Tôi hiểu rồi tiếng Trung 我明白了。(Wǒ míngbáile) là gì? Bài viết dưới đây Tiếng Trung Phượng Hoàng sẽ giải thích ý nghĩa, định nghĩa, khái niệm… Một cách chi tiết nhất
Tôi hiểu rồi tiếng Trung là gì?
Tôi hiểu rồi tiếng Trung có nghĩa là Tôi hiểu rồi tiếng Trung có thể dùng: 我明白了。(Wǒ míngbáile)
- Tôi hiểu rồi tiếng Trung có nghĩa là Tôi hiểu rồi tiếng Trung có thể dùng:
我明白了。(Wǒ míngbáile.) là tôi hiểu rồi.
我知道了 (Wǒ zhīdàole) cũng có nghĩa là tôi hiểu rồi.
我了解了 (Wǒ liǎojiěle) cũng có nghĩa là tôi hiểu rồi.- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
我明白了。Wǒ míngbáile Tiếng Trung là gì?
我明白了 có nghĩa là Tôi hiểu rồi tiếng Trung.
Video cách nói Tôi hiểu rồi tiếng Trung
Ý nghĩa – Giải thích 我明白了
Tôi hiểu rồi tiếng Trung nghĩa là Tôi hiểu rồi tiếng Trung có thể dùng: 我明白了。(Wǒ míngbáile.) là tôi hiểu rồi. 我知道了 (Wǒ zhīdàole) cũng có nghĩa là tôi hiểu rồi. 我了解了 (Wǒ liǎojiěle) cũng có nghĩa là tôi hiểu rồi..
Đây là cách dùng Tôi hiểu rồi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội Tôi hiểu rồi tiếng Trung là gì? (hay giải thích Tôi hiểu rồi tiếng Trung có thể dùng: 我明白了。(Wǒ míngbáile.) là tôi hiểu rồi. 我知道了 (Wǒ zhīdàole) cũng có nghĩa là tôi hiểu rồi. 我了解了 (Wǒ liǎojiěle) cũng có nghĩa là tôi hiểu rồi. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Tôi hiểu rồi tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tôi hiểu rồi tiếng Trung / Tôi hiểu rồi tiếng Trung có thể dùng: 我明白了。(Wǒ míngbáile.) là tôi hiểu rồi. 我知道了 (Wǒ zhīdàole) cũng có nghĩa là tôi hiểu rồi. 我了解了 (Wǒ liǎojiěle) cũng có nghĩa là tôi hiểu rồi..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung liên tục được cập nhập. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung.
=>> Xem thêm: Không có chi tiếng Trung là gì?
Có thể bạn quan tâm:
- Xin lỗi tiếng Trung là gì?
- Cảm ơn tiếng Trung là gì?
- Cố lên tiếng Trung là gì?