Từ Vựng HSK 4: Tổng hợp 1200 từ vựng Tải trọn bộ File PDF

5/5 - (1 bình chọn)

Tiếp tục hành trình chinh phục tiếng trung HSK. Dưới đây là 1200 từ vựng HSK 4tiếng trung Phượng Hoàng muốn chia sẻ cho các bạn học tiếng Trung hoặc luyện thi HSK4. Chúc các bạn ôn tập thật tốt nhé. Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé !

HSK 4 là gì?

HSK 4 là bài kiểm tra có thời gian 105 phút. Nó bao gồm 3 phần: nghe, đọc và viết. Nó đánh giá thí sinh về năng lực trao đổi với nhiều chủ đề đa dạng và khả năng tương tác thoải mái với người bản xứ Trung Quốc.

Tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4

Phần từ vựng tiếng trung HSK 4 khá dài, nên có thể sẽ còn sai xót. Hãy góp ý cho mình, để mình sửa nhé. Cảm ơn các bạn.

STT TỪ VỰNG PINYIN NGHĨA
1 爱情 ài qíng tình yêu
2 按照 àn zhào dựa vào, theo
3 按时 àn shí đúng hạn
4 安排 ān pái sắp xếp
5 安全 ān quán an toàn
6 百分之 bǎi fēn zhī phần trăm (%)
7 饼干 bǐng gān bánh
8 部分 bù fèn bộ phận, phần
9 biàn lần, lượt
10 表示 biǎo shì biểu thị, cho thấy
11 表演 biǎo yǎn biểu diễn
12 表格 biǎo gé bảng biểu
13 表扬 biǎo yáng tuyên dương
14 bèn ngốc nghếch
15 毕业 bì yè tốt nghiệp
16 比如 bǐ rú ví dụ như
17 bàng cây gậy
18 标准 biāo zhǔn tiêu chuẩn
19 本来 běn lái vốn có
20 抱歉 bào qiàn xin lỗi
21 bào ôm
22 报名 bào míng đăng kí
23 并且 bìng qiě đồng thời
24 博士 bó shì tiến sĩ
25 包子 bāo zi bánh bao
26 bèi lần
27 保证 bǎo zhèng đảm bảo, cam đoan
28 保护 bǎo hù che chở, bảo vệ
29 不过 bù guò nhưng
30 不管 bù guǎn bất kể
31 不得不 bù dé bù đành
32 不仅 bù jǐn không những
33 lau
34 餐厅 cān tīng căng tin, nhà ăn
35 长江 cháng jiāng Trường Giang
36 长城 cháng chéng Trường Thành
37 错误 cuò wù sai lầm
38 重新 chóng xīn làm lại
39 超过 chāo guò vượt trên
40 诚实 chéng shí trung thực
41 词语 cí yǔ từ ngữ
42 粗心 cū xīn thô lỗ, cẩu thả
43 窗户 chuāng hù cửa sổ
44 cāi đoán
45 材料 cái liào tài liệu
46 抽烟 chōu yān hút thuốc
47 成功 chéng gōng thành công
48 成为 chéng wéi trở thành
49 差不多 chà bù duō gần như
50 cháng nếm thử
51 cún giữ, tiết kiệm, tồn
52 chǎng trận, suất
53 吃惊 chī jīng ngạc nhiên
54 参观 cān guān tham quan
55 厨房 chú fáng phòng bếp
56 厕所 cè suǒ phòng vệ sinh
57 出生 chū shēng ra đời
58 出现 chū xiàn xuất hiện
59 出差 chū chāi đi công tác
60 出发 chū fā xuất phát
61 传真 chuán zhēn fax, bản fax
62 从来 cóng lái từ trước đến nay
63 乘坐 chéng zuò ngồi xe
64 答案 dá àn đáp án
65 道歉 dào qiàn xin lỗi
66 调查 diào chá điều tra
67 肚子 dù zi bụng
68 等(助词) děng ( zhù cí ) vân vân
69 短信 duǎn xìn tin nhắn
70 登机牌 dēng jī pái thẻ lên tàu
71 diào rơi
72 打针 dǎ zhēn tiêm
73 打招呼 dǎ zhāo hū chào hỏi
74 打折 dǎ zhé giảm giá
75 打扰 dǎ rǎo làm phiền
76 打扮 dǎ bàn trau chuốt, trang điểm
77 打印 dǎ yìn in ấn
78 dài đeo
79 得意 dé yì đắc ý
80 得(助动词) de( zhù dòng cí) trợ từ
81 当时 dāng shí lúc đó
82 dāng làm
83 đáy
84 导游 dǎo yóu hướng dẫn viên du lịch
85 对面 duì miàn đối diện
86 对话 duì huà hội thoại, đối thoại
87 对于 duì yú về (vấn đề gì đó)
88 大约 dà yuē khoảng
89 大概 dà gài khoảng
90 大夫 dài fū bác sĩ, đại phu
91 大使馆 dà shǐ guǎn đại sứ quán
92 堵车 dǔ chē tắc đường
93 地球 dì qiú địa cầu
94 地点 dì diǎn địa điểm
95 地址 dì zhǐ địa chỉ
96 动作 dòng zuò động tác
97 到底 dào dǐ cuối cùng
98 到处 dào chù khắp nơi
99 dāo cái dao
100 dǎo đổ, ngã
101 thấp
102 diū mất
103 儿童 ér tóng trẻ con
104 ér còn
105 发生 fā shēng xảy ra
106 负责 fù zé phụ trách
107 翻译 fān yì phiên dịch
108 符合 fú hé phù hợp
109 父亲 fù qīn bố
110 烦恼 fán nǎo phiền não
111 法律 fǎ lǜ pháp luật
112 方面 fāng miàn phương diện
113 方法 fāng fǎ phương pháp
114 方向 fāng xiàng phương hướng
115 放松 fàng sōng thư giãn
116 放暑假 fàng shǔ jià nghỉ hè
117 放弃 fàng qì vứt bỏ, từ bỏ
118 房东 fáng dōng chủ nhà
119 giàu
120 复杂 fù zá phức tạp
121 复印 fù yìn phô tô
122 否则 fǒu zé nếu không thì
123 发展 fā zhǎn phát triển
124 反对 fǎn duì phản đối
125 fèn phần
126 付款 fù kuǎn thanh toán
127 丰富 fēng fù phong phú
128 改变 gǎi biàn thay đổi
129 鼓励 gǔ lì cổ vũ
130 高速公路 gāo sù gōng lù đường cao tốc
131 顾客 gù kè khách hàng
132 guàng đi dạo
133 过程 guò chéng quá trình
134 gǎn đuổi theo
135 购物 gòu wù mua sắm
136 规定 guī dìng qui định
137 观众 guān zhòng khán giả
138 胳膊 gē bo cánh tay
139 管理 guǎn lǐ quản lý
140 果汁 guǒ zhī nước hoa quả
141 gǎn dám
142 故意 gù yì cố ý
143 guà treo
144 感谢 gǎn xiè cảm ơn
145 感觉 gǎn jué cảm giác
146 感情 gǎn qíng tình cảm
147 感动 gǎn dòng cảm động
148 广播 guǎng bō phát thanh
149 广告 guǎng gào quảng cáo
150 干杯 gān bēi cạn ly
151 gān khô
152 工资 gōng zī lương
153 gòu đủ
154 国际 guó jì quốc tế
155 国籍 guó jí quốc tịch
156 các
157 功夫 gōng fū công phu
158 gāng vừa mới
159 关键 guān jiàn quan trọng
160 共同 gòng tóng giống nhau
161 公里 gōng lǐ km
162 guāng chỉ, hết
163 估计 gū jì ước lượng
164 海洋 hǎi yáng đại dương
165 获得 huò dé giành được
166 航班 háng bān chuyến bay
167 盒子 hé zi cái hộp
168 huǒ lửa
169 活泼 huó pō hoạt bát
170 活动 huó dòng hoạt động
171 hàn mồ hôi
172 护士 hù shì y tá
173 怀疑 huái yí nghi ngờ
174 寒假 hán jià kì nghỉ đông
175 害羞 hài xiū xấu hổ
176 好处 hǎo chù cái tốt
177 好像 hǎo xiàng dường như
178 回忆 huí yì hồi ức, nhớ lại
179 后悔 hòu huǐ hối hận
180 合适 hé shì thích hợp
181 合格 hé gé đạt yêu cầu
182 号码 hào mǎ số
183 hòu dày
184 互联网 hù lián wǎng mạng internet
185 互相 hù xiāng lẫn nhau
186 积极 jī jí tích cực
187 骄傲 jiāo ào tự hào, kiêu ngạo
188 饺子 jiǎo zi sủi cảo
189 降落 jiàng luò hạ cánh
190 降低 jiàng dī hạ thấp
191 镜子 jìng zi kính
192 郊区 jiāo qū ngoại ô
193 进行 jìn xíng tiến hành
194 距离 jù lí khoảng cách
195 记者 jì zhě phóng viên
196 计划 jì huà kế hoạch
197 警察 jǐng chá cảnh sát
198 解释 jiě shì giải thích
199 节约 jié yuē tiết kiệm
200 jié tiết
201 聚会 jù huì tụ tập
202 继续 jì xù tiếp tục
203 结果 jié guǒ kết quả
204 经验 jīng yàn kinh nghiệm
205 经济 jīng jì kinh tế
206 经历 jīng lì trải qua, kinh qua
207 紧张 jǐn zhāng căng thẳng
208 精彩 jīng cǎi hấp dẫn
209 竟然 jìng rán mà lại
210 竞争 jìng zhēng cạnh tranh
211 究竟 jiū jìng rốt cuộc
212 积累 jī lěi tích lũy
213 禁止 jìn zhǐ cấm
214 激动 jī dòng xúc động
215 景色 jǐng sè cảnh sắc
216 既然 jì rán đã….
217 教育 jiào yù giáo dục
218 教授 jiào shòu giáo sư
219 接着 jiē zhe tiếp theo
220 接受 jiē shòu tiếp nhận
221 拒绝 jù jué từ chối
222 技术 jì shù kỹ thuật
223 建议 jiàn yì kiến nghị
224 尽管 jǐn guǎn tuy rằng
225 将来 jiāng lái tương lai
226 gửi
227 家具 jiā jù đồ gia dụng
228 奖金 jiǎng jīn học bổng
229 基础 jī chǔ cơ sở, căn bản
230 坚持 jiān chí kiên trì
231 及时 jí shí kịp thời
232 即使 jí shǐ cho dù
233 加班 jiā bān tăng ca
234 加油站 jiā yóu zhàn cây xăng
235 减肥 jiǎn féi giảm béo
236 减少 jiǎn shǎo cắt giảm
237 jiǎ giả
238 价格 jià gé giá cả
239 京剧 jīng jù kinh kịch
240 交通 jiāo tōng giao thông
241 交流 jiāo liú giao lưu
242 jiāo giao
243 举行 jǔ xíng tổ chức
244 举办 jǔ bàn tổ chức
245 giơ, nâng
246 开玩笑 kāi wán xiào đùa
247 khổ, đắng
248 肯定 kěn dìng khẳng định
249 考虑 kǎo lǜ suy nghĩ
250 空气 kōng qì không khí
251 kōng trống rỗng
252 科学 kē xué khoa học
253 矿泉水 kuàng quán shuǐ nước khoáng
254 看法 kàn fǎ quan điểm
255 烤鸭 kǎo yā vịt quay
256 lượng từ cho cây
257 恐怕 kǒng pà e rằng
258 开心 kāi xīn vui vẻ
259 客厅 kè tīng phòng khách
260 困难 kùn nán khó khăn
261 kùn buồn ngủ
262 咳嗽 ké sou ho
263 可是 kě shì nhưng
264 可惜 kě xī đáng tiếc
265 可怜 kě lián đáng thương
266 垃圾桶 lā jī tǒng thùng rác
267 零钱 líng qián tiền lẻ
268 lián liên kết, nối
269 cay
270 联系 lián xì liên hệ
271 老虎 lǎo hǔ hổ
272 礼貌 lǐ mào lễ phép, lịch sự
273 礼拜天 lǐ bài tiān chủ nhật
274 liú lưu lại, ở lại
275 理解 lǐ jiě lý giải, hiểu
276 理想 lǐ xiǎng lý tưởng
277 理发 lǐ fà cắt tóc
278 浪费 làng fèi lãng phí
279 浪漫 làng màn lãng mạn
280 流行 liú xíng thịnh hành
281 流利 liú lì lưu loát
282 来自 lái zì đến từ
283 来得及 lái de jí kịp
284 来不及 lái bù jí không kịp
285 旅行 lǚ xíng du lịch
286 kéo
287 lǎn lười biếng
288 律师 lǜ shī luật sư
289 另外 lìng wài ngoài ra, còn lại
290 厉害 lì hài lợi hại
291 力气 lì qì sức lực
292 凉快 liáng kuài mát mẻ
293 冷静 lěng jìng bình tĩnh
294 liǎ hai người
295 例如 lì rú ví dụ
296 luàn loạn
297 麻烦 má fan phiền phức, làm phiền
298 马虎 mǎ hu qua loa
299 迷路 mí lù lạc đường
300 美丽 měi lì đẹp
301 miǎo giây
302 目的 mù dì mục đích
303 mǎn đầy
304 民族 mín zú dân tộc
305 毛巾 máo jīn khăn bông
306 máo lông
307 母亲 mǔ qin mẹ
308 mèng giấc mơ, mơ
309 密码 mì mǎ mật khẩu
310 免费 miǎn fèi miễn phí
311 耐心 nài xīn nhẫn nại
312 难道 nán dào lẽ nào
313 难受 nán shòu buồn
314 能力 néng lì năng lực
315 暖和 nuǎn huo ấm áp
316 nòng làm
317 年龄 nián líng tuổi tác
318 内容 nèi róng nội dung
319 nèi bên trong
320 偶尔 ǒu ěr đôi khi
321 排队 pái duì xếp hàng
322 piàn lừa
323 péi cùng
324 葡萄 pú táo nho
325 脾气 pí qì tính khí
326 piān lượng từ cho bài viết
327 rách, nổ
328 皮肤 pí fū da
329 普遍 pǔ biàn phổ biến
330 普通话 pǔ tōng huà tiếng phổ thông
331 排列 pái liè liệt kê
332 批评 pī píng phê bình
333 平时 píng shí bình thường
334 判断 pàn duàn phán đoán
335 乒乓球 pīng pāng qiú bóng bàn
336 其次 qí cì tiếp theo
337 轻松 qīng sōng thoải mái
338 qīng nhẹ
339 缺点 quē diǎn khuyết điểm
340 缺少 quē shǎo thiếu
341 签证 qiān zhèng visa
342 qióng nghèo
343 确实 què shí thật sự
344 气候 qì hòu khí hậu
345 qiáo cầu
346 qiāo
347 情况 qíng kuàng tình hình
348 巧克力 qiǎo kè lì sô cô la
349 lấy
350 què lại
351 千万 qiān wàn nhất thiết
352 区别 qū bié khác biệt
353 其中 qí zhōng trong đó
354 全部 quán bù toàn bộ
355 亲戚 qīn qi họ hàng
356 然而 rán ér vậy mà
357 热闹 rè nào náo nhiệt
358 日记 rì jì nhật kí
359 rēng ném
360 入口 rù kǒu cửa vào
361 任务 rèn wù nhiệm vụ
362 任何 rèn hé bất kì
363 仍然 réng rán vẫn
364 散步 sàn bù tản bộ
365 首都 shǒu dū thủ đô
366 首先 shǒu xiān đầu tiên
367 顺序 shùn xù thứ tự
368 顺利 shùn lì thuận lợi
369 顺便 shùn biàn nhân tiện
370 随着 suí zhe cùng với
371 随便 suí biàn tùy tiện, tự nhiên
372 suān chua
373 速度 sù dù tốc độ
374 适应 shì yìng thích nghi
375 适合 shì hé thích hợp
376 shū thua
377 说明 shuō míng nói rõ
378 稍微 shāo wēi một chút
379 社会 shè huì xã hội
380 硕士 shuò shì thạc sĩ
381 shěng tỉnh thành
382 申请 shēn qǐng xin
383 生活 shēng huó cuộc sống
384 生意 shēng yì kinh doanh
385 生命 shēng mìng tính mạng
386 甚至 shèn zhì thậm chí
387 熟悉 shú xī quen thuộc
388 shēn sâu
389 沙发 shā fā ghế sô pha
390 chết
391 森林 sēn lín rừng sâu
392 是否 shì fǒu liệu có phải
393 数量 shù liàng số lượng
394 数字 shù zi con cố
395 收拾 shōu shí dọn dẹp
396 收入 shōu rù thu nhập
397 shōu nhận
398 所有 suǒ yǒu tất cả
399 师傅 shī fù sư phụ
400 shuài đẹp trai
401 实际 shí jì thực tế
402 实在 shí zài thật sự
403 孙子 sūn zi cháu trai
404 失败 shī bài thất bại
405 失望 shī wàng thất vọng
406 塑料袋 sù liào dài túi ni lông
407 商量 shāng liáng thương lượng, bàn bạc
408 售货员 shòu huò yuán nhân viên bán vé
409 受到 shòu dào nhận được
410 受不了 shòu bù liǎo không chịu nổi
411 十分 shí fēn vô cùng
412 勺子 sháo zi cái thìa
413 shèng thừa
414 使用 shǐ yòng sử dụng
415 使 shǐ khiến cho
416 伤心 shāng xīn tổn thương
417 世纪 shì jì thế kỉ
418 tái cái, chiếc
419 通过 tōng guò thông qua
420 通知 tōng zhī thông báo
421 tǎng nằm
422 tàng chuyến
423 tán nói chuyện
424 讨论 tǎo lùn thảo luận
425 讨厌 tǎo yàn ghét
426 tuō cởi
427 táng đường
428 特点 tè diǎn đặc điểm
429 tāng canh
430 条件 tiáo jiàn điều kiện
431 提醒 tí xǐng nhắc nhở
432 提前 tí qián trước thời hạn
433 提供 tí gōng cung cấp
434 đề ra
435 推迟 tuī chí kéo dài thời gian
436 tuī đẩy
437 tǐng rất
438 tái ngẩng
439 态度 tài dù thái độ
440 弹钢琴 tán gāng qín chơi piano
441 填空 tián kòng điền trống
442 同时 tóng shí đồng thời
443 同情 tóng qíng đồng tình
444 tíng dừng
445 袜子 wà zi tất chân
446 误会 wù huì hiểu lầm
447 网站 wǎng zhàn trang mạng
448 网球 wǎng qiú tennis
449 温度 wēn dù nhiệt độ
450 污染 wū rǎn ô nhiễm
451 无论 wú lùn bất luận
452 无聊 wú liáo nhàm chán
453 không
454 文章 wén zhāng bài văn
455 往往 wǎng wǎng thường (quá khứ)
456 完全 wán quán hoàn toàn
457 味道 wèi dào mùi vị
458 危险 wēi xiǎn nguy hiểm
459 卫生间 wèi shēng jiān phòng vệ sinh
460 西红柿 xī hóng shì cà chua
461 xiāng thơm
462 xǐng tỉnh
463 辛苦 xīn kǔ vất vả
464 详细 xiáng xì tỉ mỉ
465 许多 xǔ duō rất nhiều
466 xíng được
467 羡慕 xiàn mù ngưỡng mộ
468 笑话 xiào huà truyện cười
469 相同 xiāng tóng giống nhau
470 相反 xiāng fǎn ngược lại
471 现金 xiàn jīn tiền mặt
472 消息 xiāo xi thông tin, tin
473 橡皮 xiàng pí cục tẩy
474 效果 xiào guǒ hiệu quả
475 性格 xìng gé tính cách
476 性别 xìng bié giới tính
477 心情 xīn qíng tâm trạng
478 幸福 xìng fú hạnh phúc
479 小说 xiǎo shuō tiểu thuyết
480 小吃 xiǎo chī đồ ăn vặt
481 小伙子 xiǎo huǒ zi anh chàng
482 学期 xué qī học kì
483 xiǎng kêu
484 xián mặn
485 吸引 xī yǐn thu hút
486 兴奋 xīng fèn hưng phấn, hứng khởi
487 修理 xiū lǐ sửa chữa
488 信息 xìn xī thông tin
489 信心 xìn xīn niềm tin
490 信封 xìn fēng bức thư
491 压力 yā lì áp lực
492 预习 yù xí chuẩn bị trước
493 trang mạng
494 阳光 yáng guāng ánh nắng
495 阅读 yuè dú đọc hiểu
496 钥匙 yào shi chìa khóa
497 邮局 yóu jú bưu điện
498 邀请 yāo qǐng mời
499 yíng thắng
500 语言 yǔ yán ngôn ngữ
501 语法 yǔ fǎ ngữ pháp
502 要是 yào shì nếu
503 艺术 yì shù nghệ thuật
504 羽毛球 yǔ máo qiú cầu lông
505 约会 yuē huì hẹn, cuộc hẹn
506 研究 yán jiū nghiên cứu
507 眼镜 yǎn jìng kính mắt
508 yán muối
509 由于 yóu yú do
510 yóu do
511 牙膏 yá gāo kem đánh răng
512 演员 yǎn yuán diễn viên
513 演出 yǎn chū buổi diễn
514 永远 yǒng yuǎn mãi mãi
515 样子 yàng zi dáng ngoài,bề ngoài
516 有趣 yǒu qù hứng thú
517 意见 yì jiàn ý kiến
518 愉快 yú kuài vui vẻ
519 引起 yǐn qǐ dẫn đến, gây ra
520 应聘 yìng pìn ứng tuyển
521 幽默 yōu mò hài hước
522 尤其 yóu qí đặc biệt là
523 因此 yīn cǐ cho nên
524 a
525 叶子 yè zi chiếc lá
526 友谊 yǒu yì hữu nghị
527 友好 yǒu hǎo hữu hảo
528 原谅 yuán liàng tha thứ
529 原来 yuán lái hóa ra, vốn, cũ
530 原因 yuán yīn nguyên nhân
531 印象 yìn xiàng ấn tượng
532 勇敢 yǒng gǎn dũng cảm
533 养成 yǎng chéng nuôi dưỡng, hình thành
534 允许 yǔn xǔ cho phép
535 优秀 yōu xiù ưu tú
536 优点 yōu diǎn ưu điểm
537 以为 yǐ wéi tưởng rằng
538 lấy
539 亚洲 yà zhōu châu Á
540 yún mây
541 于是 yú shì thế là
542 也许 yě xǔ có lẽ
543 严重 yán zhòng nghiêm trọng
544 严格 yán gé nghiêm khắc
545
546 一切 yī qiè tất cả
547 杂志 zá zhì tạp chí
548 重视 zhòng shì coi trọng
549 重点 zhòng diǎn trọng điểm
550 zhòng nặng
551 zhuǎn chuyển
552 zhuàn kiếm
553 质量 zhì liàng chất lượng
554 责任 zé rèn trách nhiệm
555 证明 zhèng míng chứng minh
556 著名 zhù míng nổi tiếng
557 至少 zhì shǎo chí ít
558 自然 zì rán tự nhiên
559 自信 zì xìn tự tin
560 zāng bẩn
561 职业 zhí yè nghề nghiệp
562 thuê
563 祝贺 zhù hè chúc mừng
564 知识 zhī shí tri thức, kiến thức
565 真正 zhēn zhèng thật
566 直接 zhí jiē trực tiếp
567 zhào chiếu
568 正确 zhèng què chính xác
569 正式 zhèng shì chính thức
570 正常 zhèng cháng bình thường
571 正好 zhèng hǎo vừa hay
572 植物 zhí wù thực vật
573 最好 zuì hǎo tốt nhất
574 暂时 zàn shí tạm thời
575 整理 zhěng lǐ chỉnh sửa
576 支持 zhī chí ủng hộ
577 zhǐ chỉ
578 招聘 zhāo pìn tuyển dụng
579 总结 zǒng jié tổng kết
580 座位 zuò wèi chỗ ngồi
581 zuò tòa
582 左右 zuǒ yòu khoảng
583 尊重 zūn zhòng tôn trọng
584 增加 zēng jiā tăng thêm
585 咱们 zán men chúng ta
586 周围 zhōu wéi xung quanh
587 只要 zhǐ yào chỉ cần
588 只好 zhǐ hǎo đành
589 占线 zhàn xiàn máy bận
590 准确 zhǔn què chính xác
591 准时 zhǔn shí đúng giờ
592 值得 zhí dé đáng
593 作者 zuò zhě tác gia
594 作用 zuò yòng tác dụng
595 作家 zuò jiā tác gia
596 仔细 zǐ xì cẩn thận
597 zhī chi
598 主意 zhǔ yì chủ ý
599 专门 zhuān mén chuyên môn
600 专业 zhuān yè chuyên ngành

Học tới  đây nhiều bạn sẽ thắc mắc Từ vựng HSK 4 gồm 1200 từ, nhưng khi học chỉ có 600 từ ? Thì thực ra Phượng Hoàng đã chia sẻ 600 từ vựng HSK 3 của bài trước cộng với 600 từ HSK 4 trên đây tổng là 1200 từ. Các bạn có thể tải trọn bộ từ vựng HSK 4 ngay dưới đây

=>> Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Trung hsk 4

Link tải file PDF bộ 1200 từ vựng HSK4 có ví dụ

Link tải bộ từ vựng HSK4 này hoàn toàn miễn phí. Do vậy bạn có thể tải về hoặc học trực tiếp tại website của chúng tôi đều không mất bất kỳ khoản phí nào: => Link tải TẠI ĐÂY

Tiếng Trung Phượng Hoàng đã tổng hợp lại cho các bạn bộ 1200 từ vựng HSK4 đầy đủ nhất gồm các từ vựng thường gặp trong kỳ thi HSK. Đồng thời mỗi từ có kèm ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn dễ nhớ và dễ hiểu các sử dụng hơn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho việc chinh phục HSK của bạn nhé!

=>> Xem tiếp: Từ vựng HSK 5

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *