 形 | Tài tình, khéo léo |
263 | 侵犯 | qīnfàn | 动 | (1) xâm phạm, can thiệp(2) xâm phạm (về lãnh thổ) |
264 | 清洗 | qīngxǐ | 动 | Làm sạch |
265 | 球拍 | qiúpāi | 名 | Vợt chơi bóng |
266 | 取款 | qǔkuǎn | 名 | Rút tiền |
267 | 券 | quàn | 名 | Phiếu, vé |
268 | 缺陷 | quèxiàn | 名 | Chỗ thiếu hụt, thiếu xót |
269 | 热点 | rèdiǎn | 名 | Điểm nóng |
270 | 热线 | rèxiàn | 名 | Đường dây nóng, hotline |
271 | 融入 | róngrù | 动 | Hòa trộn, hòa nhập |
272 | 乳制品 | rǔzhìpǐn | 名 | Thực phẩm từ sữa |
273 | 丧失 | sàngshī | 动 | Mất, mất mát |
274 | 山谷 | shāngǔ | 名 | Khe núi, sơn cốc |
275 | 商城 | shāngchéng | 名 | Trung tâm thương mại, trung tâm mua sắm |
276 | 涉及 | shèjí | 动 | Đề cập đến, liên quan đến |
277 | 盛行 | shèngxíng | 动 | Thịnh hành, phổ biến |
278 | 时而 | shí’ér | 副 | 1. Chốc chốc2. Lúc thì… lúc thì |
279 | 食欲 | shíyù | 名 | Cảm giác thèm ăn, muốn ăn |
280 | 试点 | shìdiǎn | 动 | Thí điểm |
281 | 收藏 | shōucáng | 动 | Sưu tập |
282 | 收养 | shōuyǎng | 动 | Nhận làm con nuôi |
283 | 手续费 | shǒuxùfèi | 名 | Phí làm thủ tục |
284 | 首席 | shǒuxí | 名 | Ghế đầu, cấp cao nhất |
285 | 首相 | shǒuxiàng | 名 | Thủ tướng |
286 | 双打 | shuāngdǎ | 名 | Đánh đôi |
287 | 水泥 | shuǐní | 名 | xi-măng |
288 | 司长 | sīzhǎng | 名 | Trưởng ty, ngang với cấp vụ trưởng trong cơ cấu quốc gia Việt Nam |
289 | 寺 | sì | 名 | Chùa |
290 | 送行 | sòng xíng | 动 | Đưa, tiễn |
291 | 素质 | sùzhì | 名 | (1) trình độ, kiến thức(2) Tố chất |
292 | 算了 | suànle | 动 | bỏ đi, cho rồi |
293 | 踏实 | tāshi | 动 | (1) chắc chắn(2) yên lòng |
294 | 台灯 | táidēng | 名 | Đèn bàn |
295 | 叹气 | tàn qì | 动 | Than thở, than vãn |
296 | 探索 | tànsuǒ | 动 | Tìm tòi, tìm kiếm |
297 | 探讨 | tàntǎo | 动 | Nghiên cứu thảo luận |
298 | 特意 | tèyì | 副 | Đặc biệt (hành động xuất phát từ ý muốn chủ quan của người nói) |
299 | 疼痛 | téngtòng | 形 | (1) đau đớn(2) cơn đau |
300 | 提交 | tíjiāo | 动 | Nộp, giao nộp |
301 | 提升 | tíshēng | 动 | (1) nâng cao(2) thăng chức |
302 | 添 | tiān | 动 | Thêm, bổ sung, thêm vào |
303 | 田径 | tiánjìng | 名 | Điền kinh |
304 | 跳水 | tiàoshuǐ | 动 | Nhảy cầu |
305 | 通报 | tōngbào | 动、名 | 1. Thông báo2. Bản tin (tập san) |
306 | 通红 | tōnghóng | 形 | Đỏ, đỏ bừng, đỏ ửng |
307 | 通讯 | tōngxùn | 动、名 | 1. Thông tin liên lạc, truyền tin2. Tin tức |
308 | 同胞 | tóngbāo | 名 | Đồng bào |
309 | 同行 | tóngháng | 动、名 | 1. Làm cùng ngành (nghề)2. Người cùng ngành (nghề) |
310 | 铜牌 | tóngpái | 名 | Huy chương đồng |
311 | 投票 | tóu// piào | 动 | Bỏ phiếu |
312 | 透露 | tòulù | 动 | Lộ rõ, tiết lộ |
313 | 徒弟 | tú*dì | 名 | Học trò, đồ đệ |
314 | 途径 | tújìng | 名 | Con đường, đường lối, cách thức |
315 | 推出 | tuīchū | 动 | Giới thiệu, tung ra, đưa ra (sản phẩm…) |
316 | 退票 | tuì//piào | 动 | Trả vé (tàu, xe…) |
317 | 拖 | tuō | 动 | 1. Lôi ra, kéo ra2. Kéo dài, ngâm (thời gian) |
318 | 挖 | wā | 动 | Đào, móc |
319 | 外币 | wàibì | 名 | Ngoại tệ |
320 | 外观 | wàiguān | 名 | Bề ngoài, hình thức (vật gì đó) |
321 | 外科 | wàikē | 名 | Ngoại khoa, khoa ngoại |
322 | 外来 | wàilái | 形 | Bên ngoài đến, từ bên ngoài |
323 | 外资 | wàizī | 名 | Đầu tư nước ngoài, vốn nước ngoài |
324 | 弯曲 | wānqū | 形 | Uốn lượn, cong queo |
325 | 顽皮 | wánpí | 形 | Nghịch ngợm |
326 | 顽强 | wánqiáng | 形 | Kiên cường, ngoan cường |
327 | 网吧 | wǎngbā | 名 | Cà phê internet |
328 | 网页 | wǎngyè | 名 | Trang web |
329 | 往年 | wǎngnián | 名 | những năm qua; trước kia |
330 | 望见 | wàng jiàn | 动 | Nhìn ra xa, nhìn tứ xa |
331 | 威胁 | wēixié | 动 | Đe dọa, uy hiếp |
332 | 微波炉 | wēibōlú | 名 | Lò vi sóng |
333 | 维生素 | wéishēngsù | 名 | Vitamin |
334 | 文娱 | wényú | 名 | Chương trình giải trí văn nghệ |
335 | 卧铺 | wòpù | 名 | Giường nằm |
336 | 无边 | wúbiān | 动 | Bát ngát, không bờ bến |
337 | 无效 | wúxiào | 动 | Không hiệu quả, không có hiệu lực |
338 | 吸毒 | xī dú | 动 | Hút thuốc phiện |
339 | 洗衣粉 | xǐyīfěn | 名 | Bột giặt |
340 | 戏曲 | xìqǔ | 名 | Hí kịch, tuồng |
341 | 细胞 | xìbāo | 名 | Tế bào |
342 | 细菌 | xìjūn | 名 | Vi khuẩn, vi trùng |
343 | 先锋 | xiānfēng | 名 | Tiên phong, người đi đầu |
344 | 显出 | xiǎnchū | 动 | Hiện ra, tỏ ra |
345 | 线路 | xiànlù | 名 | Tuyến, đường dây |
346 | 陷入 | xiànrù | 动 | (1) rơi vào (một hoàn cảnh bất lợi nào đó)(2) rơi vào, lâm vào (một trạng thái hay một hoạt động tư duy nào đó) |
347 | 消耗 | xiāohào | 动 | (1) tiêu hao(2) tiêu thụ, tiêu tốn |
348 | 小费 | xiǎofèi | 名 | Tiền tip, tiền boa, tiền thưởng nhỏ ngoài hóa đơn |
349 | 小麦 | xiǎomài | 名 | Lúa mì |
350 | 晓得 | xiǎode | 动 | Hiểu được, biết được |
351 | 协会 | xiéhuì | 名 | Hiệp hội, hội liên hiệp |
352 | 协商 | xiéshāng | 动 | Bàn bạc |
353 | 协调 | xiétiáo | 形 | (1) nhịp nhàng, hài hoà, cân đối(2) cân đối, điều chỉnh |
354 | 协助 | xiézhù | 动 | Giúp đỡ, trợ giúp |
355 | 写字楼 | xiězìlóu | 名 | Khu văn phòng |
356 | 写字台 | xiězìtái | 名 | bàn làm việc |
357 | 心灵 | xīnlíng | 名 | (1) thông minh sáng dạ(2) tâm hồn (tinh thần, tư tưởng) |
358 | 心脏病 | xīnzàngbìng | 名 | Bệnh tim |
359 | 新兴 | xīnxīng | 形 | Mới nổi (nền kinh tế, khu vực, ngành) |
360 | 薪水 | xīnshuǐ | 名 | Lương |
361 | 信仰 | xìnyǎng | 动、名 | 1. Theo, tín ngưỡng2. Tín ngưỡng, niềm tin tôn giáo |
362 | 信用 | xìnyòng | 名 | 1. Uy tín, chữ tín2. Tín dụng |
363 | 兴旺 | xīngwàng | 形 | Thịnh vượng, phồn vinh |
364 | 行程 | xíngchéng | 名 | Tiến trình, lộ trình, hành trình |
365 | 修车 | xiū chē | 动 | Sửa xe |
366 | 袖珍 | xiùzhēn | 名 | Bỏ túi, nhỏ |
367 | 悬 | xuán | 动 | Treo |
368 | 旋转 | xuánzhuǎn | 动 | Quay, quay tròn |
369 | 选拔 | xuǎnbá | 动 | Tuyển chọn |
370 | 选举 | xuǎnjǔ | 动 | Tuyển cử |
371 | 血管 | xuèguǎn | 名 | Mạch máu, huyết quản |
372 | 血液 | xuèyè | 名 | 1. Máu, huyết2. Thành phần nòng cốt, chủ yếu |
373 | 循环 | xúnhuán | 动 | Tuần hoàn |
374 | 压迫 | yāpò | 动 | 1. Áp bức2. Chèn, chèn ép, đè lên |
375 | 沿海 | yánhǎi | 名 | Ven biển, duyên hải |
376 | 研发 | Yánfā | 动 | Nghiên cứu phát triển, nghiên cứu và phát triển |
377 | 演奏 | yǎnzòu | 动 | Diễn tấu, chơi (nhạc cụ) |
378 | 仰 | yǎng | 动 | 1. Ngẩng đầu2. Ngưỡng mộ |
379 | 养老 | yǎng//lǎo | 动 | 1. Chăm sóc, phụng dưỡng người già2. Dưỡng lão |
380 | 氧气 | yǎngqì | 名 | Khí oxy |
381 | 要不然 | yàobùrán | 连 | Nếu không |
382 | 要好 | yàohǎo | 形 | 1. Thân nhau, thân thiết2. Cầu tiến |
383 | 要素 | yàosù | 名 | Yếu tố (nhân tố cần thiết) |
384 | 野生 | yěshēng | 形 | Hoang dã, mọc hoang, sống hoang dã |
385 | 依次 | yīcì | 动 | Lần lượt, theo thứ tự |
386 | 依赖 | yīlài | 动 | Dựa dẫm, ỷ lại |
387 | 一次性 | yícìxìng | 形 | Một lần, dùng một lần. |
388 | 一代 | yídài | 名 | Một thế hệ, thế hệ |
389 | 一道 | yídào | 副 | Cùng, cùng nhau |
390 | 一贯 | yíguàn | 形 | nhất quán, trước sau như một (tư tưởng, tác phong…) |
391 | 一路上 | yílù shang | 名 | Dọc đường, cả chặng đường |
392 | 仪器 | yíqì | 名 | máy móc, dụng cụ thí nghiệm khoa học, thiết bị |
393 | 仪式 | yíshì | 名 | nghi thức, nghi lễ, lễ |
394 | 遗憾 | yíhàn | 名 | Tiếc nuối, ân hận |
395 | 一番 | yìfān | Một loại, một phen | |
396 | 一齐 | yìqí | 副 | đồng thời, đồng loạt, cùng lúc |
397 | 一时 | yìshí | 副 | 1. tạm thời,nhất thời2. trong chốc lát, trong một lúc |
398 | 一同 | yìtóng | 副 | Cùng, chung |
399 | 一行 | yìxíng | 名 | một nhóm, một bọn |
400 | 议题 | yìtí | 名 | đề tài thảo luận, đầu đề bàn luận |
401 | 异常 | yìcháng | 形 | (1) dị thường, khác thường(2) đặc biệt, phi thường, rất |
402 | 意想不到 | yìxiǎng bú dào | 成语 | bất ngờ, không nghĩ tới |
403 | 因素 | yīnsù | 名 | nhân tố, yếu tố |
404 | 阴谋 | yīnmóu | 名 | (1) mưu toan ngấm ngầm(2) âm mưu, mưu mô |
405 | 阴影 | yīnyǐng | 名 | Bóng mờ, bóng râm |
406 | 音像 | yīnxiàng | 名 | ghi âm và ghi hình (cách gọi chung của ghi âm và ghi hình) |
407 | 隐藏 | yǐncáng | 动 | ẩn núp, trốn, che giấu, giấu kín |
408 | 隐私 | yǐnsī | 名 | việc riêng tư |
409 | 迎来 | yínglái | 动 | Chào đón |
410 | 影迷 | yǐngmí | 名 | Người mê điện ảnh, cây xinê, người hâm mộ điện ảnh |
411 | 影星 | yǐngxīng | 名 | minh tinh điện ảnh, ngôi sao điện ảnh |
412 | 应急 | yìng jí | 形 | ứng phó (với nhu cầu cấp thiết) |
413 | 用处 | yòngchù | 名 | tác dụng, công dụng, phạm vi sử dụng |
414 | 用得着 | yòngdezháo | 名 | Có ích, hữa dụng, dùng đến |
415 | 用法 | yòngfǎ | 名 | cách dùng, phương pháp sử dụng |
416 | 用心 | yòngxīn | 动 | (1) chăm chỉ, để tâm(2) ý định, mưu đồ |
417 | 优质 | yōuzhì | 形 | chất lượng tốt |
418 | 游玩 | yóuwán | 动 | (1) trò chơi, chơi đùa(2) du ngoạn, dạo chơi |
419 | 游戏机 | yóuxìjī | 名 | máy chơi game |
420 | 游行 | yóuxíng | 动 | (1) du hành, đi chơi xa (2) tuần hành diễu hành, biểu tình |
421 | 有事 | yǒushì | 动 | có vấn đề, có việc, có chuyện xảy ra |
422 | 娱乐 | yúlè | 名 | (1) tiêu khiển; giải trí(2) vui chơi giải trí, trò vui, trò chơi |
423 | 宇航员 | yǔhángyuán | 名 | Phi hành gia |
424 | 预约 | yùyuē | 动 | Hẹn, hẹn trước, đặt hẹn |
425 | 元素 | yuánsù | 名 | 1. Yếu tố2. Nguyên tố |
426 | 原告 | yuángào | 名 | Nguyên cáo, nguyên đơn |
427 | 圆珠笔 | yuánzhūbǐ | 名 | Bút bi |
428 | 援助 | yuánzhù | 动 | Giúp đỡ, viện trợ |
429 | 缘故 | yuángù | 名 | Nguyên do, duyên cớ |
430 | 远方 | yuǎnfāng | 名 | Nơi xa |
431 | 约定 | yuēdìng | 动、名 | 1. Hẹn, hẹn ước2. Cuộc hẹn, buổi hẹn |
432 | 乐曲 | yuèqǔ | 名 | Bản nhạc, ca khúc, tác phẩm âm nhạc |
433 | 运作 | yùnzuò | 动 | Hoạt động, vận hành (máy móc thiết bị, công ty …) |
434 | 晕车 | yùn//chē | 动 | Say xe |
435 | 再生 | zàishēng | 动 | 1. Tái sinh, sống lại2. Tái chế, tái tạo |
436 | 遭到 | zāodào | 动 | Bị, chịu, gặp phải (những điều không tốt) |
437 | 遭受 | zāoshòu | 动 | Gặp phải, chịu, gánh chịu (những điều không tốt) |
438 | 遭遇 | zāoyù | 动、名 | 1. Gặp phải, đụng phải (kẻ thù hoặc những việc không tốt)2. Cảnh ngộ, tai ương |
439 | 增进 | zēngjìn | 动 | Tăng thêm |
440 | 增值 | zēngzhí | 动 | Tăng giá trị, tăng giá |
441 | 扎实 | zhāshi | 形 | Kiên cố, vững chắc, chắc chắn |
442 | 炸弹 | zhàdàn | 名 | Bom, mìn |
443 | 炸药 | zhàyào | 名 | chất nổ |
444 | 债 | zhài | 名 | Nợ, món nợ (tiền bạc hoặc ví với việc gì đó chưa làm) |
445 | 占据 | zhànjù | 动 | Chiếm, chiếm cứ, chiếm đóng |
446 | 战场 | zhànchǎng | 名 | Chiến trường |
447 | 战略 | zhànlüè | 名 | Chiến lược |
448 | 战术 | zhànshù | 名 | Chiến thuật |
449 | 战友 | zhànyǒu | 名 | Chiến hữu |
450 | 站台 | zhàntái | 名 | Sân ga, nhà ga |
451 | 账 | zhàng | 名 | 1. Sổ sách, sổ kế toán2. Khoản nợ (tiền) |
452 | 账户 | zhànghù | 名 | Tài khoản |
453 | 涨 | zhàng | 动 | 1. Phình lên, nở to2. Xung huyết (máu dồn lên chỗ nào đó trong cơ thể) |
454 | 障碍 | zhàng’ài | 名 | Trở ngại, chướng ngại, vật cản |
455 | 招 | zhāo | 动 | 1. Vẫy (tay)2. Chiêu, chiêu mộ (học sinh, binh lính)
3. Khiến (yêu hoặc ghét) |
456 | 招聘 | zhāopìn | 动 | Tuyển dụng |
457 | 照样 | zhàoyàng | 副 | làm theo, rập khuôn, như cũ; như thường |
458 | 照耀 | zhàoyào | 动 | soi sáng, chiếu rọi (ánh sáng cực mạnh) |
459 | 哲学 | zhéxué | 名 | triết học |
460 | 这就是说 | zhè jiùshì shuō | Điều này có nghĩa rằng | |
461 | 争夺 | zhēngduó | 动 | tranh đoạt, tranh giành, giành giật |
462 | 整顿 | zhěngdùn | 动 | chỉnh đốn, chấn chỉnh, sửa đổi (thường chỉ cho tổ chức, kỷ luật, tác phong) |
463 | 整治 | zhěngzhì | 动 | (1) chỉnh lý, tu sửa, sửa sang(2) trị, làm cho cực khổ |
464 | 正当 | zhèngdàng | 动 | (1) thỏa đáng, chính đáng, hợp lý(2) đoan trang, đứng đắn |
465 | 政党 | zhèngdǎng | 名 | chính đảng |
466 | 症状 | zhèngzhuàng | 名 | bệnh trạng, triệu chứng |
467 | 支撑 | zhīchēng | 动 | (1) chống đỡ; chống(2) gắng sức, ra sức, chèo chống, trụ cột |
468 | 支援 | zhīyuán | 动 | Chi viện, hỗ trợ |
469 | 知名 | zhīmíng | 形 | nổi tiếng, có tiếng, trứ danh |
470 | 直升机 | zhíshēngjī | 名 | máy bay trực thăng |
471 | 只得 | zhǐděi | 副 | đành phải, buộc lòng phải |
472 | 只顾 | zhǐgù | 副 | (1) một mực, cứ(2) chỉ biết, chỉ chú ý đến, chỉ đoái hoài đến |
473 | 指数 | zhǐshù | 名 | chỉ số (kinh tế) |
474 | 智慧 | zhìhuì | 名 | trí tuệ, trí khôn, thông minh, sáng suốt |
475 | 中等 | zhōngděng | 形 | (1) lớp giữa, bậc trung, hạng vừa(2) vừa, trung bình, không cao không thấp (người) |
476 | 中外 | zhōngwài | 名 | trong và ngoài nước, trong nước và ngoài nước |
477 | 忠心 | zhōngxīn | 名 | lòng trung, lòng trung thành, trung thành |
478 | 肿 | zhǒng | 动 | phù thũng, bệnh phù thũng, sưng, phù |
479 | 珠宝 | zhūbǎo | 名 | châu báu, đồ trang sức |
480 | 主流 | zhǔliú | 名 | (1) dòng chính, chủ lưu(2) chủ yếu, xu hướng chính, bản chất, trào lưu chủ yếu |
481 | 驻 | zhù | 动 | đóng quân, đóng trụ sở (bộ đội hoặc nhân viên công tác) |
482 | 专用 | zhuānyòng | 动 | Chuyên dụng, dùng riêng, riêng |
483 | 转动 | zhuàndòng | 动 | Quay, xoay |
484 | 装备 | zhuāngbèi | 动、名 | 1. Trang bị (vũ khí, quân trang)2. Đồ trang bị |
485 | 壮观 | zhuàngguān | 名、形 | 1. Cảnh nguy nga tráng lệ, đồ sộ2. Hùng vĩ, hùng tráng |
486 | 追究 | zhuījiū | 动 | Truy cứu, tra xét, truy xét |
487 | 咨询 | zīxún | 动 | Tư vấn, trưng cầu |
488 | 自来水 | zìláishuǐ | 名 | Nước máy |
489 | 总部 | zǒngbù | 名 | 1. Tổng bộ, cơ quan đầu não2. Trụ sở chính |
490 | 总监 | zǒngjiān | 名 | Người quản lý, giám đốc (người quản lý cao nhất trong một lĩnh vực nào đó) |
491 | 租金 | zūjīn | 名 | Tiền thuê |
492 | 足 | zú | 名、副 | 1. Chân2. Đủ, đủ để, hoàn toàn
3. Đáng, đáng để |
493 | 足以 | zúyǐ | 副 | Đủ, đủ để |
494 | 钻 | zuān | 动 | 1. Khoan, đục2. Chui
4. Nghiên cứu sâu |
495 | 最佳 | zuìjiā | 形 | Tốt nhất, thuận lợi nhất, phù hợp nhất |
496 | 罪 | zuì | 名 | 1. Tội2. Tội lỗi, sai trái
3. Khổ sở, đau khổ |
497 | 罪恶 | zuì’è | 名 | Tội ác, tội lỗi |
498 | 作废 | zuòfèi | 动 | Hết hiệu lực, vô hiệu, mất giá trị |
499 | 作战 | zuòzhàn | 动 | Tác chiến, chiến đấu |
500 | 座谈会 | zuòtánhuì | 名 | Hội đàm |
Từ vựng là một trong những phần khiến nhiều bạn lo lắng. Tuy nhiên, các bạn không cần quá lo lắng vì thực ra, HSK mới chỉ là sự phát triển thêm trên nền của HSK cũ.
=>> Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Trung hsk 6
Vì vậy, tuy nói HSK 9 cấp tăng thêm nhiều lượng từ vựng, nhưng thực tế nếu nắm được các từ cơ bản của HSK 6 cấp thì sẽ không khó khăn để mở rộng và phát triển.
=>> Xem chi tiết: Tổng hợp từ vựng HSK từ 1-6 tại đây!